Bản dịch của từ Passenger trong tiếng Việt

Passenger

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Passenger(Noun)

pˈæsɪndʒɐ
ˈpæsɪndʒɝ
01

Một người đang sử dụng phương tiện giao thông công cộng.

A person who is using public transport

Ví dụ
02

Người đang đi trên máy bay

Someone who is traveling in an aircraft

Ví dụ
03

Một người đi xe nhưng không phải là người lái.

A person who travels in a vehicle but is not the driver

Ví dụ