Bản dịch của từ Ship trong tiếng Việt

Ship

Noun [U/C]Verb

Ship (Noun)

ʃɪp
ʃˈɪp
01

Một chiếc thuyền lớn để vận chuyển người hoặc hàng hóa bằng đường biển.

A large boat for transporting people or goods by sea.

Ví dụ

The Titanic was a famous ship that sank in 1912.

Con tàu Titanic là một con tàu nổi tiếng đã chìm vào năm 1912.

The cargo ship carried goods from China to the United States.

Con tàu chở hàng vận chuyển hàng hóa từ Trung Quốc đến Mỹ.

02

Một chiếc máy bay.

An aircraft.

Ví dụ

The ship flew over the city, impressing everyone below.

Chiếc máy bay bay qua thành phố, làm ấn tượng với mọi người dưới đất.

The ship landed smoothly at the airport after a long journey.

Chiếc máy bay hạ cánh mượt mà tại sân bay sau một chặng đường dài.

03

Một con tàu vũ trụ.

A spaceship.

Ví dụ

The spaceship launched into orbit.

Phi thuyền đã phóng vào quỹ đạo.

The crew boarded the spaceship for the mission.

Phi hành đoàn lên tàu vũ trụ để thực hiện nhiệm vụ.

04

Một cặp đôi lãng mạn giữa hai nhân vật trong một bộ truyện hư cấu, thường là nhân vật được người hâm mộ ủng hộ hoặc miêu tả thay vì được mô tả trong chính bộ truyện.

A romantic pairing between two characters in a fictional series, often one that is supported or portrayed by fans rather than depicted in the series itself.

Ví dụ

Fans of the show love the ship between Emma and Ryan.

Người hâm mộ chương trình yêu thích cặp đôi giữa Emma và Ryan.

The ship 'Dramione' is popular among fans of the fantasy series.

Cặp đôi 'Dramione' được người hâm mộ của series huyền bí yêu thích.

Kết hợp từ của Ship (Noun)

CollocationVí dụ

On board a/the ship

Lên tàu

The captain welcomed everyone on board the ship.

Thuyền trưởng chào đón mọi người trên tàu.

Ship bound for

Tàu đi đến

The ship bound for sydney departed from the port.

Con tàu đi đến sydney rời cảng.

Ship for

Vận chuyển cho

They ship for charity events.

Họ vận chuyển cho sự kiện từ thiện.

By ship

Bằng tàu biển

They traveled by ship to the neighboring island.

Họ đi du lịch bằng tàu đến hòn đảo láng giềng.

Ship to

Vận chuyển đến

They ship to over 100 countries worldwide.

Họ giao hàng đến hơn 100 quốc gia trên toàn thế giới.

Ship (Verb)

ʃɪp
ʃˈɪp
01

(của một chiếc thuyền) lấy (nước) qua mạn.

(of a boat) take in (water) over the side.

Ví dụ

The ship began to ship water after hitting an iceberg.

Con tàu bắt đầu chìm nước sau khi đâm vào tảng băng.

The crew worked quickly to ship the water out of the ship.

Phi hành đoàn làm việc nhanh chóng để bơm nước ra khỏi con tàu.

02

Lấy (mái chèo) từ dây chèo và đặt chúng vào trong thuyền.

Take (oars) from the rowlocks and lay them inside a boat.

Ví dụ

They ship the oars after rowing to avoid losing them.

Họ đưa mái chèo vào trong thuyền sau khi chèo để tránh mất chúng.

The sailors ship the oars carefully to prevent damage.

Thủy thủ đưa mái chèo vào trong cẩn thận để tránh hỏng hóc.

03

Vận chuyển (hàng hóa hoặc người) trên tàu.

Transport (goods or people) on a ship.

Ví dụ

They ship goods overseas for international trade.

Họ vận chuyển hàng hóa ra nước ngoài để thương mại quốc tế.

The company ships products to customers globally.

Công ty vận chuyển sản phẩm đến khách hàng trên toàn cầu.

04

Ủng hộ hoặc có sự quan tâm đặc biệt đến cặp đôi lãng mạn giữa hai nhân vật trong một bộ truyện hư cấu, thường khi mối quan hệ này được người hâm mộ miêu tả chứ không phải được mô tả trong chính bộ truyện.

Support or have a particular interest in a romantic pairing between two characters in a fictional series, often when this relationship is one portrayed by fans rather than depicted in the series itself.

Ví dụ

Many fans ship Harry and Hermione in the book series.

Nhiều fan ship Harry và Hermione trong loạt sách.

The online community ships Tony and Pepper from the movie.

Cộng đồng trực tuyến ship Tony và Pepper từ bộ phim.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ship

When one's ship comes in

wˈɛn wˈʌnz ʃˈɪp kˈʌmz ɨn

Chuột sa chĩnh gạo

When one becomes rich and successful.

After starting his own business, John finally ships come in.

Sau khi bắt đầu kinh doanh riêng, John cuối cùng đã thành công.

əbˈændən ʃˈɪp

Thuyền đắm thì chuột chạy

To leave a failing enterprise.

When the company started losing money, the CEO decided to abandon ship.

Khi công ty bắt đầu mất tiền, CEO quyết định rời tàu.

dˈɛzɚt ə sˈɪŋkɨŋ ʃˈɪp

Chạy làng/ Tháo chạy khi gặp khó khăn

To leave a place, a person, or a situation when things become difficult or unpleasant.

Many people desert a sinking ship when facing challenges.

Nhiều người rời bỏ một con tàu đắm khi đối mặt với thách thức.

Thành ngữ cùng nghĩa: leave a sinking ship...

Shape up or ship out.

ʃˈeɪp ˈʌp ˈɔɹ ʃˈɪp ˈaʊt.

Cải tà quy chánh hoặc ra đi

Either improve one's performance (or behavior) or leave.

Shape up or ship out if you want to stay here.

Hãy cải thiện hoặc rời đi nếu muốn ở lại đây.

dʒˈʌmp ʃˈɪp

Tháo chạy khi khó khăn/ Bỏ của chạy lấy người

To leave any post or position; to quit or resign, especially when there is difficulty with the job.

She decided to jump ship and leave her toxic workplace.

Cô ấy quyết định rời bỏ và rời khỏi nơi làm việc độc hại của mình.