Bản dịch của từ Suffix trong tiếng Việt

Suffix

Noun [U/C]Verb

Suffix (Noun)

sˈʌfɪks
sˈʌfɪks
01

Một hình vị được thêm vào cuối một từ để tạo thành một từ phái sinh (ví dụ -ation, -fy, -ing, -itis).

A morpheme added at the end of a word to form a derivative eg ation fy ing itis

Ví dụ

The word 'teacher' can have the suffix 'ship' added to it.

Từ 'giáo viên' có thể thêm hậu tố 'ship' vào.

In English, the suffix 'ness' is commonly used to create new words.

Trong tiếng Anh, hậu tố 'ness' thường được sử dụng để tạo từ mới.

Adding the suffix 'able' to 'comfort' forms the word 'comfortable'.

Thêm hậu tố 'able' vào 'comfort' tạo thành từ 'comfortable'.

Suffix (Verb)

sˈʌfɪks
sˈʌfɪks
01

Nối (cái gì đó), đặc biệt là dưới dạng hậu tố.

Append something especially as a suffix

Ví dụ

She likes to suffix emojis to her messages for fun.

Cô ấy thích thêm biểu tượng cảm xúc vào tin nhắn của mình để vui.

He always suffixes 'lol' at the end of his comments.

Anh ta luôn thêm 'lol' vào cuối bình luận của mình.

The students were asked to suffix their names on the form.

Các học sinh được yêu cầu thêm tên của họ vào mẫu đơn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Suffix

Không có idiom phù hợp