Bản dịch của từ Stake trong tiếng Việt
Stake
Stake (Noun)
The farmer placed a stake next to each tomato plant.
Người nông dân đặt cọc cạnh mỗi cây cà chua.
The community used stakes to mark the boundaries of their land.
Cộng đồng dùng cọc để đánh dấu ranh giới đất đai của mình.
The political rally had colorful flags hanging on wooden stakes.
Cuộc biểu tình chính trị có những lá cờ sặc sỡ treo trên cọc gỗ.
Cái đe nhỏ của thợ kim loại, thường có phần nhô ra để lắp vào ổ cắm trên băng ghế.
A metalworker's small anvil, typically with a projection for fitting into a socket on a bench.
The blacksmith used a stake to shape the metal into a horseshoe.
Người thợ rèn dùng một chiếc cọc để định hình kim loại thành hình móng ngựa.
The stake was securely fixed to the workbench for stability.
Cọc được cố định chắc chắn vào bàn làm việc để ổn định.
The apprentice learned how to use the stake for forging purposes.
Người học việc đã học cách sử dụng chiếc cọc cho mục đích rèn.
Một bộ phận lãnh thổ của giáo hội mormon dưới thẩm quyền của tổng thống.
A territorial division of the mormon church under the jurisdiction of a president.
The stake president oversees multiple congregations in a specific geographic area.
Chủ tịch giáo khu giám sát nhiều giáo đoàn trong một khu vực địa lý cụ thể.
Members of the stake gather for community events and religious services.
Các thành viên của giáo khu tập trung lại để tham gia các sự kiện cộng đồng và các buổi lễ tôn giáo.
Each stake is led by a president who is responsible for local affairs.
Mỗi giáo khu được lãnh đạo bởi một chủ tịch chịu trách nhiệm về các vấn đề địa phương.
She put a high stake on the success of her social project.
Cô đặt cược lớn vào sự thành công của dự án xã hội của mình.
The community pooled their stakes to support the local charity event.
Cộng đồng đã góp vốn để hỗ trợ sự kiện từ thiện địa phương.
The company's stake in the social initiative was widely recognized.
Tỷ lệ đóng góp của công ty trong sáng kiến xã hội đã được công nhận rộng rãi.
Dạng danh từ của Stake (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stake | Stakes |
Kết hợp từ của Stake (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Equity stake Cổ phần | He acquired an equity stake in the community project. Anh đã mua cổ phần trong dự án cộng đồng. |
30% stake Cổ phần 30% | He acquired a 30% stake in the company. Anh ấy đã mua 30% cổ phần trong công ty. |
Majority stake Cổ đông chi phần lớn | The company acquired a majority stake in the social media platform. Công ty đã mua được phần lớn cổ phần trong nền tảng truyền thông xã hội. |
Personal stake Lợi ích cá nhân | She has a personal stake in the community project. Cô ấy có lợi ích cá nhân trong dự án cộng đồng. |
Emotional stake Trách nhiệm cảm xúc | Her emotional stake in the community project was evident. Sự đầu tư cảm xúc của cô ấy vào dự án cộng đồng rõ ràng. |
Stake (Verb)
She stakes the tomato plants to help them grow upright.
Cô đóng cọc những cây cà chua để giúp chúng mọc thẳng.
He staked the young trees to prevent them from bending.
Anh đóng cọc những cây non để chúng không bị cong.
Farmers stake the vines to ensure they grow in the right direction.
Nông dân đóng cọc dây leo để đảm bảo chúng phát triển đúng hướng.
Many people in the community stake their savings on the lottery.
Nhiều người trong cộng đồng đặt cược số tiền tiết kiệm của họ vào việc xổ số.
She staked her reputation on the success of the charity event.
Cô đặt cược danh tiếng của mình vào sự thành công của sự kiện từ thiện.
They decided to stake their future on the risky investment.
Họ quyết định đặt cược tương lai của mình vào khoản đầu tư mạo hiểm.
The farmer staked his claim to the land by marking it with stakes.
Người nông dân khẳng định quyền sở hữu đất của mình bằng cách đánh dấu nó bằng cọc.
In the game of capture the flag, each team staked their territory.
Trong trò chơi cướp cờ, mỗi đội đặt cược lãnh thổ của mình.
She staked out her spot in line by placing stakes to mark it.
Cô ấy đánh dấu vị trí của mình trong hàng bằng cách đặt cọc để đánh dấu nó.
Community members stake their time in volunteering for local charities.
Các thành viên cộng đồng dành thời gian của họ để tham gia hoạt động tình nguyện cho các tổ chức từ thiện địa phương.
The government staked funds to support the homeless population.
Chính phủ đã dành quỹ để hỗ trợ những người vô gia cư.
Individuals often stake their reputation by endorsing social causes.
Các cá nhân thường đánh cược danh tiếng của mình bằng cách ủng hộ các mục đích xã hội.
Dạng động từ của Stake (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stake |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Staked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Staked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stakes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Staking |
Họ từ
Từ "stake" trong tiếng Anh có nghĩa là cổ phần, lợi ích trong một doanh nghiệp hoặc sự đầu tư vào một dự án. Trong tiếng Anh Anh, "stake" thường được sử dụng để chỉ phần tiền đầu tư hay quyền lợi, ví dụ như "to have a stake in a company". Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ cũng công nhận từ này nhưng có thể ít sử dụng trong ngữ cảnh tài chính, hơn là trong các thể loại đối thoại không chính thức. Phiên âm và ngữ điệu có thể khác nhau, dẫn đến những khác biệt trong cách diễn đạt và sử dụng.
Từ "stake" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "staca", có nghĩa là "cái cọc" hoặc "cọc gỗ". Từ này đã được mượn từ tiếng Đức cổ "staka". Trong lịch sử, "stake" thường được sử dụng để chỉ một cọc gỗ được cắm xuống đất, phục vụ nhiều mục đích, từ bảo vệ đến đánh dấu lãnh thổ. Ngày nay, nghĩa của từ đã mở rộng ra, bao gồm các ý nghĩa như "cổ phần" trong đầu tư hoặc "rủi ro", phản ánh mối liên hệ giữa cam kết và giá trị.
Từ "stake" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà từ này thường được áp dụng trong các chủ đề liên quan đến kinh doanh, đầu tư và quyết định. Ngoài ra, trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, "stake" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về rủi ro và lợi ích, cũng như trong các diễn đàn chính trị và xã hội để chỉ quyền lợi hay sự tham gia của cá nhân vào một vấn đề quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp