Bản dịch của từ Heraldic trong tiếng Việt
Heraldic
Heraldic (Adjective)
The heraldic symbols represent family history in many cultures worldwide.
Các biểu tượng huy hiệu đại diện cho lịch sử gia đình ở nhiều nền văn hóa.
Heraldic designs are not commonly used in modern social events.
Các thiết kế huy hiệu không thường được sử dụng trong các sự kiện xã hội hiện đại.
What do you know about heraldic traditions in different countries?
Bạn biết gì về các truyền thống huy hiệu ở các quốc gia khác?
Họ từ
Từ "heraldic" được sử dụng để mô tả các khía cạnh liên quan đến khoa huy hiệu, tức là một hệ thống biểu tượng đặc trưng cho gia đình, tổ chức hoặc quốc gia. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các thiết kế liên quan đến huy hiệu, biểu ngữ, và các ký hiệu khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết.
Từ "heraldic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "heraldus", có nghĩa là người thông báo, thường được sử dụng để chỉ những người có nhiệm vụ xác định và quản lý huy hiệu (coat of arms) trong các lễ hội và chiến trận. Khái niệm này liên quan đến việc sử dụng biểu tượng và thiết kế huy hiệu trong việc phân biệt danh tính và địa vị xã hội. Từ thế kỷ 15, "heraldic" đã được sử dụng để chỉ nghệ thuật và khoa học liên quan đến huy hiệu, phản ánh sự kết nối giữa văn hóa và lịch sử trong xã hội phương Tây.
Từ "heraldic" liên quan đến lĩnh vực huy hiệu và biểu trưng, thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Writing. Tần suất xuất hiện của từ này thấp, chủ yếu trong các bối cảnh lịch sử, văn hóa hoặc nghệ thuật. Trong các tình huống phổ biến, "heraldic" được sử dụng khi thảo luận về gia phả, các biểu tượng vua chúa hoặc thiết kế trong kiến trúc, nơi nó mang ý nghĩa về nhận diện và quyền lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp