Bản dịch của từ Diminutive trong tiếng Việt
Diminutive
Diminutive (Adjective)
The diminutive kitten was the runt of the litter.
Con mèo nhỏ bé là con nhỏ nhất trong lứa.
She lived in a diminutive house on the outskirts of town.
Cô ấy sống trong căn nhà nhỏ bé ở ngoại ô thị trấn.
Despite her diminutive size, she had a big heart.
Mặc dù cô bé nhỏ bé, cô ấy có một trái tim lớn.
Diminutive (Noun)
She affectionately called her daughter by a diminutive nickname.
Cô ấy thân mật gọi con gái bằng biệt danh nhỏ.
In the social circle, using diminutives shows closeness and endearment.
Trong vòng xã hội, việc sử dụng từ viết tắt thể hiện sự thân mật và yêu quý.
The diminutive 'Johnny' became a popular name for boys in town.
Từ viết tắt 'Johnny' trở thành một cái tên phổ biến cho các cậu bé ở thị trấn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp