Bản dịch của từ Suffix trong tiếng Việt
Suffix
Suffix (Noun)
The word 'teacher' can have the suffix 'ship' added to it.
Từ 'giáo viên' có thể thêm hậu tố 'ship' vào.
In English, the suffix 'ness' is commonly used to create new words.
Trong tiếng Anh, hậu tố 'ness' thường được sử dụng để tạo từ mới.
Adding the suffix 'able' to 'comfort' forms the word 'comfortable'.
Thêm hậu tố 'able' vào 'comfort' tạo thành từ 'comfortable'.
Dạng danh từ của Suffix (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Suffix | Suffixes |
Suffix (Verb)
Nối (cái gì đó), đặc biệt là dưới dạng hậu tố.
Append something especially as a suffix.
She likes to suffix emojis to her messages for fun.
Cô ấy thích thêm biểu tượng cảm xúc vào tin nhắn của mình để vui.
He always suffixes 'lol' at the end of his comments.
Anh ta luôn thêm 'lol' vào cuối bình luận của mình.
The students were asked to suffix their names on the form.
Các học sinh được yêu cầu thêm tên của họ vào mẫu đơn.
Họ từ
Hậu tố (suffix) là một phần tử từ vựng được thêm vào cuối một từ gốc nhằm thay đổi nghĩa hoặc chức năng ngữ pháp của từ đó. Trong tiếng Anh, hậu tố thường được sử dụng để hình thành danh từ, tính từ, hoặc động từ mới, như "-ly" trong "quickly" hay "-ness" trong "happiness". Sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về hậu tố không rõ ràng, tuy nhiên, một số từ có thể có cách viết hoặc phát âm khác nhau, như "realise" (Anh Anh) và "realize" (Anh Mỹ), ảnh hưởng đến nghĩa và mức độ phổ biến trong từng ngữ cảnh.
Từ "suffix" có nguồn gốc từ tiếng Latin "suffigere", có nghĩa là "gắn vào" hoặc "đính kèm". Trong ngữ học, "suffix" chỉ một phần bổ sung được thêm vào cuối từ gốc để tạo ra từ mới hoặc điều chỉnh nghĩa của từ đó. Việc sử dụng hậu tố đã có từ thời kỳ phát triển ngôn ngữ, và chúng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ngữ nghĩa cũng như cấu trúc ngữ pháp của nhiều ngôn ngữ hiện đại.
Từ "suffix" (hậu tố) xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh có thể phải nhận diện và phân tích cấu trúc từ. Trong phần Viết và Nói, nó được sử dụng để thảo luận về ngữ pháp và thành phần của từ. Ngoài ra, trong ngữ cảnh học thuật, "suffix" thường được đề cập trong các bài giảng về ngôn ngữ học và phân tích morpheme, nhấn mạnh vai trò của nó trong việc hình thành nghĩa từ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp