Bản dịch của từ Heraldry trong tiếng Việt

Heraldry

Noun [U/C]

Heraldry (Noun)

hˈɛɹldɹi
hˈɛɹldɹi
01

Hệ thống trong đó các huy hiệu và các vật dụng trang bị khác được thiết kế, mô tả và điều chỉnh.

The system by which coats of arms and other armorial bearings are devised described and regulated

Ví dụ

Heraldry is an important aspect of family history and tradition.

Biểu tượng huy hiệu là một phần quan trọng của lịch sử và truyền thống gia đình.

Not everyone is familiar with the rules and symbols of heraldry.

Không phải ai cũng quen thuộc với các quy tắc và biểu tượng của huy hiệu.

Do you think heraldry should be taught in schools for cultural awareness?

Bạn có nghĩ rằng biểu tượng huy hiệu nên được dạy trong trường để tăng cường nhận thức văn hóa không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heraldry

Không có idiom phù hợp