Bản dịch của từ Dividing trong tiếng Việt
Dividing

Dividing (Verb)
She is dividing the cookies equally among her friends.
Cô ấy đang chia bánh quy đều cho bạn bè.
The teacher is dividing the students into groups for the project.
Giáo viên đang phân chia học sinh thành các nhóm cho dự án.
The charity organization is dividing the funds for different causes.
Tổ chức từ thiện đang phân chia quỹ cho các mục đích khác nhau.
Tách một cái gì đó thành nhiều phần.
Separating something into parts.
Dividing the group into smaller teams increased collaboration.
Chia nhóm thành các đội nhỏ tăng cường hợp tác.
The project involved dividing the budget among different departments.
Dự án liên quan đến việc phân chia ngân sách giữa các bộ phận khác nhau.
Dividing responsibilities evenly among members promoted fairness in the team.
Phân chia trách nhiệm đều đặn giữa các thành viên thúc đẩy sự công bằng trong nhóm.
Dạng động từ của Dividing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Divide |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Divided |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Divided |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Divides |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dividing |