ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Sore.
Nhạy cảm với sự chạm hoặc áp lực
Sensitive to touch or pressure
Cảm thấy đau đớn hoặc khó chịu
Having a painful or aching feeling
Bị bệnh tật hoặc đau đớn thể xác
Suffering from a physical ailment or pain
Cảm thấy đau nhức hoặc khó chịu
A painful or aching part of the body
An injury or wound that is sore
Chịu đựng một bệnh tật về thể xác hoặc đau đớn
A source of irritation or annoyance