Bản dịch của từ Ship trong tiếng Việt
Ship
Ship (Noun)
Một chiếc thuyền lớn để vận chuyển người hoặc hàng hóa bằng đường biển.
A large boat for transporting people or goods by sea.
The Titanic was a famous ship that sank in 1912.
Con tàu Titanic là một con tàu nổi tiếng đã chìm vào năm 1912.
The cargo ship carried goods from China to the United States.
Con tàu chở hàng vận chuyển hàng hóa từ Trung Quốc đến Mỹ.
The cruise ship took tourists on a voyage around the world.
Con tàu du lịch đưa khách du lịch đi hành trình vòng quanh thế giới.
Một chiếc máy bay.
An aircraft.
The ship flew over the city, impressing everyone below.
Chiếc máy bay bay qua thành phố, làm ấn tượng với mọi người dưới đất.
The ship landed smoothly at the airport after a long journey.
Chiếc máy bay hạ cánh mượt mà tại sân bay sau một chặng đường dài.
The ship circled around, preparing for its descent onto the runway.
Chiếc máy bay vòng quanh, chuẩn bị cho việc hạ cánh xuống đường băng.
Một con tàu vũ trụ.
A spaceship.
The spaceship launched into orbit.
Phi thuyền đã phóng vào quỹ đạo.
The crew boarded the spaceship for the mission.
Phi hành đoàn lên tàu vũ trụ để thực hiện nhiệm vụ.
The spaceship's destination was a distant galaxy.
Điểm đến của phi thuyền là một thiên hà xa xôi.
Một cặp đôi lãng mạn giữa hai nhân vật trong một bộ truyện hư cấu, thường là nhân vật được người hâm mộ ủng hộ hoặc miêu tả thay vì được mô tả trong chính bộ truyện.
A romantic pairing between two characters in a fictional series, often one that is supported or portrayed by fans rather than depicted in the series itself.
Fans of the show love the ship between Emma and Ryan.
Người hâm mộ chương trình yêu thích cặp đôi giữa Emma và Ryan.
The ship 'Dramione' is popular among fans of the fantasy series.
Cặp đôi 'Dramione' được người hâm mộ của series huyền bí yêu thích.
The ship 'Bughead' has a huge following on social media.
Cặp đôi 'Bughead' có một lượng người theo dõi lớn trên mạng xã hội.
Dạng danh từ của Ship (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ship | Ships |
Kết hợp từ của Ship (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Enemy ship Tàu địch | The community viewed the new policy as an enemy ship to progress. Cộng đồng coi chính sách mới như một tàu thù địch với sự tiến bộ. |
Military ship Tàu chiến | The military ship helped deliver supplies after the natural disaster. Tàu quân sự đã giúp chuyển giao hàng hóa sau thảm họa thiên nhiên. |
Cargo ship Tàu vận chuyển hàng hóa | The cargo ship delivered food supplies to the local community last week. Tàu chở hàng đã giao thực phẩm cho cộng đồng địa phương tuần trước. |
Hospital ship Tàu bệnh viện | The hospital ship mercy helped thousands after the earthquake in haiti. Tàu bệnh viện mercy đã giúp hàng ngàn người sau trận động đất ở haiti. |
Naval ship Tàu hải quân | The naval ship sailed into the harbor during the festival. Tàu chiến đã cập cảng trong lễ hội. |
Ship (Verb)
The ship began to ship water after hitting an iceberg.
Con tàu bắt đầu chìm nước sau khi đâm vào tảng băng.
The crew worked quickly to ship the water out of the ship.
Phi hành đoàn làm việc nhanh chóng để bơm nước ra khỏi con tàu.
They used pumps to ship the water overboard and save the ship.
Họ sử dụng máy bơm để bơm nước ra ngoài và cứu con tàu.
They ship the oars after rowing to avoid losing them.
Họ đưa mái chèo vào trong thuyền sau khi chèo để tránh mất chúng.
The sailors ship the oars carefully to prevent damage.
Thủy thủ đưa mái chèo vào trong cẩn thận để tránh hỏng hóc.
After the race, the team ships the oars and celebrates.
Sau cuộc đua, đội đưa mái chèo vào trong và tổ chức lễ kỷ niệm.
They ship goods overseas for international trade.
Họ vận chuyển hàng hóa ra nước ngoài để thương mại quốc tế.
The company ships products to customers globally.
Công ty vận chuyển sản phẩm đến khách hàng trên toàn cầu.
She ships passengers to various destinations for vacations.
Cô ấy vận chuyển hành khách đến các điểm đến khác nhau cho kỳ nghỉ.
Ủng hộ hoặc có sự quan tâm đặc biệt đến cặp đôi lãng mạn giữa hai nhân vật trong một bộ truyện hư cấu, thường khi mối quan hệ này được người hâm mộ miêu tả chứ không phải được mô tả trong chính bộ truyện.
Support or have a particular interest in a romantic pairing between two characters in a fictional series, often when this relationship is one portrayed by fans rather than depicted in the series itself.
Many fans ship Harry and Hermione in the book series.
Nhiều fan ship Harry và Hermione trong loạt sách.
The online community ships Tony and Pepper from the movie.
Cộng đồng trực tuyến ship Tony và Pepper từ bộ phim.
Viewers ship Ross and Rachel in the popular TV show.
Người xem ship Ross và Rachel trong chương trình TV phổ biến.
Dạng động từ của Ship (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ship |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shipped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shipped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ships |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shipping |
Họ từ
Từ "ship" có nghĩa chung là một phương tiện giao thông đường thủy, thường lớn hơn thuyền, được thiết kế để vận chuyển hàng hóa hoặc hành khách. Trong tiếng Anh Anh, "ship" thường chỉ đến tàu lớn hơn, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có thể sử dụng rộng rãi hơn, bao gồm cả thuyền nhỏ. Ngoài ra, "ship" cũng có thể được dùng như động từ, nghĩa là gửi hàng hóa. Sự khác biệt trong ngữ nghĩa và cách sử dụng này có thể ảnh hưởng đến ngữ cảnh trong giao tiếp và viết.
Từ "ship" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *skippą, phản ánh từ gốc tiếng Latinh "scapha", có nghĩa là "thuyền nhỏ". Qua các thời kỳ lịch sử, từ này đã diễn ra nhiều biến đổi ngữ âm và ngữ nghĩa, từ chỉ những phương tiện di chuyển trên mặt nước đến khái niệm rộng hơn về các phương tiện vận tải, đặc biệt trong lĩnh vực hàng hải. Hiện nay, "ship" không chỉ ám chỉ những con tàu lớn mà còn bao gồm cả việc gửi hàng hóa, thể hiện tính đa dạng trong ngữ nghĩa và ứng dụng.
Từ "ship" có tần suất xuất hiện khá cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc khi liên quan đến các chủ đề về giao thông, thương mại, và vận tải biển. Ngoài việc mô tả tàu thuyền, "ship" còn được sử dụng trong ngữ cảnh vận chuyển hàng hóa và dịch vụ logistics. Trong các bài viết và hội thoại hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các tình huống về du lịch, kinh tế và ngành hàng hải, thể hiện sự quan trọng của vận tải biển trong các giao dịch toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ship
Chuột sa chĩnh gạo
When one becomes rich and successful.
After starting his own business, John finally ships come in.
Sau khi bắt đầu kinh doanh riêng, John cuối cùng đã thành công.
Thuyền đắm thì chuột chạy
To leave a failing enterprise.
When the company started losing money, the CEO decided to abandon ship.
Khi công ty bắt đầu mất tiền, CEO quyết định rời tàu.
Tháo chạy khi khó khăn/ Bỏ của chạy lấy người
To leave any post or position; to quit or resign, especially when there is difficulty with the job.
She decided to jump ship and leave her toxic workplace.
Cô ấy quyết định rời bỏ và rời khỏi nơi làm việc độc hại của mình.