Bản dịch của từ Loan trong tiếng Việt

Loan

Noun [U/C] Verb

Loan (Noun)

lˈoʊn
lˈoʊn
01

Một làn đường hoặc lối đi hẹp, đặc biệt là đường dẫn đến bãi đất trống.

A lane or narrow path, especially one leading to open ground.

Ví dụ

She walked down the loan to reach the village square.

Cô ấy đi dọc theo con đường hẹp để đến quảng trường làng.

The loan was lined with colorful flowers on both sides.

Con đường hẹp được trải đầy hoa màu sắc hai bên.

The loan was a shortcut that connected the two neighborhoods.

Con đường hẹp là một con đường ngắn nối hai khu phố.

02

Một thứ được mượn, đặc biệt là một khoản tiền dự kiến sẽ được trả lại cùng với lãi suất.

A thing that is borrowed, especially a sum of money that is expected to be paid back with interest.

Ví dụ

She took out a loan to start her small business.

Cô ấy vay một khoản vay để bắt đầu doanh nghiệp nhỏ của mình.

The bank approved his loan application for a new car.

Ngân hàng đã chấp nhận đơn vay mua ô tô mới của anh ấy.

Students often rely on student loans to pay for education.

Học sinh thường phụ thuộc vào khoản vay sinh viên để trả tiền cho việc học.

Dạng danh từ của Loan (Noun)

SingularPlural

Loan

Loans

Kết hợp từ của Loan (Noun)

CollocationVí dụ

Bad loan

Nợ xấu

The bank suffered losses due to bad loans.

Ngân hàng gặp thiệt hại do khoản vay xấu.

Large loan

Vay mượn lớn

He applied for a large loan to start a social enterprise.

Anh ấy đã xin một khoản vay lớn để bắt đầu một doanh nghiệp xã hội.

Personal loan

Vay tiền cá nhân

She applied for a personal loan to start her small business.

Cô ấy đã xin một khoản vay cá nhân để bắt đầu doanh nghiệp nhỏ của mình.

High-interest loan

Vay có lãi suất cao

She took out a high-interest loan to start her small business.

Cô ấy vay một khoản vay có lãi suất cao để bắt đầu doanh nghiệp nhỏ của mình.

Car loan

Khoản vay mua ô tô

She applied for a car loan to buy a new vehicle.

Cô ấy đã nộp đơn vay mượn để mua một chiếc xe mới.

Loan (Verb)

lˈoʊn
lˈoʊn
01

Cho vay (một số tiền hoặc một món tài sản)

Lend (a sum of money or item of property)

Ví dụ

She decided to loan money to her friend in need.

Cô ấy quyết định cho mượn tiền cho người bạn cần.

The bank agreed to loan a large amount for the project.

Ngân hàng đồng ý cho vay một số tiền lớn cho dự án.

The government provided loans to encourage small businesses.

Chính phủ cung cấp khoản vay để khuyến khích doanh nghiệp nhỏ.

Dạng động từ của Loan (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Loan

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Loaned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Loaned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Loans

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Loaning

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Loan cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loan

Không có idiom phù hợp