Bản dịch của từ Append trong tiếng Việt

Append

Verb

Append (Verb)

əpˈɛnd
əpˈɛnd
01

Thêm (cái gì đó) vào cuối văn bản.

Add something to the end of a written document.

Ví dụ

Append your conclusion to the end of your IELTS essay.

Thêm kết luận vào cuối bài luận IELTS của bạn.

Don't forget to append your references after your IELTS report.

Đừng quên thêm tài liệu tham khảo sau báo cáo IELTS của bạn.

Did you remember to append the bibliography to your IELTS writing?

Bạn có nhớ thêm phần tài liệu tham khảo vào bài viết IELTS của mình không?

Dạng động từ của Append (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Append

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Appended

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Appended

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Appends

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Appending

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Append cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Append

Không có idiom phù hợp