Bản dịch của từ Explanatory trong tiếng Việt
Explanatory
Adjective
Explanatory (Adjective)
ɪksplˈænətˌɔɹi
ɪksplˈænətˌoʊɹi
Ví dụ
The explanatory video clarified the social issue effectively.
Video giải thích làm sáng tỏ vấn đề xã hội một cách hiệu quả.
She gave an explanatory presentation on the social impact of technology.
Cô ấy đã thực hiện một bài thuyết trình giải thích về tác động xã hội của công nghệ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Explanatory
Không có idiom phù hợp