Bản dịch của từ -ation trong tiếng Việt
-ation
Noun [U/C]

-ation(Noun)
ˈeɪʃən
ˈeɪʃən
01
Hành động hình thành hoặc thiết lập
The act of forming or establishing
Ví dụ
Ví dụ
-ation

Hành động hình thành hoặc thiết lập
The act of forming or establishing