Bản dịch của từ Touch trong tiếng Việt
Touch
Touch (Noun)
A gentle touch can convey care and empathy.
Một cái chạm nhẹ nhàng có thể truyền tải sự quan tâm và đồng cảm.
A touch on the shoulder can show support.
Một cái chạm vào vai có thể thể hiện sự ủng hộ.
A touch of the hand can express affection.
Một cái chạm tay có thể thể hiện tình cảm.
During the soccer game, the ball went out of touch.
Trong trận đấu bóng đá, bóng đi ra ngoài.
The player kicked the ball out of touch accidentally.
Cầu thủ vô tình đá bóng ra ngoài.
The referee signaled for a throw-in after the ball went out of touch.
Trọng tài ra hiệu cho quả ném biên sau khi bóng mất chạm.
She felt a touch of sadness after hearing the news.
Cô cảm thấy hơi buồn sau khi biết tin.
There was a touch of excitement in the room during the party.
Có một chút phấn khích trong phòng trong suốt bữa tiệc.
He added a touch of humor to his speech to lighten the mood.
Anh ấy đã thêm một chút hài hước vào bài phát biểu của mình để làm dịu tâm trạng.
Một cách thức hoặc phương pháp đặc biệt để giải quyết vấn đề nào đó.
A distinctive manner or method of dealing with something.
In social situations, her friendly touch put people at ease.
Trong các tình huống xã hội, sự tiếp xúc thân thiện của cô ấy giúp mọi người cảm thấy thoải mái.
His gentle touch in conversations made him a popular figure.
Sự tiếp xúc nhẹ nhàng trong các cuộc trò chuyện khiến anh ấy trở thành một nhân vật nổi tiếng.
A warm touch in interactions can create strong connections.
Sự tiếp xúc ấm áp trong tương tác có thể tạo ra sự kết nối bền chặt.
She asked for a touch to help pay for her medical bills.
Cô ấy đã yêu cầu một cú chạm để giúp thanh toán các hóa đơn y tế của mình.
He received a touch from his friend to start his business.
Anh ấy đã nhận được một cú chạm từ bạn mình để bắt đầu công việc kinh doanh của mình.
The community came together to provide a touch for the family in need.
Cộng đồng đã cùng nhau cung cấp một cú chạm cho gia đình đang cần giúp đỡ.
A touch of kindness can make a big difference in society.
Một chút lòng tốt có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong xã hội.
His gentle touch in conversation always puts people at ease.
Sự chạm nhẹ nhàng của anh ấy trong cuộc trò chuyện luôn khiến mọi người cảm thấy thoải mái.
She added a touch of humor to her social media posts.
Cô ấy đã thêm một chút hài hước vào các bài đăng trên mạng xã hội của mình.
A sincere apology can be a touch of kindness in social interactions.
Một lời xin lỗi chân thành có thể là một sự tử tế trong giao tiếp xã hội.
Her warm smile was a touch of warmth in the social gathering.
Nụ cười ấm áp của cô ấy là một chút ấm áp trong buổi tụ tập xã hội.
A thoughtful gesture can be a touch of compassion in social relationships.
Một cử chỉ chu đáo có thể là một sự cảm thông trong các mối quan hệ xã hội.
Dạng danh từ của Touch (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Touch | Es |
Kết hợp từ của Touch (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Shooting touch Cú sút nhẹ nhàng | His shooting touch improved after practicing daily. Kỹ năng bắn súng của anh ấy được cải thiện sau khi tập luyện hàng ngày. |
Sure touch Chạm chắc chắn | Her sure touch in social situations makes everyone feel comfortable. Kỹ năng chạm chắc chắn của cô ấy trong các tình huống xã hội khiến mọi người cảm thấy thoải mái. |
Homely touch Chạm vào mái ấm | The community center was given a homely touch with cozy decorations. Trung tâm cộng đồng được trang trí với sự ấm cúng. |
Little touch Chạm nhẹ | A little touch of kindness can go a long way. Một chút lòng tốt có thể đi xa. |
Humorous touch Sự lôi cuốn hài hước | Her speech had a humorous touch, making everyone laugh. Bài phát biểu của cô ấy có một chút hài hước, khiến mọi người cười. |
Touch (Verb)
Parents should teach their children how to properly touch others.
Cha mẹ nên dạy con cách chạm vào người khác đúng cách.
It is important to respect personal space and not touch people without permission.
Điều quan trọng là phải tôn trọng không gian cá nhân và không chạm vào người khác khi chưa được phép.
In some cultures, it is considered inappropriate to touch strangers.
Ở một số nền văn hóa, việc chạm vào người lạ được coi là không phù hợp.
Social media can touch people's emotions deeply.
Mạng xã hội có thể chạm đến cảm xúc sâu sắc của mọi người.
The charity event touched many hearts in the community.
Sự kiện từ thiện đã chạm đến trái tim của nhiều người trong cộng đồng.
The news story about the local hero touched everyone in town.
Bản tin về người anh hùng địa phương đã khiến mọi người trong thị trấn cảm động.
Her kind words touched everyone at the charity event.
Những lời nói tử tế của cô đã khiến tất cả mọi người có mặt tại sự kiện từ thiện cảm động.
The heartfelt letter touched the recipient's heart deeply.
Bức thư chân thành đã chạm đến trái tim người nhận sâu sắc.
The touching gesture from the community brought tears to many.
Cử chỉ cảm động của cộng đồng đã khiến nhiều người rơi nước mắt.
She didn't touch upon the controversial topic during the discussion.
Cô ấy đã không đề cập đến chủ đề gây tranh cãi trong cuộc thảo luận.
The speaker touched on the importance of community engagement.
Diễn giả đã đề cập đến tầm quan trọng của sự tham gia của cộng đồng.
The article touched briefly on the impact of social media.
Bài báo đề cập ngắn gọn đến tác động của mạng xã hội.
People often touch elbows instead of shaking hands as a greeting.
Mọi người thường chạm vào khuỷu tay thay vì bắt tay như một lời chào.
In some cultures, it is considered inappropriate to touch someone's head.
Ở một số nền văn hóa, việc chạm vào đầu ai đó được coi là không phù hợp.
The teacher gently touches the student's shoulder to get attention.
Giáo viên chạm nhẹ vào vai học sinh để thu hút sự chú ý.
He touched his friend for some cash to buy lunch.
Anh ấy chạm vào người bạn của mình để xin một số tiền để mua bữa trưa.
She touched her neighbor for a ride to the party.
Cô ấy chạm vào người hàng xóm của mình để chở đi dự tiệc.
They touched their colleague for help with the project.
Họ chạm vào đồng nghiệp của mình để được giúp đỡ trong dự án.
She touched up her makeup before the social event.
Cô ấy đã trang điểm lại trước sự kiện xã hội.
He touched the painting with delicate strokes to enhance it.
Anh ấy chạm vào bức tranh bằng những nét vẽ tinh tế để làm nổi bật nó.
They touched the photo with filters to make it more appealing.
Họ chạm vào bức ảnh bằng các bộ lọc để làm cho nó hấp dẫn hơn.
Dạng động từ của Touch (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Touch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Touched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Touched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Touches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Touching |
Kết hợp từ của Touch (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Close enough to touch somebody/something Gần đủ để chạm vào ai/cái gì | The social distance rule is close enough to touch somebody. Quy tắc giữ khoảng cách xã hội gần đủ để chạm vào ai đó. |
(be) careful not to touch something Cẩn thận đừng chạm vào cái gì | Be careful not to touch the stranger's hand in a social setting. Hãy cẩn thận không chạm vào tay của người lạ trong một bối cảnh xã hội. |
Họ từ
Từ "touch" (tiếp xúc) trong tiếng Anh có nghĩa là hành động hoặc sự cảm nhận bằng cách tiếp xúc vật lý với một bề mặt hoặc đối tượng. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả ngữ cảnh vật lý lẫn ngữ cảnh cảm xúc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "touch" không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách viết, nhưng ngữ điệu và ngữ cảnh có thể khác nhau. Thông thường, "touch" cũng mang nghĩa chỉ sự ảnh hưởng, tác động trong nhiều thành ngữ, thể hiện sự kết nối hoặc sự gần gũi.
Từ "touch" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tangere", có nghĩa là "sờ" hoặc "chạm". Qua lịch sử, từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ là "tochier" trước khi được đưa vào tiếng Anh. Sự phát triển này phản ánh các khía cạnh vật lý và cảm xúc của hành động chạm, thể hiện sự kết nối giữa con người và môi trường xung quanh, từ đó định hình ý nghĩa hiện tại của từ "touch" trong các ngữ cảnh giao tiếp và tương tác xã hội.
Từ "touch" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh có thể phải mô tả cảm xúc hoặc trải nghiệm cá nhân liên quan đến việc chạm các đối tượng. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được tham chiếu đến trong các chủ đề như tâm lý học và giao tiếp. Ngoài ra, "touch" cũng được sử dụng phổ biến trong văn cảnh hàng ngày để diễn tả hành động tiếp xúc vật lý hoặc cảm xúc, như trong các tình huống xã hội, nghệ thuật và y học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Touch
Have the midas touch
Có bàn tay vàng/ Đụng đâu trúng đó/ Làm đâu thắng đó
To have the ability to be successful, especially the ability to make money easily.
She seems to have the midas touch when it comes to investments.
Cô ấy dường như có khả năng 'chạm vào vàng' khi nói đến đầu tư.