Bản dịch của từ Spanker trong tiếng Việt

Spanker

Noun [U/C] Adjective

Spanker (Noun)

01

(không chính thức) một thuật ngữ phê duyệt hoặc khen ngợi.

Informal a term of approval or praise.

Ví dụ

The community praised the spanker for organizing the charity event.

Cộng đồng đã khen ngợi spanker vì đã tổ chức sự kiện từ thiện.

Many people do not consider the spanker to be a meaningful title.

Nhiều người không coi spanker là một danh hiệu có ý nghĩa.

Is the spanker recognized at the annual social gathering in March?

Spanker có được công nhận tại buổi gặp mặt xã hội hàng năm vào tháng Ba không?

Spanker (Adjective)

01

(thân mật, đôi khi hài hước) đáng chú ý hoặc xuất sắc.

Informal sometimes humorous remarkable or excellent.

Ví dụ

That party was a spanker; everyone had a fantastic time!

Bữa tiệc đó thật tuyệt vời; mọi người đều có khoảng thời gian tuyệt vời!

The movie was not a spanker; it failed to impress us.

Bộ phim đó không xuất sắc; nó đã không gây ấn tượng với chúng tôi.

Was the concert a spanker, or just another average show?

Buổi hòa nhạc có tuyệt vời không, hay chỉ là một buổi biểu diễn trung bình?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spanker cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spanker

Không có idiom phù hợp