Bản dịch của từ Heraldry trong tiếng Việt
Heraldry
Heraldry (Noun)
Heraldry is an important aspect of family history and tradition.
Biểu tượng huy hiệu là một phần quan trọng của lịch sử và truyền thống gia đình.
Not everyone is familiar with the rules and symbols of heraldry.
Không phải ai cũng quen thuộc với các quy tắc và biểu tượng của huy hiệu.
Do you think heraldry should be taught in schools for cultural awareness?
Bạn có nghĩ rằng biểu tượng huy hiệu nên được dạy trong trường để tăng cường nhận thức văn hóa không?
Họ từ
Heraldry là một lĩnh vực khoa học nghiên cứu về các biểu tượng, huy hiệu và các phương tiện nhận diện của cá nhân, gia đình hoặc tổ chức. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các quốc gia phương Tây, đặc biệt là Anh và Scotland, nơi hệ thống huy hiệu phát triển mạnh mẽ từ thế kỷ 12. Sự khác biệt giữa thuật ngữ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không rõ ràng, tuy nhiên, cách sử dụng và hiểu biết về heraldry có thể khác nhau do lịch sử và văn hóa.
Từ "heraldry" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "herald" và tiếng Latinh "heraldus", có nghĩa là người thông báo hay người giới thiệu. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ nghệ thuật và khoa học về việc thiết kế, mô tả và ghi nhận các biểu tượng và huy hiệu. Qua thời gian, "heraldry" đã phát triển thành một lĩnh vực đặc biệt liên quan đến việc xác định danh tính, huyền thoại và sự phân chia quyền lực trong xã hội, vẫn giữ nguyên sự liên kết với ý nghĩa ban đầu về sự công khai và thông báo thông qua các biểu tượng.
Từ "heraldry" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn kì thi của IELTS, do nội dung chủ yếu xoay quanh các chủ đề thực tiễn và hiện đại. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong IELTS Speaking khi thảo luận về lịch sử hoặc văn hóa. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các tài liệu về lịch sử, nghệ thuật, và nghiên cứu văn hóa, đặc biệt liên quan đến biểu tượng gia đình, vương quyền và truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp