Bản dịch của từ Armorial trong tiếng Việt

Armorial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Armorial (Adjective)

ɑɹmˈoʊɹil
ɑɹmˈoʊɹil
01

Liên quan đến huy hiệu hoặc các thiết bị huy hiệu.

Relating to heraldry or heraldic devices.

Ví dụ

The armorial shield displayed the family's coat of arms.

Chiếc khiên huy hiệu hiển thị huy hiệu của gia đình.

The armorial banner was proudly hung during the ceremony.

Lá cờ huy hiệu được treo tự hào trong buổi lễ.

The armorial design on the invitation card was intricate and beautiful.

Thiết kế huy hiệu trên thẻ mời rất phức tạp và đẹp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Armorial cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Armorial

Không có idiom phù hợp