Bản dịch của từ Drop trong tiếng Việt
Drop
Drop (Noun)
Một chuyến giao hàng.
A delivery.
The drop of food was timely for the hungry children.
Việc giao thức ăn đến đúng lúc cho các em nhỏ đói.
She made a drop of clothes donation to the shelter.
Cô ấy thực hiện việc giao quần áo cho trại cứu trợ.
The drop of medicine was crucial during the pandemic.
Việc giao thuốc đến đúng lúc trong đại dịch rất quan trọng.
A tear drop rolled down her cheek.
Một giọt nước mắt lăn dọc theo má hồng của cô ấy.
He felt a drop of rain on his hand.
Anh ấy cảm thấy một giọt mưa rơi trên tay.
The bartender poured a drop of whiskey into the glass.
Người pha chế rót một giọt rượu whiskey vào cốc.
She offered him a drop to soothe his throat.
Cô ấy đã đề nghị anh ta một viên kẹo để làm dịu cổ họng của anh ta.
The hostess handed out drops to guests as they left.
Chủ nhà đã phát viên kẹo cho khách khi họ rời đi.
He always carries drops in his pocket for a quick sugar boost.
Anh ta luôn mang theo viên kẹo trong túi để tăng cường đường nhanh chóng.
The drop in attendance at the charity event was concerning.
Sự giảm lượng người tham dự sự kiện từ thiện làm lo lắng.
There was a sudden drop in the number of volunteers available.
Có sự giảm đột ngột trong số tình nguyện viên có sẵn.
The drop in donations affected the organization's ability to help.
Sự giảm về số tiền quyên góp ảnh hưởng đến khả năng giúp đỡ của tổ chức.
Một đoạn khung cảnh sân khấu bị ruồi hạ xuống; một tấm vải thả hoặc rèm thả.
A section of theatrical scenery lowered from the flies a drop cloth or drop curtain.
The drop created a stunning backdrop for the play.
Bức màn hình tạo nên một bối cảnh tuyệt đẹp cho vở kịch.
The stage crew carefully raised the drop before the performance.
Nhóm kỹ thuật sân khấu cẩn thận nâng bức màn hình trước buổi biểu diễn.
The colorful drop added a touch of elegance to the scene.
Bức màn hình đầy màu sắc thêm một chút dáng vẻ lịch lãm cho cảnh.
She wore a beautiful gold drop to the party last night.
Cô ấy đã đeo một chiếc khuyên vàng đẹp xuống tiệc tối qua.
The diamond drop sparkled under the dim lights of the event.
Chiếc khuyên kim cương lấp lánh dưới ánh đèn mờ của sự kiện.
Her silver drop matched perfectly with her elegant dress.
Chiếc khuyên bạc của cô ấy phối hoàn hảo với chiếc váy thanh lịch của cô ấy.
The executioner released the drop, and the condemned man fell.
Thi hành án nhả drop, kẻ bị án rơi xuống.
The crowd gasped as the drop opened, signaling the end.
Đám đông hít hà khi drop mở ra, báo hiệu sự kết thúc.
The judge ordered the release of the drop, sealing his fate.
Thẩm phán ra lệnh mở drop, niêm phong số phận của anh ta.
Dạng danh từ của Drop (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Drop | Drops |
Kết hợp từ của Drop (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tear (usually teardrop) Giọt nước mắt | Her tear rolled down her cheek. Giọt nước mắt của cô ấy lăn dài trên má. |
Rain (usually dewdrop Mưa sương | Dewdrops fell during the rain, creating a magical atmosphere. Hạt sương rơi trong cơn mưa, tạo ra bầu không khí kỳ diệu. |
Drop (Verb)
Từ bỏ hoặc ngừng (một quá trình hành động hoặc nghiên cứu)
Abandon or discontinue a course of action or study.
She decided to drop out of school to pursue her passion.
Cô ấy quyết định bỏ học để theo đuổi đam mê của mình.
After the argument, he chose to drop the friendship.
Sau cuộc tranh cãi, anh ấy chọn bỏ mối quan hệ bạn bè.
The company had to drop the project due to financial issues.
Công ty phải bỏ dự án vì vấn đề tài chính.
Rơi theo phương thẳng đứng.
Tears drop down her cheeks during the emotional speech.
Nước mắt rơi dọc theo má cô ấy trong bài phát biểu cảm xúc.
Donations drop significantly after the charity event ends.
Số tiền quyên góp giảm đáng kể sau khi sự kiện từ thiện kết thúc.
Attendance at the meeting drops due to unforeseen circumstances.
Số người tham dự cuộc họp giảm do tình huống bất ngờ.
Để hoặc làm cho (thứ gì đó) rơi theo phương thẳng đứng.
Let or make something fall vertically.
She dropped the book on the table.
Cô ấy đã thả quyển sách lên bàn.
The charity event dropped donations due to the pandemic.
Sự kiện từ thiện giảm số tiền quyên góp do đại dịch.
He dropped his phone and cracked the screen.
Anh ấy đã rơi điện thoại và làm vỡ màn hình.
She decided to drop out of school due to financial issues.
Cô ấy quyết định bỏ học vì vấn đề tài chính.
The charity event helped drop the poverty rate in the community.
Sự kiện từ thiện giúp giảm tỷ lệ nghèo trong cộng đồng.
His popularity dropped after the scandal was exposed to the public.
Sự nổi tiếng của anh ấy giảm sau khi vụ scandal được tiết lộ ra công chúng.
She dropped the game due to a knee injury.
Cô ấy đã thua cuộc vì chấn thương đầu gối.
The team dropped three matches in a row.
Đội bóng đã thất bại ba trận liên tiếp.
He dropped a point in the final set.
Anh ấy đã thua một điểm trong set cuối cùng.
He dropped his friend at the party.
Anh ấy đưa bạn của mình xuống tại buổi tiệc.
The bus dropped off the students at school.
Xe buýt đưa học sinh xuống trường.
She drops her kids at daycare every morning.
Cô ấy đưa con cái đến trường mẫu giáo mỗi sáng.
Buộc hoặc bị buộc phải chơi (một quân bài tương đối cao) với tư cách là người thua cuộc trước quân bài cao hơn của đối thủ, bởi vì đó là quân bài duy nhất trong bộ của họ được cầm trên tay.
Force or be forced to play a relatively high card as a loser under an opponents higher card because it is the only card in its suit held in the hand.
She had to drop her ace when her opponent played a king.
Cô ấy phải đánh bài át khi đối thủ đánh bài k.
He dropped his last card, a queen, and lost the game.
Anh ấy đánh bài cuối cùng của mình, một quân quý, và thua cuộc.
They dropped their high cards early to avoid losing later.
Họ đánh bài cao của mình sớm để tránh thua sau này.
Dạng động từ của Drop (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Drop |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dropped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dropped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Drops |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dropping |
Kết hợp từ của Drop (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Drop like a stone Rơi như một viên đá | Her popularity dropped like a stone after the scandal. Sự phổ biến của cô ấy giảm đột ngột sau vụ scandal. |
Họ từ
Từ "drop" có nghĩa chung là thả xuống, rơi hay nhỏ giọt. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như danh từ và động từ. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ dùng chung một từ "drop" nhưng có một số khác biệt ngữ âm và ngữ nghĩa nhỏ trong một số ngữ cảnh cụ thể, chẳng hạn như "drop the ball" (thất bại trong việc thực hiện nhiệm vụ) phổ biến hơn ở Mỹ. Chủ yếu, cách sử dụng và ngữ cảnh của "drop" tương tự ở cả hai biến thể này.
Từ "drop" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dropa", có nghĩa là "giọt" hoặc "rơi". Tiếng Anh này lại được bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *drupō, từ đó hình thành các từ tương tự trong các ngôn ngữ Germanic khác. Từ ngữ này từng được sử dụng để mô tả sự rơi của chất lỏng; ngày nay, "drop" không chỉ ám chỉ việc rơi giọt mà còn mở rộng ra những khái niệm như giảm bớt hay hạ thấp trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "drop" xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, thường liên quan đến các chủ đề như hành động thả, giảm, hoặc giảm thiểu. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các tình huống như nhắc đến việc làm rơi đồ vật, giảm giá hoặc sự sụt giảm trong số liệu thống kê. Sự linh hoạt trong cách sử dụng từ này cho phép nó thích ứng với nhiều bối cảnh khác nhau trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Drop
Chờ đợi điều không thể tránh khỏi/ Chờ đợi kết cục không thể tránh khỏi
To wait for the inevitable next step or the final conclusion.
She's been waiting for the other shoe to drop since the scandal broke.
Cô ấy đã đợi cho đến khi giày còn lại rơi từ khi vụ scandal bùng phát.