Bản dịch của từ Substantial trong tiếng Việt
Substantial
Substantial (Adjective)
Quan trọng, đáng kể, có giá trị lớn lao.
Important, significant, of great value.
Substantial donations from the community helped build the new school.
Những khoản quyên góp đáng kể từ cộng đồng đã giúp xây dựng ngôi trường mới.
Her substantial influence in the organization led to positive changes.
Ảnh hưởng đáng kể của cô trong tổ chức đã dẫn đến những thay đổi tích cực.
A substantial increase in social media followers boosted the charity's reach.
Số người theo dõi trên mạng xã hội tăng đáng kể đã thúc đẩy phạm vi tiếp cận của tổ chức từ thiện.
Có tầm quan trọng, quy mô hoặc giá trị đáng kể.
Of considerable importance, size, or worth.
She made a substantial donation to the charity event.
Cô ấy đã tạo ra một sự quyên góp đáng kể cho sự kiện từ thiện.
The government allocated a substantial budget for education reform.
Chính phủ đã phân bổ một ngân sách đáng kể cho cải cách giáo dục.
The substantial increase in unemployment rates raised concerns among citizens.
Sự tăng đáng kể về tỷ lệ thất nghiệp đã làm tăng lo lắng của người dân.
Liên quan đến sự cần thiết của một cái gì đó.
Concerning the essentials of something.
She made a substantial contribution to the social welfare program.
Cô ấy đã đóng góp quan trọng cho chương trình phúc lợi xã hội.
The government allocated a substantial budget for social development projects.
Chính phủ đã phân bổ một ngân sách quan trọng cho các dự án phát triển xã hội.
The NGO provided substantial aid to the social housing initiative.
Tổ chức phi chính phủ cung cấp sự giúp đỡ quan trọng cho sáng kiến nhà ở xã hội.
She made substantial donations to the local charity organization.
Cô ấy đã thực hiện những khoản quyên góp đáng kể cho tổ chức từ thiện địa phương.
The government allocated substantial funding for social welfare programs.
Chính phủ đã phân bổ nguồn tài trợ đáng kể cho các chương trình phúc lợi xã hội.
The substantial increase in unemployment rates raised concerns among citizens.
Sự tăng đáng kể về tỷ lệ thất nghiệp đã gây ra lo ngại trong cộng đồng dân cư.
Dạng tính từ của Substantial (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Substantial Đáng kể | More substantial Đáng kể hơn | Most substantial Đáng kể nhất |
Họ từ
Từ "substantial" được sử dụng để chỉ mức độ quan trọng hoặc kích thước đáng kể của một sự vật, vấn đề hay khái niệm nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có nghĩa tương tự và thường chỉ sự hiện diện nổi bật hoặc có ảnh hưởng. Phát âm của từ này có sự tương đồng trong cả hai biến thể, tuy nhiên, cách nhấn trọng âm có thể khác biệt đôi chút do ngữ điệu khu vực. Từ "substantial" cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả tài sản đến chỉ ra sự bắt buộc trong một quyết định.
Từ "substantial" bắt nguồn từ tiếng Latin "substantialis", có nghĩa là "thuộc về bản chất" hoặc "có thực chất". Từ "substantialis" lại được cấu thành từ "substantia", có nghĩa là "bản chất" hoặc "vật chất", kết hợp với tiền tố "sub-" chỉ sự bên dưới hoặc hỗ trợ. Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã chuyển sang nghĩa cả về mặt vật lý lẫn phi vật lý, hiện nay thường được sử dụng để chỉ những điều có ý nghĩa hoặc giá trị quan trọng.
Từ "substantial" thường xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, nơi người học thường cần diễn đạt ý tưởng mạnh mẽ hoặc đáng kể. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được dùng để chỉ một lượng lớn hoặc sự quan trọng của một hiện tượng nào đó, như "substantial evidence" hay "substantial improvement". Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các báo cáo nghiên cứu, văn bản chính sách và bài luận, nhằm nhấn mạnh tính trọng yếu của thông tin được trình bày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp