Bản dịch của từ Dividing trong tiếng Việt

Dividing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dividing(Verb)

dɪvˈɑɪdɪŋ
dɪvˈɑɪdɪŋ
01

Tách một cái gì đó thành nhiều phần.

Separating something into parts.

Ví dụ
02

Tìm số lần một số được chứa trong một số khác.

Finding the number of times one number is contained in another.

Ví dụ

Dạng động từ của Dividing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Divide

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Divided

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Divided

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Divides

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dividing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ