Bản dịch của từ Introducing trong tiếng Việt
Introducing
Introducing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ giới thiệu.
Present participle and gerund of introduce.
Introducing new members to the social club is always exciting.
Giới thiệu các thành viên mới vào câu lạc bộ xã hội luôn thú vị.
She is introducing a fun game for the social gathering.
Cô ấy đang giới thiệu một trò chơi vui cho buổi tụ tập xã hội.
Introducing innovative ideas can enhance social interactions and connections.
Giới thiệu các ý tưởng sáng tạo có thể nâng cao tương tác và kết nối xã hội.
Dạng động từ của Introducing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Introduce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Introduced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Introduced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Introduces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Introducing |
Họ từ
"Introducing" là một động từ tiếng Anh, nghĩa là giới thiệu một người, sự vật hay khái niệm cho người khác. Trong tiếng Anh Mỹ, "introducing" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh xã hội và kinh doanh để mở đầu cuộc gặp gỡ hoặc thuyết trình. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này tương tự nhưng có thể ưu tiên trong các tình huống trang trọng hơn. Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở ngữ điệu và một số thuật ngữ đồng nghĩa được sử dụng trong ngữ cảnh nhất định.
Từ "introducing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "introducere", được cấu thành từ hai phần: tiền tố "intro-" có nghĩa là "vào trong" và "ducere" có nghĩa là "dẫn dắt". Khái niệm này ban đầu chỉ việc đưa ai đó vào một tình huống mới hoặc một nhóm, và từ đó phát triển đến nghĩa hiện tại, chỉ hành động trình bày một chủ đề, ý tưởng hoặc cá nhân cho một đối tượng khác. Sự chuyển biến này phản ánh tính chất giao tiếp và kết nối xã hội trong ngôn ngữ.
Từ "introducing" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần trình bày ý kiến và giới thiệu chủ đề. Trong phần Listening, từ này cũng có thể xuất hiện khi thảo luận về các diễn giả hoặc sản phẩm. Ngoài ra, "introducing" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như khi giới thiệu bản thân hoặc một người khác, hoặc khi giới thiệu sản phẩm mới trong thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp