Bản dịch của từ Loan trong tiếng Việt
Loan
Loan (Noun)
She walked down the loan to reach the village square.
Cô ấy đi dọc theo con đường hẹp để đến quảng trường làng.
The loan was lined with colorful flowers on both sides.
Con đường hẹp được trải đầy hoa màu sắc hai bên.
The loan was a shortcut that connected the two neighborhoods.
Con đường hẹp là một con đường ngắn nối hai khu phố.
She took out a loan to start her small business.
Cô ấy vay một khoản vay để bắt đầu doanh nghiệp nhỏ của mình.
The bank approved his loan application for a new car.
Ngân hàng đã chấp nhận đơn vay mua ô tô mới của anh ấy.
Students often rely on student loans to pay for education.
Học sinh thường phụ thuộc vào khoản vay sinh viên để trả tiền cho việc học.
Dạng danh từ của Loan (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Loan | Loans |
Kết hợp từ của Loan (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bad loan Nợ xấu | The bank suffered losses due to bad loans. Ngân hàng gặp thiệt hại do khoản vay xấu. |
Large loan Vay mượn lớn | He applied for a large loan to start a social enterprise. Anh ấy đã xin một khoản vay lớn để bắt đầu một doanh nghiệp xã hội. |
Personal loan Vay tiền cá nhân | She applied for a personal loan to start her small business. Cô ấy đã xin một khoản vay cá nhân để bắt đầu doanh nghiệp nhỏ của mình. |
High-interest loan Vay có lãi suất cao | She took out a high-interest loan to start her small business. Cô ấy vay một khoản vay có lãi suất cao để bắt đầu doanh nghiệp nhỏ của mình. |
Car loan Khoản vay mua ô tô | She applied for a car loan to buy a new vehicle. Cô ấy đã nộp đơn vay mượn để mua một chiếc xe mới. |
Loan (Verb)
She decided to loan money to her friend in need.
Cô ấy quyết định cho mượn tiền cho người bạn cần.
The bank agreed to loan a large amount for the project.
Ngân hàng đồng ý cho vay một số tiền lớn cho dự án.
The government provided loans to encourage small businesses.
Chính phủ cung cấp khoản vay để khuyến khích doanh nghiệp nhỏ.
Dạng động từ của Loan (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Loan |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Loaned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Loaned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Loans |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Loaning |
Họ từ
Từ "loan" trong tiếng Anh chỉ một khoản tiền hay tài sản được cho mượn với điều kiện phải hoàn trả. Trong tiếng Anh Anh (British English), "loan" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh thực tiễn, "loan" thường dùng để chỉ các loại hình tài chính như vay ngân hàng, trong khi ở dạng câu giao tiếp, giọng điệu và cách phát âm có thể khác biệt đôi chút giữa hai khu vực.
Từ "loan" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "laen", xuất phát từ tiếng Đức cổ "lāna", mang ý nghĩa cho phép sử dụng tài sản của người khác tạm thời. Mặc dù từ này có thể được truy nguyên sâu hơn đến các ngôn ngữ Ấn-Âu, khái niệm cho vay đã có lịch sử lâu dài trong các nền văn minh. Ngày nay, "loan" được sử dụng để chỉ hành động cho vay tiền hoặc tài sản, phản ánh tính chất tạm thời và sự tin tưởng trong giao dịch tài chính.
Từ "loan" là một từ phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong "Listening" và "Writing", nơi thường nhấn mạnh đến tài chính và quản lý ngân hàng. Trong "Reading", từ này xuất hiện trong các bài báo kinh tế và tài liệu về chính sách tín dụng. Ngoài lĩnh vực học thuật, "loan" thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày khi thảo luận về các khoản vay cá nhân, vay mua nhà hoặc vay doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp