Bản dịch của từ Rod trong tiếng Việt

Rod

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rod(Noun)

ɹˈɑd
ɹˈɑd
01

Một cần câu.

A fishing rod.

Ví dụ
02

Một thanh thẳng mỏng, đặc biệt bằng gỗ hoặc kim loại.

A thin straight bar especially of wood or metal.

Ví dụ
03

Một tế bào nhạy cảm với ánh sáng thuộc một trong hai loại hiện diện với số lượng lớn ở võng mạc của mắt, chịu trách nhiệm chủ yếu cho tầm nhìn đơn sắc trong điều kiện ánh sáng yếu.

A lightsensitive cell of one of the two types present in large numbers in the retina of the eye responsible mainly for monochrome vision in poor light.

Ví dụ
04

Một khẩu súng lục hoặc súng lục ổ quay.

A pistol or revolver.

rod
Ví dụ

Dạng danh từ của Rod (Noun)

SingularPlural

Rod

Rods

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ