Bản dịch của từ Bar trong tiếng Việt
Bar

Bar(Noun Countable)
Thanh, thỏi, vật có chiều dài.
Bars, ingots, objects with length.
Bar(Noun)
(huy hiệu) Một trong những người bình thường trong huy hiệu; một chút nhỏ của một fess.
(heraldry) One of the ordinaries in heraldry; a diminutive of a fess.
(Anh, Nghị viện) Đường phân chia (vật lý hoặc danh nghĩa) trong phòng của cơ quan lập pháp mà chỉ các thành viên và quan chức mới có thể đi qua.
(UK, Parliament) A dividing line (physical or notional) in the chamber of a legislature beyond which only members and officials may pass.

Dạng danh từ của Bar (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Bar | Bars |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "bar" có nhiều nghĩa khác nhau trong tiếng Anh, phổ biến là danh từ chỉ một cơ sở bán rượu hoặc một thanh vật liệu. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường chỉ nơi bán đồ uống có cồn, trong khi trong tiếng Anh Anh, "bar" cũng có thể đề cập đến các quán cafe hoặc nhà hàng phục vụ thức uống. Phiên âm có sự khác biệt nhẹ giữa hai biến thể, nhưng ý nghĩa tổng thể là tương đồng. "Bar" còn có ứng dụng trong ngữ cảnh pháp lý, chỉ vai trò luật sư trong phiên tòa.
Từ "bar" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "barra", nghĩa là "thanh" hoặc "rào cản". Khi được sử dụng trong tiếng Pháp thế kỷ 14, "barre" chỉ đến một thanh kim loại hoặc gỗ dùng để ngăn chặn. Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển nhiều ý nghĩa khác nhau, từ việc chỉ ra vật thể dạng thanh đến các rào cản trong hệ thống pháp lý. Hiện nay, "bar" thường chỉ những nơi bán rượu hoặc các không gian xã hội khác, thể hiện sự giao tiếp và giải trí.
Từ "bar" xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi có thể liên quan đến các ngữ cảnh như dịch vụ thức uống hoặc không gian giải trí. Trong phần Writing và Speaking, "bar" có thể được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề như văn hóa xã hội hoặc các sự kiện. Ngoài ra, từ này còn được dùng phổ biến trong các tình huống liên quan đến luật pháp, như "bar exam", ám chỉ tới kỳ thi cấp giấy phép hành nghề luật sư.
Họ từ
Từ "bar" có nhiều nghĩa khác nhau trong tiếng Anh, phổ biến là danh từ chỉ một cơ sở bán rượu hoặc một thanh vật liệu. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường chỉ nơi bán đồ uống có cồn, trong khi trong tiếng Anh Anh, "bar" cũng có thể đề cập đến các quán cafe hoặc nhà hàng phục vụ thức uống. Phiên âm có sự khác biệt nhẹ giữa hai biến thể, nhưng ý nghĩa tổng thể là tương đồng. "Bar" còn có ứng dụng trong ngữ cảnh pháp lý, chỉ vai trò luật sư trong phiên tòa.
Từ "bar" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "barra", nghĩa là "thanh" hoặc "rào cản". Khi được sử dụng trong tiếng Pháp thế kỷ 14, "barre" chỉ đến một thanh kim loại hoặc gỗ dùng để ngăn chặn. Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển nhiều ý nghĩa khác nhau, từ việc chỉ ra vật thể dạng thanh đến các rào cản trong hệ thống pháp lý. Hiện nay, "bar" thường chỉ những nơi bán rượu hoặc các không gian xã hội khác, thể hiện sự giao tiếp và giải trí.
Từ "bar" xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi có thể liên quan đến các ngữ cảnh như dịch vụ thức uống hoặc không gian giải trí. Trong phần Writing và Speaking, "bar" có thể được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề như văn hóa xã hội hoặc các sự kiện. Ngoài ra, từ này còn được dùng phổ biến trong các tình huống liên quan đến luật pháp, như "bar exam", ám chỉ tới kỳ thi cấp giấy phép hành nghề luật sư.
