Bản dịch của từ Touch trong tiếng Việt
Touch

Touch(Noun)
Một cách thức hoặc phương pháp đặc biệt để giải quyết vấn đề nào đó.
A distinctive manner or method of dealing with something.
Dạng danh từ của Touch (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Touch | Es |
Touch(Verb)
Dạng động từ của Touch (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Touch |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Touched |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Touched |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Touches |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Touching |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "touch" (tiếp xúc) trong tiếng Anh có nghĩa là hành động hoặc sự cảm nhận bằng cách tiếp xúc vật lý với một bề mặt hoặc đối tượng. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả ngữ cảnh vật lý lẫn ngữ cảnh cảm xúc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "touch" không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách viết, nhưng ngữ điệu và ngữ cảnh có thể khác nhau. Thông thường, "touch" cũng mang nghĩa chỉ sự ảnh hưởng, tác động trong nhiều thành ngữ, thể hiện sự kết nối hoặc sự gần gũi.
Từ "touch" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tangere", có nghĩa là "sờ" hoặc "chạm". Qua lịch sử, từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ là "tochier" trước khi được đưa vào tiếng Anh. Sự phát triển này phản ánh các khía cạnh vật lý và cảm xúc của hành động chạm, thể hiện sự kết nối giữa con người và môi trường xung quanh, từ đó định hình ý nghĩa hiện tại của từ "touch" trong các ngữ cảnh giao tiếp và tương tác xã hội.
Từ "touch" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh có thể phải mô tả cảm xúc hoặc trải nghiệm cá nhân liên quan đến việc chạm các đối tượng. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được tham chiếu đến trong các chủ đề như tâm lý học và giao tiếp. Ngoài ra, "touch" cũng được sử dụng phổ biến trong văn cảnh hàng ngày để diễn tả hành động tiếp xúc vật lý hoặc cảm xúc, như trong các tình huống xã hội, nghệ thuật và y học.
Họ từ
Từ "touch" (tiếp xúc) trong tiếng Anh có nghĩa là hành động hoặc sự cảm nhận bằng cách tiếp xúc vật lý với một bề mặt hoặc đối tượng. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả ngữ cảnh vật lý lẫn ngữ cảnh cảm xúc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "touch" không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách viết, nhưng ngữ điệu và ngữ cảnh có thể khác nhau. Thông thường, "touch" cũng mang nghĩa chỉ sự ảnh hưởng, tác động trong nhiều thành ngữ, thể hiện sự kết nối hoặc sự gần gũi.
Từ "touch" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tangere", có nghĩa là "sờ" hoặc "chạm". Qua lịch sử, từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ là "tochier" trước khi được đưa vào tiếng Anh. Sự phát triển này phản ánh các khía cạnh vật lý và cảm xúc của hành động chạm, thể hiện sự kết nối giữa con người và môi trường xung quanh, từ đó định hình ý nghĩa hiện tại của từ "touch" trong các ngữ cảnh giao tiếp và tương tác xã hội.
Từ "touch" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh có thể phải mô tả cảm xúc hoặc trải nghiệm cá nhân liên quan đến việc chạm các đối tượng. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được tham chiếu đến trong các chủ đề như tâm lý học và giao tiếp. Ngoài ra, "touch" cũng được sử dụng phổ biến trong văn cảnh hàng ngày để diễn tả hành động tiếp xúc vật lý hoặc cảm xúc, như trong các tình huống xã hội, nghệ thuật và y học.

