Bản dịch của từ Income trong tiếng Việt
Income
Income (Noun)
Thu nhập.
Income.
The average income in the country has increased by 10%.
Thu nhập trung bình trong nước đã tăng 10%.
Low-income families struggle to afford basic necessities.
Các gia đình có thu nhập thấp đấu tranh để trang trải những nhu cầu cơ bản.
Government policies aim to reduce income inequality in society.
Các chính sách của chính phủ nhằm giảm bớt bất bình đẳng thu nhập trong xã hội.
Tiền nhận được, đặc biệt là tiền thường xuyên, từ công việc hoặc thông qua đầu tư.
Money received, especially on a regular basis, for work or through investments.
Her income from the part-time job supports her family.
Thu nhập từ công việc bán thời gian của cô ấy nuôi gia đình.
The government provides financial aid to low-income families.
Chính phủ cung cấp hỗ trợ tài chính cho các gia đình có thu nhập thấp.
The company's income has increased significantly this year.
Thu nhập của công ty đã tăng đáng kể trong năm nay.
Dạng danh từ của Income (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Income | Incomes |
Kết hợp từ của Income (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Reported income Doanh thu được báo cáo | He reported income from his new social media business. Anh ta báo cáo thu nhập từ doanh nghiệp truyền thông xã hội mới của mình. |
Future income Thu nhập tương lai | Investing in education can lead to higher future income. Đầu tư vào giáo dục có thể dẫn đến thu nhập tương lai cao hơn. |
Small income Thu nhập thấp | She struggles to make ends meet with a small income. Cô ấy gặp khó khăn để kết thúc với thu nhập nhỏ. |
Joint income Thu nhập chung | Their joint income allowed them to travel frequently. Thu nhập chung của họ cho phép họ đi du lịch thường xuyên. |
Money income Thu nhập tiền | Money income plays a crucial role in social development. Thu nhập tiền bạc đóng vai trò quan trọng trong phát triển xã hội. |
Họ từ
Thu nhập là thuật ngữ chỉ tổng số tiền mà một cá nhân hoặc tổ chức thu được từ các nguồn như lương, lợi nhuận, lãi suất, và đầu tư trong một khoảng thời gian nhất định. Trong tiếng Anh, "income" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách diễn đạt có thể khác nhau ở một số ngữ cảnh ví dụ như "personal income" (thu nhập cá nhân) thường dùng hơn ở Mỹ.
Từ "income" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "incumbere", có nghĩa là “đặt lên” hoặc “trên”. Từ này bắt nguồn từ tiếng Norman “encombre”, mang nghĩa là “gánh nặng”. Trong lịch sử, "income" được sử dụng để chỉ những lợi ích tài chính nhận được từ hoạt động kinh tế hay đầu tư. Ngày nay, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ mọi nguồn thu nhập, từ lương bổng đến lợi nhuận, phản ánh tình hình tài chính cá nhân hoặc doanh nghiệp.
Từ "income" là một thuật ngữ thường gặp trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, nơi mà các chủ đề liên quan đến tài chính, kinh tế và phát triển xã hội được thảo luận. Trong bối cảnh khác, "income" thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại về thu nhập cá nhân, quản lý tài chính và so sánh mức sống. Thuật ngữ này đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích tình hình kinh tế và xã hội của một quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp