Bản dịch của từ Explanatory trong tiếng Việt

Explanatory

Adjective

Explanatory (Adjective)

ɪksplˈænətˌɔɹi
ɪksplˈænətˌoʊɹi
01

Phục vụ để giải thích điều gì đó.

Serving to explain something.

Ví dụ

The explanatory video clarified the social issue effectively.

Video giải thích làm sáng tỏ vấn đề xã hội một cách hiệu quả.

She gave an explanatory presentation on the social impact of technology.

Cô ấy đã thực hiện một bài thuyết trình giải thích về tác động xã hội của công nghệ.

The explanatory article analyzed the social behavior of young adults.

Bài báo giải thích đã phân tích hành vi xã hội của thanh thiếu niên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Explanatory cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Explanatory

Không có idiom phù hợp