Bản dịch của từ Substantial trong tiếng Việt

Substantial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Substantial (Adjective)

səbˈstæn.ʃəl
səbˈstæn.ʃəl
01

Quan trọng, đáng kể, có giá trị lớn lao.

Important, significant, of great value.

Ví dụ

Substantial donations from the community helped build the new school.

Những khoản quyên góp đáng kể từ cộng đồng đã giúp xây dựng ngôi trường mới.

Her substantial influence in the organization led to positive changes.

Ảnh hưởng đáng kể của cô trong tổ chức đã dẫn đến những thay đổi tích cực.

A substantial increase in social media followers boosted the charity's reach.

Số người theo dõi trên mạng xã hội tăng đáng kể đã thúc đẩy phạm vi tiếp cận của tổ chức từ thiện.

02

Có tầm quan trọng, quy mô hoặc giá trị đáng kể.

Of considerable importance, size, or worth.

Ví dụ

She made a substantial donation to the charity event.

Cô ấy đã tạo ra một sự quyên góp đáng kể cho sự kiện từ thiện.

The government allocated a substantial budget for education reform.

Chính phủ đã phân bổ một ngân sách đáng kể cho cải cách giáo dục.

The substantial increase in unemployment rates raised concerns among citizens.

Sự tăng đáng kể về tỷ lệ thất nghiệp đã làm tăng lo lắng của người dân.

03

Liên quan đến sự cần thiết của một cái gì đó.

Concerning the essentials of something.

Ví dụ

She made a substantial contribution to the social welfare program.

Cô ấy đã đóng góp quan trọng cho chương trình phúc lợi xã hội.

The government allocated a substantial budget for social development projects.

Chính phủ đã phân bổ một ngân sách quan trọng cho các dự án phát triển xã hội.

The NGO provided substantial aid to the social housing initiative.

Tổ chức phi chính phủ cung cấp sự giúp đỡ quan trọng cho sáng kiến nhà ở xã hội.

04

Thực tế và hữu hình hơn là tưởng tượng.

Real and tangible rather than imaginary.

Ví dụ

She made substantial donations to the local charity organization.

Cô ấy đã thực hiện những khoản quyên góp đáng kể cho tổ chức từ thiện địa phương.

The government allocated substantial funding for social welfare programs.

Chính phủ đã phân bổ nguồn tài trợ đáng kể cho các chương trình phúc lợi xã hội.

The substantial increase in unemployment rates raised concerns among citizens.

Sự tăng đáng kể về tỷ lệ thất nghiệp đã gây ra lo ngại trong cộng đồng dân cư.

Dạng tính từ của Substantial (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Substantial

Đáng kể

More substantial

Đáng kể hơn

Most substantial

Đáng kể nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Substantial cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021
[...] First, running advertisements for large companies generates revenue for sports organizations [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Languages
[...] To begin with, there are benefits to society when many countries share common languages [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Languages
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/11/2023
[...] Employers, on the other hand, also reap benefits from this arrangement [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/11/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] Firstly, effort and unwavering dedication are necessary to accomplish significant achievements [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023

Idiom with Substantial

Không có idiom phù hợp