Bản dịch của từ Morpheme trong tiếng Việt
Morpheme
Morpheme (Noun)
Một đơn vị hình thái có ý nghĩa của một ngôn ngữ không thể phân chia thêm (ví dụ: in, đến, -ing, hình thành đến).
A meaningful morphological unit of a language that cannot be further divided eg in come ing forming incoming.
The word 'unhappiness' consists of three morphemes: un-happy-ness.
Từ 'unhappiness' bao gồm ba morpheme: un-happy-ness.
Understanding the concept of morphemes is crucial in linguistic analysis.
Hiểu khái niệm về morphemes là rất quan trọng trong phân tích ngôn ngữ học.
She studied the morphemes in different languages to compare their structures.
Cô ấy nghiên cứu về morphemes trong các ngôn ngữ khác nhau để so sánh cấu trúc của chúng.
Dạng danh từ của Morpheme (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Morpheme | Morphemes |
Họ từ
Morpheme, hay còn gọi là "hình vị", là đơn vị ngữ âm nhỏ nhất có nghĩa trong ngôn ngữ. Chúng có thể được phân loại thành hai loại chính: morpheme tự do (có thể đứng một mình như từ) và morpheme liên kết (phải kết hợp với morpheme khác để tạo thành nghĩa). Trong tiếng Anh, một số morphemes có thể khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng chúng chủ yếu giữ nguyên nghĩa và chức năng ngữ pháp. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và một số biến thể từ vựng.
Từ "morpheme" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được hình thành từ phần nguyên tố "morphe" có nghĩa là "hình dáng" hoặc "hình thức". Thuật ngữ này được giới thiệu vào đầu thế kỷ 20 bởi nhà ngôn ngữ học Pháp, Michel Bréal. Morpheme đề cập đến đơn vị ngữ nghĩa nhỏ nhất trong ngôn ngữ, tạo thành nền tảng cho việc phân tích cấu trúc từ ngữ, phản ánh mối liên hệ giữa hình thức và nội dung trong ngôn ngữ.
Morpheme, một đơn vị ngữ nghĩa nhỏ nhất trong ngôn ngữ, thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần biểu đạt ý tưởng một cách chính xác và rõ ràng. Trong bài thi nghe và đọc, morpheme có thể được nêu đến dưới dạng cấu trúc ngữ pháp hoặc từ vựng phức tạp. Ngoài ra, morpheme cũng được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực ngữ âm, ngữ nghĩa và ngôn ngữ học, giúp người nghiên cứu hiểu rõ hơn về cách tổ chức âm và nghĩa trong ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp