Bản dịch của từ Separating trong tiếng Việt
Separating
Separating (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của riêng biệt.
Present participle and gerund of separate.
Separating waste helps in recycling efforts in the community.
Phân loại rác giúp trong việc tái chế trong cộng đồng.
She is separating the recyclables from the non-recyclables at the event.
Cô ấy đang phân loại rác tái chế và rác không tái chế tại sự kiện.
The activity of separating items into categories is essential for sustainability.
Hoạt động phân loại các mặt hàng thành các danh mục là rất quan trọng cho sự bền vững.
Dạng động từ của Separating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Separate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Separated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Separated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Separates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Separating |
Họ từ
Từ "separating" là dạng gerund hoặc phân từ hiện tại của động từ "separate", có nghĩa là tách rời hoặc phân chia một vật thể hoặc khái niệm thành hai hoặc nhiều phần. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "separating" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, có thể tồn tại sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng; ví dụ, tại Anh, từ này có thể thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý hoặc gia đình hơn so với ở Mỹ.
Từ "separating" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "separare", có nghĩa là "tách ra". "Se-" có nghĩa là "khỏi", còn "parare" có nghĩa là "chuẩn bị" hay "sắp xếp". Sự phát triển ngữ nghĩa từ khái niệm tách rời này phản ánh sự phân tách giữa các thực thể hoặc ý tưởng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "separating" thường được sử dụng để chỉ hành động phân chia, phân loại hoặc tạo ra sự khác biệt, phản ánh tính chất tách rời ban đầu của nó.
Từ "separating" xuất hiện khá phổ biến trong các phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng nghe và đọc, nơi mà các tình huống miêu tả sự phân chia hoặc phân loại được sử dụng. Trong phần nói và viết, từ này thường được áp dụng trong bối cảnh thảo luận về sự khác biệt giữa các khái niệm hoặc nhóm. Ngoài ra, "separating" cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh thực tiễn như tâm lý học, giáo dục và khoa học xã hội, đề cập đến các quá trình tách biệt hay phân tích các yếu tố khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp