Bản dịch của từ Bar trong tiếng Việt
Bar
Bar (Noun Countable)
Thanh, thỏi, vật có chiều dài.
Bars, ingots, objects with length.
She ordered three bars of chocolate at the party.
Cô ấy đã đặt mua ba thanh sô cô la trong bữa tiệc.
The jewelry store displayed various gold bars for sale.
Cửa hàng trang sức trưng bày nhiều thanh vàng khác nhau để bán.
The bartender served drinks at the crowded bar on Friday night.
Người pha chế phục vụ đồ uống tại quán bar đông đúc vào tối thứ Sáu.
Kết hợp từ của Bar (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Juice bar Quán nước ép | The juice bar in the social event served healthy drinks. Quầy nước trái cây trong sự kiện xã hội phục vụ đồ uống lành mạnh. |
Coffee bar Quán cà phê | The coffee bar in the mall is always crowded with young people. Quầy cà phê ở trung tâm thương mại luôn đông đúc với giới trẻ. |
Cocktail bar Quán rượu cocktail | The new cocktail bar attracted young professionals for after-work drinks. Quán cocktail mới thu hút các chuyên gia trẻ đến uống sau giờ làm việc. |
Dive bar Quán rượu giá cả phải chăng | The dive bar was filled with regulars enjoying cheap drinks. Quán bar giá rẻ đầy người quen thích thú với đồ uống rẻ. |
Popular bar Quán bar phổ biến | The popular bar in town hosted a karaoke night. Quán bar phổ biến ở thị trấn tổ chức đêm karaoke. |
Bar (Noun)
(huy hiệu) một trong những người bình thường trong huy hiệu; một chút nhỏ của một fess.
(heraldry) one of the ordinaries in heraldry; a diminutive of a fess.
The coat of arms displayed a bar representing strength.
Cờ đạo hiệu hiện thị một thanh chứa sức mạnh.
The family crest bore a bar symbolizing unity and solidarity.
Huy hiệu gia đình mang một thanh tượng trưng cho sự đoàn kết và đoàn kết.
The shield featured a bar as a tribute to their heritage.
Cái khiên có một thanh như một sự tưởng nhớ đến di sản của họ.
The band played a lively bar in their performance.
Ban nhạc đã chơi một bản nhạc sôi động trong buổi biểu diễn.
The singer entertained the crowd with a popular bar.
Ca sĩ đã giải trí cho đám đông với một bản nhạc phổ biến.
The DJ mixed different bars to keep the party going.
Người DJ kết hợp các bản nhạc khác nhau để tiếp tục buổi tiệc.
(anh, nghị viện) đường phân chia (vật lý hoặc danh nghĩa) trong phòng của cơ quan lập pháp mà chỉ các thành viên và quan chức mới có thể đi qua.
(uk, parliament) a dividing line (physical or notional) in the chamber of a legislature beyond which only members and officials may pass.
The bar in the UK Parliament separates members from the public.
Thanh bar ở Quốc hội Anh chia cắt giữa các thành viên và công chúng.
Only officials can cross the bar during important parliamentary sessions.
Chỉ có các quan chức mới được vượt qua thanh bar trong các phiên họp quan trọng của Quốc hội.
The bar signifies the boundary between legislators and spectators in debates.
Thanh bar đánh dấu ranh giới giữa các lập pháp viên và khán giả trong các cuộc tranh luận.
Dạng danh từ của Bar (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bar | Bars |
Kết hợp từ của Bar (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Juice bar Quán nước ép | The juice bar promotes healthy drinks for the community. Quán nước quả khuyến khích đồ uống lành mạnh cho cộng đồng. |
Snack bar Quầy bán đồ ăn nhẹ | The snack bar at the community center is always bustling. Quầy bán đồ ăn nhẹ tại trung tâm cộng đồng luôn rộn ràng. |
Popular bar Quán bar phổ biến | The popular bar in town hosted a karaoke night. Quán bar phổ biến ở thị trấn tổ chức đêm karaoke. |
Breakfast bar Quầy bữa sáng | The hotel lobby has a breakfast bar for guests. Hành lang khách sạn có quầy bữa sáng cho khách |
Wine bar Quán rượu | The wine bar hosted a lively social event last night. Quán rượu tổ chức một sự kiện xã hội sôi động vào tối qua. |
Họ từ
Từ "bar" có nhiều nghĩa khác nhau trong tiếng Anh, phổ biến là danh từ chỉ một cơ sở bán rượu hoặc một thanh vật liệu. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường chỉ nơi bán đồ uống có cồn, trong khi trong tiếng Anh Anh, "bar" cũng có thể đề cập đến các quán cafe hoặc nhà hàng phục vụ thức uống. Phiên âm có sự khác biệt nhẹ giữa hai biến thể, nhưng ý nghĩa tổng thể là tương đồng. "Bar" còn có ứng dụng trong ngữ cảnh pháp lý, chỉ vai trò luật sư trong phiên tòa.
Từ "bar" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "barra", nghĩa là "thanh" hoặc "rào cản". Khi được sử dụng trong tiếng Pháp thế kỷ 14, "barre" chỉ đến một thanh kim loại hoặc gỗ dùng để ngăn chặn. Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển nhiều ý nghĩa khác nhau, từ việc chỉ ra vật thể dạng thanh đến các rào cản trong hệ thống pháp lý. Hiện nay, "bar" thường chỉ những nơi bán rượu hoặc các không gian xã hội khác, thể hiện sự giao tiếp và giải trí.
Từ "bar" xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi có thể liên quan đến các ngữ cảnh như dịch vụ thức uống hoặc không gian giải trí. Trong phần Writing và Speaking, "bar" có thể được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề như văn hóa xã hội hoặc các sự kiện. Ngoài ra, từ này còn được dùng phổ biến trong các tình huống liên quan đến luật pháp, như "bar exam", ám chỉ tới kỳ thi cấp giấy phép hành nghề luật sư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp