Bản dịch của từ Heraldic trong tiếng Việt
Heraldic
Adjective
Heraldic (Adjective)
hɛɹˈældɪk
hɛɹˈældɪk
Ví dụ
The heraldic symbols represent family history in many cultures worldwide.
Các biểu tượng huy hiệu đại diện cho lịch sử gia đình ở nhiều nền văn hóa.
Heraldic designs are not commonly used in modern social events.
Các thiết kế huy hiệu không thường được sử dụng trong các sự kiện xã hội hiện đại.
What do you know about heraldic traditions in different countries?
Bạn biết gì về các truyền thống huy hiệu ở các quốc gia khác?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Heraldic
Không có idiom phù hợp