Bản dịch của từ Passenger trong tiếng Việt
Passenger
Passenger (Noun)
The passenger boarded the crowded bus to work.
Hành khách lên xe bus đông đúc để đi làm.
The passengers on the train chatted during the journey.
Các hành khách trên tàu trò chuyện suốt chuyến đi.
The passengers in the airport waited for their flights patiently.
Các hành khách ở sân bay đợi chuyến bay của họ một cách kiên nhẫn.
Dạng danh từ của Passenger (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Passenger | Passengers |
Kết hợp từ của Passenger (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bus passenger Hành khách xe buýt | The bus passenger paid the fare and found a seat. Hành khách xe buýt trả tiền và tìm ghế ngồi. |
First-class passenger Hành khách hạng nhất | The first-class passenger enjoyed luxurious amenities on the flight. Hành khách hạng nhất thích thú với tiện nghi sang trọng trên chuyến bay. |
Pillion passenger Hành khách ngồi sau | The pillion passenger held onto the driver tightly during the ride. Người ngồi sau ôm chặt lấy người lái xe trong suốt chuyến đi. |
Train passenger Hành khách tàu hỏa | The train passenger enjoyed the scenic views during the journey. Hành khách tàu hỏa thích thú với cảnh đẹp trong chuyến đi. |
Airline passenger Hành khách hàng không | The airline passenger fastened their seatbelt before takeoff. Hành khách hàng không kích thắt dây an toàn trước khi cất cánh. |
Họ từ
Từ "passenger" là danh từ dùng để chỉ người đi trên một phương tiện giao thông như xe buýt, máy bay, tàu hỏa hoặc tàu thuyền mà không phải là lái xe hay điều khiển phương tiện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết, cách phát âm và nghĩa tương tự, tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, người Anh có thể dùng "passenger" trong những trường hợp cụ thể hơn như việc đi lại công cộng. Điều này phản ánh sự đa dạng trong cách sử dụng vốn từ của hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "passenger" có nguồn gốc từ tiếng Latin "passeger", từ động từ "passare", nghĩa là "đi qua". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 14 trong tiếng Anh, ban đầu chỉ những người đi trên tàu thuyền hoặc phương tiện giao thông khác. Ý nghĩa của từ đã phát triển từ việc mô tả người di chuyển đến nơi khác, và hiện nay nó chỉ chung những người không tham gia điều khiển phương tiện. Sự chuyển biến này phản ánh vai trò của con người trong việc di chuyển và giao thông.
Từ "passenger" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài thi nghe và đọc, nơi nó có thể được dùng để mô tả người sử dụng các phương tiện giao thông như máy bay, tàu hỏa, hoặc xe buýt. Trong các tình huống thông thường, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh giao thông vận tải, điểm đến và dịch vụ khách hàng. "Passenger" cũng thường xuất hiện trong các thông tin liên quan đến an toàn và quy định vận chuyển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất