Bản dịch của từ -fy trong tiếng Việt

-fy

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

-fy(Verb)

fˈaɪ
ˈfaɪ
01

Để chuyển đổi thành một trạng thái hoặc điều kiện cụ thể

To transform into a specified state or condition

Ví dụ
02

Khiến cho

To cause to be

Ví dụ
03

Để làm hoặc trở thành

To make or become

Ví dụ