Bản dịch của từ Income trong tiếng Việt
Income

Income(Noun)
Thu nhập.
Income.
Tiền nhận được, đặc biệt là tiền thường xuyên, từ công việc hoặc thông qua đầu tư.
Money received, especially on a regular basis, for work or through investments.

Dạng danh từ của Income (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Income | Incomes |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Thu nhập là thuật ngữ chỉ tổng số tiền mà một cá nhân hoặc tổ chức thu được từ các nguồn như lương, lợi nhuận, lãi suất, và đầu tư trong một khoảng thời gian nhất định. Trong tiếng Anh, "income" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách diễn đạt có thể khác nhau ở một số ngữ cảnh ví dụ như "personal income" (thu nhập cá nhân) thường dùng hơn ở Mỹ.
Từ "income" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "incumbere", có nghĩa là “đặt lên” hoặc “trên”. Từ này bắt nguồn từ tiếng Norman “encombre”, mang nghĩa là “gánh nặng”. Trong lịch sử, "income" được sử dụng để chỉ những lợi ích tài chính nhận được từ hoạt động kinh tế hay đầu tư. Ngày nay, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ mọi nguồn thu nhập, từ lương bổng đến lợi nhuận, phản ánh tình hình tài chính cá nhân hoặc doanh nghiệp.
Từ "income" là một thuật ngữ thường gặp trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, nơi mà các chủ đề liên quan đến tài chính, kinh tế và phát triển xã hội được thảo luận. Trong bối cảnh khác, "income" thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại về thu nhập cá nhân, quản lý tài chính và so sánh mức sống. Thuật ngữ này đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích tình hình kinh tế và xã hội của một quốc gia.
Họ từ
Thu nhập là thuật ngữ chỉ tổng số tiền mà một cá nhân hoặc tổ chức thu được từ các nguồn như lương, lợi nhuận, lãi suất, và đầu tư trong một khoảng thời gian nhất định. Trong tiếng Anh, "income" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách diễn đạt có thể khác nhau ở một số ngữ cảnh ví dụ như "personal income" (thu nhập cá nhân) thường dùng hơn ở Mỹ.
Từ "income" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "incumbere", có nghĩa là “đặt lên” hoặc “trên”. Từ này bắt nguồn từ tiếng Norman “encombre”, mang nghĩa là “gánh nặng”. Trong lịch sử, "income" được sử dụng để chỉ những lợi ích tài chính nhận được từ hoạt động kinh tế hay đầu tư. Ngày nay, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ mọi nguồn thu nhập, từ lương bổng đến lợi nhuận, phản ánh tình hình tài chính cá nhân hoặc doanh nghiệp.
Từ "income" là một thuật ngữ thường gặp trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, nơi mà các chủ đề liên quan đến tài chính, kinh tế và phát triển xã hội được thảo luận. Trong bối cảnh khác, "income" thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại về thu nhập cá nhân, quản lý tài chính và so sánh mức sống. Thuật ngữ này đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích tình hình kinh tế và xã hội của một quốc gia.
