Bản dịch của từ Rod trong tiếng Việt

Rod

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rod (Noun)

ɹˈɑd
ɹˈɑd
01

Một thanh thẳng mỏng, đặc biệt bằng gỗ hoặc kim loại.

A thin straight bar especially of wood or metal.

Ví dụ

The fishing rod was essential for the outdoor activity.

Cần câu cá là thiết yếu cho hoạt động ngoại ô.

She used a metal rod to hang the curtains in her house.

Cô ấy đã sử dụng một cây sắt để treo rèm trong nhà cô.

The protesters carried wooden rods during the demonstration.

Các người biểu tình mang theo cần gỗ trong cuộc biểu tình.

02

Một tế bào nhạy cảm với ánh sáng thuộc một trong hai loại hiện diện với số lượng lớn ở võng mạc của mắt, chịu trách nhiệm chủ yếu cho tầm nhìn đơn sắc trong điều kiện ánh sáng yếu.

A lightsensitive cell of one of the two types present in large numbers in the retina of the eye responsible mainly for monochrome vision in poor light.

Ví dụ

Rods in the retina help with night vision.

Các cần ở võng mạc giúp thị lực ban đêm.

The number of rods in the eye affects low-light vision.

Số lượng cần trong mắt ảnh hưởng đến thị lực ánh sáng yếu.

Rod cells are essential for seeing in dim lighting conditions.

Tế bào cần quan trọng để nhìn trong điều kiện ánh sáng yếu.

03

Một cần câu.

A fishing rod.

Ví dụ

John bought a new rod for fishing with his friends.

John đã mua một cây cần mới để câu cá với bạn bè.

The fishing competition required a sturdy rod for casting long distances.

Cuộc thi câu cá yêu cầu một cây cần chắc chắn để đánh xa.

The fishing club organized a workshop on how to repair rods.

Câu lạc bộ câu cá tổ chức một buổi hướng dẫn sửa chữa cần câu.

04

Một khẩu súng lục hoặc súng lục ổ quay.

A pistol or revolver.

Ví dụ

He pulled out his rod to defend himself.

Anh ta rút ra súng để tự vệ.

The criminal aimed his rod at the police officer.

Tội phạm nhắm súng vào cảnh sát.

The detective found a hidden rod in the suspect's pocket.

Thám tử tìm thấy một cây súng ẩn trong túi của nghi phạm.

Dạng danh từ của Rod (Noun)

SingularPlural

Rod

Rods

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rod cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rod

Không có idiom phù hợp