Bản dịch của từ Incoming trong tiếng Việt
Incoming

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "incoming" là tính từ trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ những thứ đang đến, hoặc sắp đến, chẳng hạn như cuộc gọi, hàng hóa hay thông tin. Ở tiếng Anh Mỹ, "incoming" thường sử dụng trong bối cảnh công nghệ thông tin và nhu cầu liên lạc. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể thường thấy hơn trong các tài liệu chính thức. Phát âm của từ này tương đối giống nhau giữa hai biến thể nhưng có thể khác biệt nhẹ về ngữ điệu.
Từ "incoming" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "in-" có nghĩa là "vào" và "caminare" có nghĩa là "đi". Từ này được hình thành từ cấu trúc kết hợp giữa tiền tố và động từ, phản ánh ý nghĩa chuyển động vào một địa điểm hoặc trạng thái. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả sự xuất hiện hoặc sự tiếp nhận, và ngày nay thường chỉ các đối tượng, thông tin hoặc tín hiệu đang tiến vào một hệ thống, không gian hay tổ chức.
Từ "incoming" xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh nghe và đọc, nơi thường đề cập đến thông tin hoặc dữ liệu sắp đến, chẳng hạn như cuộc gọi điện thoại hay email. Trong phần nói và viết, "incoming" được sử dụng để mô tả những điều sắp xảy ra hoặc những thứ đang được dự kiến. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong lĩnh vực công nghệ và logistics để chỉ hàng hóa hoặc thông tin đang đến.
Họ từ
Từ "incoming" là tính từ trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ những thứ đang đến, hoặc sắp đến, chẳng hạn như cuộc gọi, hàng hóa hay thông tin. Ở tiếng Anh Mỹ, "incoming" thường sử dụng trong bối cảnh công nghệ thông tin và nhu cầu liên lạc. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể thường thấy hơn trong các tài liệu chính thức. Phát âm của từ này tương đối giống nhau giữa hai biến thể nhưng có thể khác biệt nhẹ về ngữ điệu.
Từ "incoming" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "in-" có nghĩa là "vào" và "caminare" có nghĩa là "đi". Từ này được hình thành từ cấu trúc kết hợp giữa tiền tố và động từ, phản ánh ý nghĩa chuyển động vào một địa điểm hoặc trạng thái. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả sự xuất hiện hoặc sự tiếp nhận, và ngày nay thường chỉ các đối tượng, thông tin hoặc tín hiệu đang tiến vào một hệ thống, không gian hay tổ chức.
Từ "incoming" xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh nghe và đọc, nơi thường đề cập đến thông tin hoặc dữ liệu sắp đến, chẳng hạn như cuộc gọi điện thoại hay email. Trong phần nói và viết, "incoming" được sử dụng để mô tả những điều sắp xảy ra hoặc những thứ đang được dự kiến. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong lĩnh vực công nghệ và logistics để chỉ hàng hóa hoặc thông tin đang đến.
