Bản dịch của từ Sore. trong tiếng Việt

Sore.

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sore.(Adjective)

sˈɔː
ˈsɔr
01

Nhạy cảm với sự chạm hoặc áp lực

Sensitive to touch or pressure

Ví dụ
02

Cảm thấy đau đớn hoặc khó chịu

Having a painful or aching feeling

Ví dụ
03

Bị bệnh tật hoặc đau đớn thể xác

Suffering from a physical ailment or pain

Ví dụ

Sore.(Noun)

sˈɔː
ˈsɔr
01

Cảm thấy đau nhức hoặc khó chịu

A painful or aching part of the body

Ví dụ
02

Nhạy cảm với sự chạm hoặc áp lực

An injury or wound that is sore

Ví dụ
03

Chịu đựng một bệnh tật về thể xác hoặc đau đớn

A source of irritation or annoyance

Ví dụ