Bản dịch của từ Revenue trong tiếng Việt
Revenue
Revenue (Noun)
Thu nhập, đặc biệt là khi của một tổ chức và có tính chất đáng kể.
Income, especially when of an organization and of a substantial nature.
The charity's revenue increased after the fundraising event.
Doanh thu của tổ chức từ thiện tăng sau sự kiện gây quỹ.
Government revenue from taxes helps fund public services.
Doanh thu của chính phủ từ thuế giúp tài trợ dịch vụ công cộng.
The company's revenue growth led to hiring more employees.
Sự tăng trưởng doanh thu của công ty dẫn đến việc tuyển thêm nhân viên.
Dạng danh từ của Revenue (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Revenue | Revenues |
Kết hợp từ của Revenue (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Lost revenue Doanh thu thất thoát | The charity event resulted in lost revenue for the organization. Sự kiện từ thiện dẫn đến mất doanh thu cho tổ chức. |
Government revenue Doanh thu của chính phủ | Government revenue funds social programs for the community. Doanh thu của chính phủ tài trợ các chương trình xã hội cho cộng đồng. |
Oil revenue Doanh thu dầu mỏ | Oil revenue significantly boosts social welfare programs. Doanh thu dầu mỏ đáng kể tăng cường các chương trình phúc lợi xã hội. |
Tourist revenue Doanh thu du lịch | Tourist revenue significantly boosts the local economy. Doanh thu du lịch tăng đáng kể nền kinh tế địa phương. |
Local revenue Doanh số địa phương | The local revenue from the charity event helped the community. Doanh thu địa phương từ sự kiện từ thiện đã giúp cộng đồng. |
Họ từ
"Tổng doanh thu" là thuật ngữ chỉ tổng giá trị tiền thu được từ hoạt động kinh doanh hoặc phục vụ trước khi trừ đi bất kỳ chi phí nào. Trong tiếng Anh, "revenue" được sử dụng cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh. Tại Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các báo cáo tài chính, trong khi ở Anh, nó có thể xuất hiện trong các tài liệu kinh tế và kế toán. Bất kể ngữ cảnh nào, "revenue" giữ nguyên ý nghĩa về tiền thu từ kinh doanh.
Từ "revenue" có nguồn gốc từ động từ Latin "revenire", có nghĩa là "quay trở lại" hoặc "đến lại". Trong ngữ cảnh kinh tế, tiếng Pháp đã tiếp nhận và biến đổi từ này thành "revenu", chỉ đến những khoản thu nhập hoặc lợi nhuận nhận được. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "revenue" trong tiếng Anh đã được sử dụng để chỉ các khoản tiền thu được từ thuế hoặc các nguồn khác, phản ánh sự quay trở lại từ hoạt động kinh tế.
Thuật ngữ "revenue" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi đề cập đến chủ đề kinh tế và tài chính. Trong phần Writing và Speaking, thí sinh có thể sử dụng từ này khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến doanh thu của doanh nghiệp hoặc tổ chức. Ngoài ra, "revenue" cũng được sử dụng phổ biến trong các báo cáo tài chính, phân tích kinh tế và chiến lược kinh doanh, thường liên quan đến việc đánh giá hiệu quả hoạt động của một công ty.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp