Bản dịch của từ Diminutive trong tiếng Việt

Diminutive

AdjectiveNoun [U/C]

Diminutive (Adjective)

dɪmˈɪnjətɪv
dɪmˈɪnjətɪv
01

Cực kỳ nhỏ hoặc bất thường.

Extremely or unusually small.

Ví dụ

The diminutive kitten was the runt of the litter.

Con mèo nhỏ bé là con nhỏ nhất trong lứa.

She lived in a diminutive house on the outskirts of town.

Cô ấy sống trong căn nhà nhỏ bé ở ngoại ô thị trấn.

Despite her diminutive size, she had a big heart.

Mặc dù cô bé nhỏ bé, cô ấy có một trái tim lớn.

Diminutive (Noun)

dɪmˈɪnjətɪv
dɪmˈɪnjətɪv
01

Một từ nhỏ hoặc hậu tố.

A diminutive word or suffix.

Ví dụ

She affectionately called her daughter by a diminutive nickname.

Cô ấy thân mật gọi con gái bằng biệt danh nhỏ.

In the social circle, using diminutives shows closeness and endearment.

Trong vòng xã hội, việc sử dụng từ viết tắt thể hiện sự thân mật và yêu quý.

The diminutive 'Johnny' became a popular name for boys in town.

Từ viết tắt 'Johnny' trở thành một cái tên phổ biến cho các cậu bé ở thị trấn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diminutive

Không có idiom phù hợp