Bản dịch của từ Heraldic trong tiếng Việt

Heraldic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heraldic (Adjective)

hɛɹˈældɪk
hɛɹˈældɪk
01

Liên quan đến huy hiệu.

Relating to heraldry.

Ví dụ

The heraldic symbols represent family history in many cultures worldwide.

Các biểu tượng huy hiệu đại diện cho lịch sử gia đình ở nhiều nền văn hóa.

Heraldic designs are not commonly used in modern social events.

Các thiết kế huy hiệu không thường được sử dụng trong các sự kiện xã hội hiện đại.

What do you know about heraldic traditions in different countries?

Bạn biết gì về các truyền thống huy hiệu ở các quốc gia khác?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Heraldic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heraldic

Không có idiom phù hợp