Bản dịch của từ Leg trong tiếng Việt
Leg
Leg (Noun)
(cờ bạc) cược riêng lẻ trong cược xâu (một loạt cược trong đó tiền đặt cược và tiền thắng được cộng dồn).
(gambling) an individual bet in a parlay (a series of bets where the stake and winnings are cumulatively carried forward).
He placed a leg on the final match of the football parlay.
Anh ấy đã đặt một chân vào trận đấu cuối cùng của cược bóng đá.
The leg in the bet was the most crucial for the group.
Trận trong cá cược là quan trọng nhất đối với nhóm.
She won $100 from a single leg in the parlay.
Cô ấy đã thắng 100 đô la từ một lượt trong cược xiên.
(nghĩa bóng) cái gì đó hỗ trợ.
(figurative) something that supports.
In times of need, friends are like a leg to lean on.
Trong lúc khó khăn, bạn bè giống như một đôi chân để nương tựa.
Community centers serve as a leg for those in need.
Các trung tâm cộng đồng đóng vai trò là chỗ dựa cho những người cần giúp đỡ.
Support groups act as a leg to help individuals through challenges.
Các nhóm hỗ trợ đóng vai trò là đôi chân giúp đỡ các cá nhân vượt qua thử thách.
After breaking his leg in a soccer game, John needed crutches.
Sau khi bị gãy chân trong một trận bóng đá, John cần phải dùng nạng.
The injured dog limped on three legs after the accident.
Con chó bị thương đi khập khiễng bằng ba chân sau vụ tai nạn.
She crossed her legs while sitting in the social event.
Cô bắt chéo chân khi ngồi trong sự kiện xã hội.
Dạng danh từ của Leg (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Leg | Legs |
Kết hợp từ của Leg (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tired leg Mệt mỏi chân | Her tired leg prevented her from joining the social event. Chân mệt cản trở cô tham gia sự kiện xã hội. |
Bare leg Chân trần | She wore a skirt, showing her bare legs at the party. Cô ấy mặc váy, để lộ chân trần tại bữa tiệc. |
Lower leg Chân dưới | He injured his lower leg while playing football. Anh ta bị thương chân dưới khi đang chơi bóng đá. |
Bandy leg Chân cong | The bandy-legged man walked awkwardly down the street. Người đàn ông chân cong đi bộ một cách lúng túng dọc đường. |
Skinny leg Chân thon | She wore skinny leg jeans to the social event. Cô ấy mặc quần skinny leg khi đến sự kiện xã hội. |
Leg (Verb)
The company decided to leg into the market slowly.
Công ty quyết định tham gia thị trường một cách từ từ.
Investors often choose to leg into their positions over time.
Các nhà đầu tư thường chọn đầu tư vào vị thế của họ theo thời gian.
Legging into the stock market can reduce risk.
Tham gia thị trường chứng khoán có thể giảm thiểu rủi ro.
The butcher legs the chicken before selling it at the market.
Người bán thịt chân gà trước khi bán ở chợ.
Farmers often leg their livestock to prepare them for consumption.
Người nông dân thường cắt chân gia súc của họ để chuẩn bị tiêu thụ.
The chef will leg the lamb for tonight's special dish.
Đầu bếp sẽ làm chân thịt cừu cho món ăn đặc biệt tối nay.
He legged the horse to move it closer to the fence.
Anh ta gác chân con ngựa để di chuyển nó đến gần hàng rào.
She legged the chair to reach the top shelf.
Cô chống chân chiếc ghế để chạm tới kệ trên cùng.
They legged the table to rearrange the furniture.
Họ kê chân bàn để sắp xếp lại đồ đạc.
Họ từ
Từ "leg" trong tiếng Anh chỉ một trong bốn chi của cơ thể người hoặc động vật, có chức năng nâng đỡ và di chuyển. Trong tiếng Anh British và American, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thể thao, "leg" có thể chỉ một phần của cuộc đua hoặc cuộc thi. Hơn nữa, từ này còn xuất hiện trong nhiều thành ngữ như "to pull someone's leg", có nghĩa là trêu chọc ai đó.
Từ "leg" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lex", nghĩa là "luật", và qua các biến thể tiếng Pháp cổ là "leg" trong giai đoạn Trung cổ. Ban đầu, từ này có thể liên quan đến các quy định về cơ thể và động thái của con người trong bối cảnh pháp lý. Hiện nay, "leg" được sử dụng để chỉ chi dưới của con người hoặc động vật, biểu thị sự hỗ trợ và di chuyển, thể hiện mối liên hệ giữa hình thể và chức năng.
Từ "leg" xuất hiện với tần suất nhất định trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong Listening, từ này thường liên quan đến các chủ đề về sức khỏe hoặc thể thao. Trong Reading, nó có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả giải phẫu hoặc hoạt động thể chất. Bên cạnh đó, trong ngữ cảnh hàng ngày, "leg" được sử dụng trong các tình huống miêu tả phần cơ thể, vận động, hoặc trong các cụm từ thành ngữ như "break a leg".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp