Bản dịch của từ Sore trong tiếng Việt
Sore
Sore (Adjective)
The sore need for affordable housing is evident in the city.
Nhu cầu cấp bách về nhà ở giá phải chăng rõ ràng ở thành phố.
The sore lack of educational resources hinders students' development.
Sự thiếu hụt nghiêm trọng về tài nguyên giáo dục làm trì hoãn sự phát triển của sinh viên.
The community faces a sore shortage of healthcare facilities.
Cộng đồng đối diện với sự thiếu hụt nghiêm trọng về cơ sở y tế.
She felt sore after the argument with her friend.
Cô ấy cảm thấy tức giận sau cuộc tranh cãi với bạn.
The sore reaction to the controversial post was unexpected.
Phản ứng tức giận với bài đăng gây tranh cãi là không ngờ.
He was sore about the unfair treatment he received.
Anh ấy tức giận về cách xử lý không công bằng mà anh nhận được.
Her sore back prevented her from attending the social event.
Vết đau lưng của cô ấy ngăn cô ấy tham dự sự kiện xã hội.
He had a sore throat after talking loudly at the social gathering.
Anh ấy bị đau họng sau khi nói to tại buổi tụ tập xã hội.
The sore ankle made it difficult for him to dance at the social party.
Vết đau mắt cá chân khiến anh ấy khó mà nhảy múa tại bữa tiệc xã hội.
Sore (Noun)
She had a sore on her arm after playing sports.
Cô ấy có một vết thương trên cánh tay sau khi chơi thể thao.
His sore was caused by the new shoes he wore.
Vết thương của anh ấy được gây ra bởi đôi giày mới anh ấy mang.
The child's sore needed some ointment to heal properly.
Vết thương của đứa trẻ cần một chút thuốc mỡ để lành mạnh.
Dạng danh từ của Sore (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sore | Sores |
Kết hợp từ của Sore (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cause sore Gây đau | Lack of exercise can cause sore muscles after a workout. Thiếu vận động có thể gây cơ bị đau sau tập luyện. |
Get sore Đau | After the marathon, many participants get sore muscles. Sau cuộc marathon, nhiều người tham gia bị đau cơ. |
Develop sore Phát triển viêm | Playing video games can develop sore eyes. Chơi game có thể gây đau mắt. |
Have sore Đau nhức | She has a sore throat after attending the crowded concert. Cô ấy bị đau họng sau khi tham gia buổi hòa nhạc đông người. |
Sore (Adverb)
The workers were sorely mistreated by their employers.
Các công nhân bị đối xử rất tệ bởi nhà tuyển dụng.
The community was sorely affected by the devastating flood.
Cộng đồng bị ảnh hưởng nặng nề bởi trận lụt tàn khốc.
The charity event sorely lacked the necessary donations.
Sự kiện từ thiện thiếu rất nhiều sự quyên góp cần thiết.
Họ từ
Từ "sore" có nghĩa là đau hoặc khó chịu, thường chỉ về cảm giác ở một bộ phận cơ thể nào đó do viêm nhiễm, chấn thương hoặc mệt mỏi. Trong tiếng Anh, "sore" có thể được dùng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác, với giọng Anh thường nhấn mạnh hơn, trong khi giọng Mỹ thường nhẹ nhàng hơn. "Sore" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để mô tả cảm giác khó chịu về tình cảm hoặc tâm lý.
Từ "sore" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sār", có liên quan đến dạng gốc của từ trong tiếng Đức cổ "sōr". Từ nguyên này bắt nguồn từ tiếng Latinh "aeger", có nghĩa là "bệnh" hay "đau đớn". Qua thời gian, nghĩa của "sore" đã phát triển để chỉ một tình trạng đau đớn hoặc khó chịu, thường liên quan đến cảm giác tê, rát ở một vùng da cụ thể, điều này phù hợp với ý nghĩa nguyên gốc về sự không thoải mái và bệnh tình.
Từ "sore" xuất hiện thường xuyên trong bốn kỹ năng của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, khi thí sinh mô tả tình trạng sức khỏe hoặc cảm giác đau đớn. Trong phần đọc và viết, từ này thường liên quan đến các bài viết về sức khỏe hoặc thể thao, nơi thảo luận về những chấn thương hoặc triệu chứng. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "sore" được dùng để miêu tả cảm giác khó chịu, thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày liên quan đến hoạt động thể chất hoặc bệnh tật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp