Bản dịch của từ Dividing trong tiếng Việt
Dividing
Dividing (Verb)
She is dividing the cookies equally among her friends.
Cô ấy đang chia bánh quy đều cho bạn bè.
The teacher is dividing the students into groups for the project.
Giáo viên đang phân chia học sinh thành các nhóm cho dự án.
The charity organization is dividing the funds for different causes.
Tổ chức từ thiện đang phân chia quỹ cho các mục đích khác nhau.
Tách một cái gì đó thành nhiều phần.
Separating something into parts.
Dividing the group into smaller teams increased collaboration.
Chia nhóm thành các đội nhỏ tăng cường hợp tác.
The project involved dividing the budget among different departments.
Dự án liên quan đến việc phân chia ngân sách giữa các bộ phận khác nhau.
Dividing responsibilities evenly among members promoted fairness in the team.
Phân chia trách nhiệm đều đặn giữa các thành viên thúc đẩy sự công bằng trong nhóm.
Dạng động từ của Dividing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Divide |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Divided |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Divided |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Divides |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dividing |
Họ từ
"Dividing" là dạng hiện tại phân từ của động từ "divide", có nghĩa là phân chia, phân tách hoặc chia thành các phần nhỏ hơn. Trong tiếng Anh, "dividing" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do ảnh hưởng của từng phương ngữ. Trong ngữ cảnh toán học, "dividing" thường đề cập đến phép chia, trong khi trong ngữ cảnh rộng hơn, nó có thể chỉ hành động phân chia hoặc chia rẽ về mặt xã hội hoặc ý tưởng.
Từ "dividing" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "dividere", có nghĩa là "chia tách". Nguồn gốc của từ này nằm trong chữ ghép "di-" (nghĩa là "tách ra") và "videre" (nghĩa là "nhìn" hoặc "thấy"). Trong quá trình phát triển, "dividere" đã chuyển hóa thành "divide" trong tiếng Anh trung cổ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh toán học hoặc phân chia về cấu trúc xã hội. Ý nghĩa hiện tại của "dividing" phản ánh quá trình và hành động chia tách hoặc phân chia các yếu tố khác nhau.
Từ "dividing" xuất hiện với tần suất tương đối trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường yêu cầu thí sinh phân tích hoặc tổng hợp thông tin. Trong phần Viết và Nói, từ này thường liên quan đến việc phân chia ý tưởng hoặc quan điểm. Ngoài ra, "dividing" còn sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh toán học, kỹ thuật và luận văn, nơi mà việc phân chia và phân tích các yếu tố là cần thiết để đạt được kết quả chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp