Bản dịch của từ Touch trong tiếng Việt

Touch

Noun [U/C] Verb

Touch (Noun)

tətʃ
tˈʌtʃ
01

Hành động chạm vào ai đó hoặc vật gì đó.

An act of touching someone or something.

Ví dụ

A gentle touch can convey care and empathy.

Một cái chạm nhẹ nhàng có thể truyền tải sự quan tâm và đồng cảm.

A touch on the shoulder can show support.

Một cái chạm vào vai có thể thể hiện sự ủng hộ.

A touch of the hand can express affection.

Một cái chạm tay có thể thể hiện tình cảm.

02

Khu vực bên ngoài đường biên, ngoài cuộc chơi.

The area beyond the sidelines, out of play.

Ví dụ

During the soccer game, the ball went out of touch.

Trong trận đấu bóng đá, bóng đi ra ngoài.

The player kicked the ball out of touch accidentally.

Cầu thủ vô tình đá bóng ra ngoài.

The referee signaled for a throw-in after the ball went out of touch.

Trọng tài ra hiệu cho quả ném biên sau khi bóng mất chạm.

03

Một lượng nhỏ; một dấu vết.

A small amount; a trace.

Ví dụ

She felt a touch of sadness after hearing the news.

Cô cảm thấy hơi buồn sau khi biết tin.

There was a touch of excitement in the room during the party.

Có một chút phấn khích trong phòng trong suốt bữa tiệc.

He added a touch of humor to his speech to lighten the mood.

Anh ấy đã thêm một chút hài hước vào bài phát biểu của mình để làm dịu tâm trạng.

04

Một cách thức hoặc phương pháp đặc biệt để giải quyết vấn đề nào đó.

A distinctive manner or method of dealing with something.

Ví dụ

In social situations, her friendly touch put people at ease.

Trong các tình huống xã hội, sự tiếp xúc thân thiện của cô ấy giúp mọi người cảm thấy thoải mái.

His gentle touch in conversations made him a popular figure.

Sự tiếp xúc nhẹ nhàng trong các cuộc trò chuyện khiến anh ấy trở thành một nhân vật nổi tiếng.

A warm touch in interactions can create strong connections.

Sự tiếp xúc ấm áp trong tương tác có thể tạo ra sự kết nối bền chặt.

05

Hành động xin và nhận một khoản vay hoặc quà tặng từ ai đó.

An act of asking for and getting a loan or gift from someone.

Ví dụ

She asked for a touch to help pay for her medical bills.

Cô ấy đã yêu cầu một cú chạm để giúp thanh toán các hóa đơn y tế của mình.

He received a touch from his friend to start his business.

Anh ấy đã nhận được một cú chạm từ bạn mình để bắt đầu công việc kinh doanh của mình.

The community came together to provide a touch for the family in need.

Cộng đồng đã cùng nhau cung cấp một cú chạm cho gia đình đang cần giúp đỡ.

06

Một loạt thay đổi ngắn hơn một tiếng chuông.

A series of changes shorter than a peal.

Ví dụ

A touch of kindness can make a big difference in society.

Một chút lòng tốt có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong xã hội.

His gentle touch in conversation always puts people at ease.

Sự chạm nhẹ nhàng của anh ấy trong cuộc trò chuyện luôn khiến mọi người cảm thấy thoải mái.

She added a touch of humor to her social media posts.

Cô ấy đã thêm một chút hài hước vào các bài đăng trên mạng xã hội của mình.

07

Một điều kiểm tra giá trị hoặc đặc tính của một cái gì đó.

A thing that tests the worth or character of something.

Ví dụ

A sincere apology can be a touch of kindness in social interactions.

Một lời xin lỗi chân thành có thể là một sự tử tế trong giao tiếp xã hội.

Her warm smile was a touch of warmth in the social gathering.

Nụ cười ấm áp của cô ấy là một chút ấm áp trong buổi tụ tập xã hội.

A thoughtful gesture can be a touch of compassion in social relationships.

Một cử chỉ chu đáo có thể là một sự cảm thông trong các mối quan hệ xã hội.

Dạng danh từ của Touch (Noun)

SingularPlural

Touch

Es

Kết hợp từ của Touch (Noun)

CollocationVí dụ

Shooting touch

Cú sút nhẹ nhàng

His shooting touch improved after practicing daily.

Kỹ năng bắn súng của anh ấy được cải thiện sau khi tập luyện hàng ngày.

Sure touch

Chạm chắc chắn

Her sure touch in social situations makes everyone feel comfortable.

Kỹ năng chạm chắc chắn của cô ấy trong các tình huống xã hội khiến mọi người cảm thấy thoải mái.

Homely touch

Chạm vào mái ấm

The community center was given a homely touch with cozy decorations.

Trung tâm cộng đồng được trang trí với sự ấm cúng.

Little touch

Chạm nhẹ

A little touch of kindness can go a long way.

Một chút lòng tốt có thể đi xa.

Humorous touch

Sự lôi cuốn hài hước

Her speech had a humorous touch, making everyone laugh.

Bài phát biểu của cô ấy có một chút hài hước, khiến mọi người cười.

Touch (Verb)

tətʃ
tˈʌtʃ
01

Xử lý nhằm can thiệp, thay đổi hoặc gây ảnh hưởng khác.

Handle in order to interfere with, alter, or otherwise affect.

Ví dụ

Parents should teach their children how to properly touch others.

Cha mẹ nên dạy con cách chạm vào người khác đúng cách.

It is important to respect personal space and not touch people without permission.

Điều quan trọng là phải tôn trọng không gian cá nhân và không chạm vào người khác khi chưa được phép.

In some cultures, it is considered inappropriate to touch strangers.

Ở một số nền văn hóa, việc chạm vào người lạ được coi là không phù hợp.

02

Ảnh hưởng hoặc quan tâm.

Affect or concern.

Ví dụ

Social media can touch people's emotions deeply.

Mạng xã hội có thể chạm đến cảm xúc sâu sắc của mọi người.

The charity event touched many hearts in the community.

Sự kiện từ thiện đã chạm đến trái tim của nhiều người trong cộng đồng.

The news story about the local hero touched everyone in town.

Bản tin về người anh hùng địa phương đã khiến mọi người trong thị trấn cảm động.

03

Tạo ra cảm giác yêu mến, biết ơn hoặc cảm thông trong.

Produce feelings of affection, gratitude, or sympathy in.

Ví dụ

Her kind words touched everyone at the charity event.

Những lời nói tử tế của cô đã khiến tất cả mọi người có mặt tại sự kiện từ thiện cảm động.

The heartfelt letter touched the recipient's heart deeply.

Bức thư chân thành đã chạm đến trái tim người nhận sâu sắc.

The touching gesture from the community brought tears to many.

Cử chỉ cảm động của cộng đồng đã khiến nhiều người rơi nước mắt.

04

Đạt (một mức hoặc số tiền được chỉ định)

Reach (a specified level or amount)

Ví dụ

She didn't touch upon the controversial topic during the discussion.

Cô ấy đã không đề cập đến chủ đề gây tranh cãi trong cuộc thảo luận.

The speaker touched on the importance of community engagement.

Diễn giả đã đề cập đến tầm quan trọng của sự tham gia của cộng đồng.

The article touched briefly on the impact of social media.

Bài báo đề cập ngắn gọn đến tác động của mạng xã hội.

05

Hãy đến hoặc tiếp xúc với.

Come into or be in contact with.

Ví dụ

People often touch elbows instead of shaking hands as a greeting.

Mọi người thường chạm vào khuỷu tay thay vì bắt tay như một lời chào.

In some cultures, it is considered inappropriate to touch someone's head.

Ở một số nền văn hóa, việc chạm vào đầu ai đó được coi là không phù hợp.

The teacher gently touches the student's shoulder to get attention.

Giáo viên chạm nhẹ vào vai học sinh để thu hút sự chú ý.

06

Hỏi ai đó về (tiền hoặc một số hàng hóa khác) như một khoản vay hoặc quà tặng.

Ask someone for (money or some other commodity) as a loan or gift.

Ví dụ

He touched his friend for some cash to buy lunch.

Anh ấy chạm vào người bạn của mình để xin một số tiền để mua bữa trưa.

She touched her neighbor for a ride to the party.

Cô ấy chạm vào người hàng xóm của mình để chở đi dự tiệc.

They touched their colleague for help with the project.

Họ chạm vào đồng nghiệp của mình để được giúp đỡ trong dự án.

07

Đánh dấu nhẹ các đặc điểm hoặc chi tiết khác bằng cọ hoặc bút chì.

Lightly mark in features or other details with a brush or pencil.

Ví dụ

She touched up her makeup before the social event.

Cô ấy đã trang điểm lại trước sự kiện xã hội.

He touched the painting with delicate strokes to enhance it.

Anh ấy chạm vào bức tranh bằng những nét vẽ tinh tế để làm nổi bật nó.

They touched the photo with filters to make it more appealing.

Họ chạm vào bức ảnh bằng các bộ lọc để làm cho nó hấp dẫn hơn.

Dạng động từ của Touch (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Touch

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Touched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Touched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Touches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Touching

Kết hợp từ của Touch (Verb)

CollocationVí dụ

Close enough to touch somebody/something

Gần đủ để chạm vào ai/cái gì

The social distance rule is close enough to touch somebody.

Quy tắc giữ khoảng cách xã hội gần đủ để chạm vào ai đó.

(be) careful not to touch something

Cẩn thận đừng chạm vào cái gì

Be careful not to touch the stranger's hand in a social setting.

Hãy cẩn thận không chạm vào tay của người lạ trong một bối cảnh xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Touch cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a story or novel you have read that you found interesting
[...] It on many topics that I had never considered and did so in a way that was very intriguing [...]Trích: Describe a story or novel you have read that you found interesting
Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
[...] To make the room feel more comfortable, I've also included some unique like artwork and photographs [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] However, we still keep in with each other via Facebook Messenger [...]Trích: Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
Từ vựng IELTS Speaking Part 2 chủ đề Friends - Topic: Describe a person who impressed you most when you were in primary school
[...] Bend over backwards see eye to eye keep in with through thick and thin3 [...]Trích: Từ vựng IELTS Speaking Part 2 chủ đề Friends - Topic: Describe a person who impressed you most when you were in primary school

Idiom with Touch

lˈuz wˈʌnz tˈʌtʃ wˈɪð sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Mất tay nghề/ Mất phong độ

To lose one's ability to handle someone or something.

After the incident, she was walking on eggshells around him.

Sau sự cố, cô ấy rất cẩn thận khi ở gần anh ta.

tˈʌtʃ ə sˈɔɹ spˈɑt

Chạm đáy nỗi đau/ Đụng vào chỗ đau/ Chạm vào nỗi đau

To refer to a sensitive matter that will upset someone.

Bringing up her failed relationship was touching a sore spot.

Đề cập đến mối quan hệ thất bại của cô ấy là chạm vào một vấn đề nhạy cảm.

Thành ngữ cùng nghĩa: touch a sore point...

Not to touch a drop

nˈɑt tˈu tˈʌtʃ ə dɹˈɑp

Không nhấp một giọt rượu nào

Not to drink any of something, usually alcohol.

She promised not to touch a drop at the party.

Cô ấy hứa không chạm vào một giọt tại bữa tiệc.

Have the midas touch

hˈæv ðə mˈaɪdəs tˈʌtʃ

Có bàn tay vàng/ Đụng đâu trúng đó/ Làm đâu thắng đó

To have the ability to be successful, especially the ability to make money easily.

She seems to have the midas touch when it comes to investments.

Cô ấy dường như có khả năng 'chạm vào vàng' khi nói đến đầu tư.