Bản dịch của từ -ation trong tiếng Việt

-ation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

-ation(Noun)

ˈeɪʃən
ˈeɪʃən
01

Hành động hình thành hoặc thiết lập

The act of forming or establishing

Ví dụ
02

Một hậu tố được sử dụng để tạo danh từ chỉ hành động hoặc quá trình.

A suffix used to form nouns that refer to actions or processes

Ví dụ
03

Quá trình hoặc kết quả của việc hành động hoặc thực hiện.

The process or result of acting or doing

Ví dụ