Bản dịch của từ Diminutive trong tiếng Việt
Diminutive
Diminutive (Adjective)
The diminutive kitten was the runt of the litter.
Con mèo nhỏ bé là con nhỏ nhất trong lứa.
She lived in a diminutive house on the outskirts of town.
Cô ấy sống trong căn nhà nhỏ bé ở ngoại ô thị trấn.
Despite her diminutive size, she had a big heart.
Mặc dù cô bé nhỏ bé, cô ấy có một trái tim lớn.
Diminutive (Noun)
She affectionately called her daughter by a diminutive nickname.
Cô ấy thân mật gọi con gái bằng biệt danh nhỏ.
In the social circle, using diminutives shows closeness and endearment.
Trong vòng xã hội, việc sử dụng từ viết tắt thể hiện sự thân mật và yêu quý.
The diminutive 'Johnny' became a popular name for boys in town.
Từ viết tắt 'Johnny' trở thành một cái tên phổ biến cho các cậu bé ở thị trấn.
Họ từ
"Từ 'diminutive' có nguồn gốc từ tiếng Latinh 'diminutivus', mang ý nghĩa chỉ sự nhỏ bé hoặc giảm thiểu về kích thước hoặc lượng. Trong ngữ cảnh ngữ pháp, 'diminutive' ám chỉ các hình thức từ thể hiện sự nhỏ bé, thường thông qua các hậu tố như '-let' trong tiếng Anh. Ở Anh và Mỹ, từ này được sử dụng với nghĩa tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ 'diminutive' có thể được dùng nhiều hơn trong các tác phẩm văn học, trong khi tiếng Anh Mỹ thường áp dụng trong ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật".
Từ "diminutive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "diminutivus", có nghĩa là "giảm bớt". Tiền tố "dimi-" xuất phát từ "diminuere", tức "làm giảm". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ các dạng từ được dùng để thể hiện sự nhỏ bé hoặc đáng yêu, như các hình thức thu nhỏ của tên gọi. Sự phát triển này liên quan đến cách thức ngôn ngữ thể hiện kích thước và cảm xúc qua từ ngữ.
Từ "diminutive" có tần suất xuất hiện thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi ngữ cảnh cần từ vựng chính xác và rõ ràng hơn. Trong Reading và Listening, từ này thường được gặp trong các bài văn học hoặc ngữ cảnh mô tả. Từ "diminutive" thường được sử dụng để chỉ kích thước nhỏ bé của các đối tượng, con người hoặc thể hiện sự ngưỡng mộ đối với đặc điểm này trong các tình huống giao tiếp thông dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp