Bản dịch của từ Diminutive trong tiếng Việt

Diminutive

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diminutive(Adjective)

dˈɪmɪnjˌuːtɪv
dɪˈmɪnjutɪv
01

Nhỏ hơn bình thường

Extremely or unusually small

Ví dụ
02

Của một từ hoặc hậu tố chỉ kích thước nhỏ

Of a word or suffix indicating small size

Ví dụ

Diminutive(Noun)

dˈɪmɪnjˌuːtɪv
dɪˈmɪnjutɪv
01

Một người hoặc một thứ rất nhỏ

A person or thing that is very small

Ví dụ
02

Một từ chỉ một cái gì đó nhỏ hoặc một phiên bản nhỏ hơn của một cái gì đó

A word that indicates something is small or a smaller version of something

Ví dụ