Bản dịch của từ Armorial trong tiếng Việt
Armorial
Armorial (Adjective)
The armorial shield displayed the family's coat of arms.
Chiếc khiên huy hiệu hiển thị huy hiệu của gia đình.
The armorial banner was proudly hung during the ceremony.
Lá cờ huy hiệu được treo tự hào trong buổi lễ.
The armorial design on the invitation card was intricate and beautiful.
Thiết kế huy hiệu trên thẻ mời rất phức tạp và đẹp.
Họ từ
Từ "armorial" xuất phát từ tiếng Pháp, có nghĩa liên quan đến huy hiệu hay biểu tượng. Trong tiếng Anh, nó được sử dụng để chỉ những thứ liên quan đến vũ khí gia đình hoặc huy hiệu của một gia đình, tổ chức hoặc quốc gia. Ở Anh, "armorial" thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử và báo cáo chính thức về huy hiệu. Mặc dù mang nghĩa tương tự, cách sử dụng từ này trong tiếng Mỹ ít phổ biến hơn và chủ yếu thấy trong các tài liệu pháp lý hoặc lịch sử.
Từ "armorial" có nguồn gốc từ tiếng Latin "armorialis", bắt nguồn từ "arma", có nghĩa là "vũ khí" hoặc "huy hiệu". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những biểu tượng, họa tiết trên lá cờ hoặc huy chương thể hiện quyền lực hoặc một gia đình. Qua thời gian, "armorial" đã được áp dụng rộng rãi hơn trong lĩnh vực heraldry, phản ánh sự tồn tại và quyền lực của cá nhân hoặc tổ chức thông qua các hình thức biểu tượng và nghệ thuật trang trí.
Từ "armorial" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của bài kiểm tra IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh đặc biệt liên quan đến biểu tượng gia đình hoặc quốc gia. Trong các kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần nghe hoặc đọc về lịch sử hoặc văn hóa, nhưng không phổ biến trong phần viết hoặc nói. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu văn hóa và nghệ thuật, đặc biệt khi nói đến huy hiệu, biểu trưng hoặc tài liệu pháp lý có liên quan đến địa vị và quyền lực.