Bản dịch của từ Incoming trong tiếng Việt
Incoming
Incoming (Adjective)
Đang trong quá trình đi vào.
In the process of coming in.
The incoming students were greeted warmly by the school staff.
Các học sinh mới được đón nồng hậu bởi nhân viên trường.
The incoming donations will be used to support local charities.
Những đóng góp đang đến sẽ được sử dụng để hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương.
The incoming guests were treated to a delicious home-cooked meal.
Các khách mời đang đến được thưởng thức bữa ăn ngon do chủ nhà nấu.
Incoming (Noun)
The charity event raised a lot of incoming for the organization.
Sự kiện từ thiện đã thu được nhiều nguồn thu nhập cho tổ chức.
The social enterprise relies on incoming from donations to fund projects.
Doanh nghiệp xã hội phụ thuộc vào nguồn thu nhập từ các khoản quyên góp để tài trợ cho các dự án.
The government allocated more budget for social programs to increase incoming.
Chính phủ đã phân bổ ngân sách hơn cho các chương trình xã hội để tăng nguồn thu nhập.
Họ từ
Từ "incoming" là tính từ trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ những thứ đang đến, hoặc sắp đến, chẳng hạn như cuộc gọi, hàng hóa hay thông tin. Ở tiếng Anh Mỹ, "incoming" thường sử dụng trong bối cảnh công nghệ thông tin và nhu cầu liên lạc. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể thường thấy hơn trong các tài liệu chính thức. Phát âm của từ này tương đối giống nhau giữa hai biến thể nhưng có thể khác biệt nhẹ về ngữ điệu.
Từ "incoming" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "in-" có nghĩa là "vào" và "caminare" có nghĩa là "đi". Từ này được hình thành từ cấu trúc kết hợp giữa tiền tố và động từ, phản ánh ý nghĩa chuyển động vào một địa điểm hoặc trạng thái. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả sự xuất hiện hoặc sự tiếp nhận, và ngày nay thường chỉ các đối tượng, thông tin hoặc tín hiệu đang tiến vào một hệ thống, không gian hay tổ chức.
Từ "incoming" xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh nghe và đọc, nơi thường đề cập đến thông tin hoặc dữ liệu sắp đến, chẳng hạn như cuộc gọi điện thoại hay email. Trong phần nói và viết, "incoming" được sử dụng để mô tả những điều sắp xảy ra hoặc những thứ đang được dự kiến. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong lĩnh vực công nghệ và logistics để chỉ hàng hóa hoặc thông tin đang đến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp