Bản dịch của từ Append trong tiếng Việt
Append
Append (Verb)
Append your conclusion to the end of your IELTS essay.
Thêm kết luận vào cuối bài luận IELTS của bạn.
Don't forget to append your references after your IELTS report.
Đừng quên thêm tài liệu tham khảo sau báo cáo IELTS của bạn.
Did you remember to append the bibliography to your IELTS writing?
Bạn có nhớ thêm phần tài liệu tham khảo vào bài viết IELTS của mình không?
Dạng động từ của Append (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Append |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Appended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Appended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Appends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Appending |
Họ từ
Từ "append" trong tiếng Anh có nghĩa là "thêm vào" hay "gắn thêm", thường được sử dụng trong ngữ cảnh lập trình máy tính hoặc văn bản để chỉ hành động bổ sung một phần thông tin vào một cái gì đó đã có sẵn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và hình thức viết của "append" không thay đổi, tuy nhiên, việc sử dụng có thể khác nhau tuỳ theo thói quen ngôn ngữ trong các lĩnh vực khác nhau. Và trong ngữ cảnh nhất định, "append" cũng thường được dùng trong kỹ thuật để chỉ việc thêm dữ liệu vào cuối một tệp tin.
Từ "append" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "appendere", trong đó "ad-" nghĩa là "đến" và "pendere" nghĩa là "treo". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động treo thêm một vật gì đó vào một cái gì khác. Qua thời gian, nghĩa của từ đã được mở rộng để chỉ việc bổ sung hoặc đính kèm thông tin, tài liệu, hay yếu tố nào đó vào một nội dung chính. Sự chuyển hóa này phản ánh tính chất bổ sung và kết nối của từ trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "append" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật, đặc biệt là trong các bài kiểm tra như IELTS, chủ yếu trong phần viết và đọc, với tần suất thấp vì thuộc lĩnh vực kỹ thuật và chuyên môn. Trong các tình huống thường ngày, từ này thường dùng trong lập trình máy tính, xử lý dữ liệu và tài liệu, chỉ hành động thêm một phần hoặc thông tin vào một cái gì đó đã có. Sự xuất hiện chủ yếu liên quan đến việc bổ sung hoặc mở rộng thông tin đã được trình bày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp