Bản dịch của từ Driver trong tiếng Việt
Driver
Driver (Noun Countable)
Tài xế.
Driver.
The driver of the bus was named John.
Người lái xe buýt tên là John.
There are many female drivers in the city.
Có rất nhiều tài xế nữ trong thành phố.
The taxi driver arrived promptly at the hotel.
Người lái xe taxi đã nhanh chóng đến khách sạn.
Kết hợp từ của Driver (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ambulance driver Tài xế xe cứu thương | The ambulance driver rushed the injured man to the hospital. Tài xế xe cứu thương đưa người bị thương đến bệnh viện. |
Careful driver Tài xế cẩn thận | She is a careful driver, always following traffic rules. Cô ấy là một tài xế cẩn thận, luôn tuân thủ luật giao thông. |
Safe driver Người lái xe an toàn | Being a safe driver is crucial for preventing accidents. Việc lái xe an toàn rất quan trọng để ngăn chặn tai nạn. |
Reckless driver Tài xế liều lĩnh | The reckless driver caused a serious accident on the highway. Người lái xe liều lĩnh gây ra một vụ tai nạn nghiêm trọng trên cao tốc. |
Coach driver Tài xế xe khách | The coach driver navigated through busy streets to reach the destination. Tài xế xe khách điều hành qua các con đường đông đúc để đến nơi đích. |
Driver (Noun)
The driver safely landed the plane during the storm.
Người lái an toàn hạ cánh máy bay trong cơn bão.
The driver greeted passengers before takeoff.
Người lái chào hỏi hành khách trước khi cất cánh.
The driver announced the arrival time to the passengers.
Người lái thông báo thời gian đến cho hành khách.
The driver sail on the ship was expertly tied by the crew.
Cánh buồm lái trên con tàu được thợ thủ công khéo léo buộc.
The driver sail helped the ship navigate smoothly through rough waters.
Cánh buồm lái giúp con tàu điều hướng mượt mà qua những vùng nước dữ dội.
The crew adjusted the driver sail to catch the wind efficiently.
Thủy thủ điều chỉnh cánh buồm lái để bắt gió hiệu quả.
The taxi driver took us to the airport.
Người lái taxi đưa chúng tôi đến sân bay.
The bus driver greeted the passengers with a smile.
Người lái xe buýt chào hỏi hành khách với nụ cười.
The delivery driver dropped off the packages at the door.
Người lái giao hàng đặt gói hàng tại cửa.
Dạng danh từ của Driver (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Driver | Drivers |
Kết hợp từ của Driver (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Good driver Tài xế giỏi | She is a good driver who always obeys traffic rules. Cô ấy là một tài xế giỏi luôn tuân thủ luật giao thông. |
Reckless driver Tài xế liều lĩnh | The reckless driver caused a serious accident on the highway. Người lái xe liều lĩnh gây ra một vụ tai nạn nghiêm trọng trên cao tốc. |
Back-seat driver Người chỉ huy ghế sau | She always criticizes his driving skills, behaving like a back-seat driver. Cô ấy luôn chỉ trích kỹ năng lái xe của anh ấy, hành xử như một người điều khiển từ ghế sau. |
Ambulance driver Lái xe cứu thương | The ambulance driver rushed to the scene of the accident. Tài xế xe cứu thương lao đến hiện trường tai nạn. |
Drunken driver Tài xế say rượu | The drunken driver caused a serious accident on main street. Người lái xe say rượu gây ra một vụ tai nạn nghiêm trọng trên đường main. |
Họ từ
Từ "driver" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ người điều khiển phương tiện giao thông, như ô tô hoặc xe tải. Trong tiếng Anh Mỹ, "driver" có thể chỉ cả tài xế chuyên nghiệp và không chuyên, trong khi tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh đến những tài xế có giấy phép hợp lệ. Ngoài ra, "driver" cũng được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ, chỉ phần mềm giúp quản lý phần cứng máy tính, một nghĩa không phổ biến trong tiếng Anh Anh.
Từ "driver" xuất phát từ động từ tiếng Anh "drive", có nguồn gốc từ tiếng Latin "dīrīgĕre", mang nghĩa "hướng dẫn" hoặc "điều khiển". Trong quá trình phát triển, từ này đã được sử dụng để chỉ người lái xe, nhấn mạnh vai trò trong việc điều khiển phương tiện di chuyển. Ngày nay, "driver" không chỉ giới hạn ở ý nghĩa vật lý mà còn mở rộng sang lĩnh vực công nghệ, nơi nó chỉ các phần mềm điều khiển phần cứng trong máy tính.
Từ "driver" xuất hiện với tần suất khá cao trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi liên quan đến chủ đề giao thông và nghề nghiệp. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về công việc liên quan đến việc lái xe hoặc các công nghệ như phương tiện tự động. Ngoài bối cảnh IELTS, "driver" cũng thường gặp trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, báo cáo giao thông và ngành công nghiệp ô tô, thể hiện vai trò quan trọng trong việc vận chuyển và di chuyển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp