Bản dịch của từ Perceptible trong tiếng Việt
Perceptible
Perceptible (Adjective)
The perceptible shift in public opinion influenced the election results.
Sự thay đổi rõ ràng trong ý kiến công chúng ảnh hưởng đến kết quả bầu cử.
Her perceptible nervousness during the speech was evident to everyone.
Sự lo lắng rõ ràng của cô ấy trong bài phát biểu đã rõ ràng với mọi người.
The perceptible decline in trust towards the government sparked protests.
Sự suy giảm rõ ràng trong sự tin tưởng vào chính phủ đã gây ra các cuộc biểu tình.
Kết hợp từ của Perceptible (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Barely perceptible Vừa phát hiện, vừa hầu như không thể nhận thấy | Her smile was barely perceptible during the interview. Nụ cười của cô ấy gần như không thể nhận thấy trong cuộc phỏng vấn. |
Họ từ
Từ "perceptible" có nguồn gốc từ động từ "perceive", nghĩa là có thể nhận biết hoặc cảm nhận được. Từ này được sử dụng để chỉ những điều có thể thấy, nghe hoặc cảm giác được một cách rõ ràng. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "perceptible" giữ nguyên hình thức viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt trong triết học, tâm lý học và khoa học tự nhiên để mô tả những hiện tượng có thể được nhận thức bởi giác quan con người.
Từ "perceptible" có nguồn gốc từ động từ La tinh "perceptibilis", nghĩa là "có thể cảm nhận được". "Perceptibilis" được hình thành từ tiền tố "per-" (thông qua) và động từ "capere" (nắm bắt, cảm nhận). Lịch sử ngôn ngữ cho thấy từ này đã được sử dụng trong các ngữ cảnh triết học và tâm lý học để chỉ những yếu tố có thể nhận thức được. Hiện tại, "perceptible" chỉ điều gì đó có thể cảm nhận, thấy hoặc nghe thấy, duy trì ý nghĩa liên quan đến khả năng nhận thức.
Từ "perceptible" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc và viết liên quan đến ngữ cảnh khoa học hoặc phân tích. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng để mô tả những thay đổi hay cảm nhận có thể nhận thấy được, như trong lĩnh vực tâm lý học, nghệ thuật hoặc nghiên cứu xã hội. Sự rõ ràng của từ này cho thấy những điều mà con người có thể cảm nhận được bằng giác quan hoặc tư duy phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp