Bản dịch của từ Tangible trong tiếng Việt

Tangible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tangible(Adjective)

tˈæŋɡəbəl
ˈtæŋɡəbəɫ
01

Có thể nhận biết qua xúc giác, có khả năng được chạm vào hoặc cảm nhận.

Perceptible by touch capable of being touched or felt

Ví dụ
02

Rõ ràng và cụ thể, có thể nhìn thấy hoặc đo lường một cách rõ ràng.

Clear and definite real able to be clearly seen or measured

Ví dụ
03

Có hình thức hoặc vật chất cụ thể

Having physical form or substance

Ví dụ