Bản dịch của từ Revenue trong tiếng Việt
Revenue
Revenue (Noun)
Thu nhập, đặc biệt là khi của một tổ chức và có tính chất đáng kể.
Income, especially when of an organization and of a substantial nature.
The charity's revenue increased after the fundraising event.
Doanh thu của tổ chức từ thiện tăng sau sự kiện gây quỹ.
Government revenue from taxes helps fund public services.
Doanh thu của chính phủ từ thuế giúp tài trợ dịch vụ công cộng.
Kết hợp từ của Revenue (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Lost revenue Doanh thu thất thoát | The charity event resulted in lost revenue for the organization. Sự kiện từ thiện dẫn đến mất doanh thu cho tổ chức. |
Government revenue Doanh thu của chính phủ | Government revenue funds social programs for the community. Doanh thu của chính phủ tài trợ các chương trình xã hội cho cộng đồng. |
Oil revenue Doanh thu dầu mỏ | Oil revenue significantly boosts social welfare programs. Doanh thu dầu mỏ đáng kể tăng cường các chương trình phúc lợi xã hội. |
Tourist revenue Doanh thu du lịch | Tourist revenue significantly boosts the local economy. Doanh thu du lịch tăng đáng kể nền kinh tế địa phương. |
Local revenue Doanh số địa phương | The local revenue from the charity event helped the community. Doanh thu địa phương từ sự kiện từ thiện đã giúp cộng đồng. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp