Bản dịch của từ Rod trong tiếng Việt
Rod
Rod (Noun)
The fishing rod was essential for the outdoor activity.
Cần câu cá là thiết yếu cho hoạt động ngoại ô.
She used a metal rod to hang the curtains in her house.
Cô ấy đã sử dụng một cây sắt để treo rèm trong nhà cô.
The protesters carried wooden rods during the demonstration.
Các người biểu tình mang theo cần gỗ trong cuộc biểu tình.
Một tế bào nhạy cảm với ánh sáng thuộc một trong hai loại hiện diện với số lượng lớn ở võng mạc của mắt, chịu trách nhiệm chủ yếu cho tầm nhìn đơn sắc trong điều kiện ánh sáng yếu.
A lightsensitive cell of one of the two types present in large numbers in the retina of the eye responsible mainly for monochrome vision in poor light.
Rods in the retina help with night vision.
Các cần ở võng mạc giúp thị lực ban đêm.
The number of rods in the eye affects low-light vision.
Số lượng cần trong mắt ảnh hưởng đến thị lực ánh sáng yếu.
Rod cells are essential for seeing in dim lighting conditions.
Tế bào cần quan trọng để nhìn trong điều kiện ánh sáng yếu.
Một cần câu.
A fishing rod.
John bought a new rod for fishing with his friends.
John đã mua một cây cần mới để câu cá với bạn bè.
The fishing competition required a sturdy rod for casting long distances.
Cuộc thi câu cá yêu cầu một cây cần chắc chắn để đánh xa.
The fishing club organized a workshop on how to repair rods.
Câu lạc bộ câu cá tổ chức một buổi hướng dẫn sửa chữa cần câu.
He pulled out his rod to defend himself.
Anh ta rút ra súng để tự vệ.
The criminal aimed his rod at the police officer.
Tội phạm nhắm súng vào cảnh sát.
The detective found a hidden rod in the suspect's pocket.
Thám tử tìm thấy một cây súng ẩn trong túi của nghi phạm.
Dạng danh từ của Rod (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rod | Rods |
Họ từ
Từ "rod" trong tiếng Anh có nghĩa là một thanh hoặc một que vật liệu dài, thường làm bằng kim loại, gỗ hoặc nhựa, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, thể thao và nghệ thuật. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "rod" được sử dụng giống nhau trong cả văn viết và văn nói, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh như "rod of God", "rod" có thể mang tính biểu tượng hơn trong văn hóa hoặc tôn giáo.
Từ "rod" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "roda", có nghĩa là một thanh hoặc cành. Căn nguyên Latin của từ này là "radius", chỉ đến một đường thẳng hoặc đoạn thẳng. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ các vật thể cứng, dài và thẳng, thường được dùng trong các ngữ cảnh như xây dựng, thể thao, hoặc như đơn vị đo lường. Sự chuyển biến này phản ánh tính chất vật lý của từ, từ khái niệm một phần thiết yếu đến ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực.
Từ "rod" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong Reading và Listening, thường liên quan đến các chủ đề khoa học hoặc kỹ thuật, như vật lý hoặc động lực học. Trong Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các thiết bị, công cụ hoặc cấu trúc. Ngoài ra, "rod" cũng thường gặp trong ngữ cảnh cá nhân liên quan đến câu cá hoặc thể thao. Sự đa dạng trong ngữ nghĩa của từ này cho thấy tầm quan trọng của nó trong nhiều lĩnh vực kiến thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp