Bản dịch của từ Substantial trong tiếng Việt

Substantial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Substantial(Adjective)

səbˈstæn.ʃəl
səbˈstæn.ʃəl
01

Quan trọng, đáng kể, có giá trị lớn lao.

Important, significant, of great value.

Ví dụ
02

Có tầm quan trọng, quy mô hoặc giá trị đáng kể.

Of considerable importance, size, or worth.

Ví dụ
03

Liên quan đến sự cần thiết của một cái gì đó.

Concerning the essentials of something.

Ví dụ
04

Thực tế và hữu hình hơn là tưởng tượng.

Real and tangible rather than imaginary.

Ví dụ

Dạng tính từ của Substantial (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Substantial

Đáng kể

More substantial

Đáng kể hơn

Most substantial

Đáng kể nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ