Bản dịch của từ Tangible trong tiếng Việt
Tangible
Tangible (Adjective)
Có thể cảm nhận được bằng cách chạm vào.
Perceptible by touch.
Tangible evidence is crucial in social investigations.
Bằng chứng rõ ràng là quan trọng trong điều tra xã hội.
She needed tangible results to present to the social committee.
Cô ấy cần kết quả rõ ràng để trình bày cho ủy ban xã hội.
The charity's impact on the community was tangible and visible.
Tác động của tổ chức từ thiện đối với cộng đồng là rõ ràng và hiển nhiên.
Dạng tính từ của Tangible (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Tangible Hữu hình | More tangible Hữu hình hơn | Most tangible Hữu hình nhất |
Tangible (Noun)
Một vật có thể cảm nhận được bằng xúc giác.
A thing that is perceptible by touch.
She valued tangible gifts over intangible experiences.
Cô ấy đánh giá cao những món quà hữu hình hơn là những trải nghiệm vô hình.
The charity event aimed to provide tangible help to the homeless.
Sự kiện từ thiện nhằm cung cấp sự giúp đỡ hữu hình cho người vô gia cư.
His success was evident in the tangible results of his efforts.
Thành công của anh ấy được thể hiện rõ trong kết quả hữu hình của nỗ lực của mình.
Dạng danh từ của Tangible (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tangible | Tangibles |
Họ từ
Từ "tangible" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tangibilis", có nghĩa là "có thể chạm vào" hoặc "có thể cảm nhận được". Trong tiếng Anh, "tangible" thường chỉ những thứ có thể cảm nhận được bằng giác quan, đặc biệt là những vật thể vật lý. Khác với từ tương đương trong tiếng Việt là "hữu hình", "tangible" cũng được sử dụng để chỉ các khía cạnh phi vật lý như lợi ích hay kết quả rõ ràng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và Anh Mỹ đối với từ này, vì cả hai đều sử dụng "tangible" với cùng một nghĩa và cách phát âm tương tự.
Từ "tangible" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tangibilis", nghĩa là "có thể chạm được", xuất phát từ động từ "tangere", nghĩa là "chạm". Trong lịch sử, nó đã được sử dụng để mô tả những sự vật có thể cảm nhận bằng giác quan. Ngày nay, "tangible" được sử dụng để chỉ những đối tượng hoặc khái niệm có tính chất cụ thể, có thể định lượng được, qua đó nhấn mạnh sự hiện hữu rõ ràng và dễ nhận biết trong cuộc sống.
Từ "tangible" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi nó thường được sử dụng để mô tả các đối tượng cụ thể, có thể cảm nhận được. Trong phần Reading, từ này thường gặp trong các bài viết liên quan đến kinh tế, khoa học và xã hội, khi đề cập đến những khía cạnh có thể đo lường hoặc xác thực. Trong ngữ cảnh khác, "tangible" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về lợi ích và kết quả thực tế trong kinh doanh, giáo dục và nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp