Bản dịch của từ Incoming trong tiếng Việt

Incoming

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incoming (Adjective)

ˈɪnkʌmɪŋ
ˈɪnkʌmɪŋ
01

Đang trong quá trình đi vào.

In the process of coming in.

Ví dụ

The incoming students were greeted warmly by the school staff.

Các học sinh mới được đón nồng hậu bởi nhân viên trường.

The incoming donations will be used to support local charities.

Những đóng góp đang đến sẽ được sử dụng để hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương.

The incoming guests were treated to a delicious home-cooked meal.

Các khách mời đang đến được thưởng thức bữa ăn ngon do chủ nhà nấu.

Incoming (Noun)

ˈɪnkʌmɪŋ
ˈɪnkʌmɪŋ
01

Doanh thu; thu nhập.

Revenue income.

Ví dụ

The charity event raised a lot of incoming for the organization.

Sự kiện từ thiện đã thu được nhiều nguồn thu nhập cho tổ chức.

The social enterprise relies on incoming from donations to fund projects.

Doanh nghiệp xã hội phụ thuộc vào nguồn thu nhập từ các khoản quyên góp để tài trợ cho các dự án.