Bản dịch của từ Pilot trong tiếng Việt
Pilot
Pilot (Adjective)
Thực hiện dưới dạng thử nghiệm hoặc thử nghiệm trước khi được giới thiệu rộng rãi hơn.
Done as an experiment or test before being introduced more widely.
The pilot program aimed to test new teaching methods.
Chương trình thử nghiệm nhằm kiểm tra phương pháp giảng dạy mới.
The pilot study showed promising results for community engagement.
Nghiên cứu thử nghiệm đã cho thấy kết quả hứa hẹn cho sự tham gia của cộng đồng.
The pilot project involved a small group of volunteers initially.
Dự án thử nghiệm liên quan đến một nhóm nhỏ tình nguyện viên ban đầu.
Pilot (Noun)
The pilot signal helped synchronize the social media posts.
Tín hiệu pilot giúp đồng bộ bài đăng trên mạng xã hội.
The pilot signal controlled the timing of the social event.
Tín hiệu pilot điều khiển thời gian của sự kiện xã hội.
The social platform used a pilot signal for synchronization purposes.
Nền tảng xã hội sử dụng tín hiệu pilot cho mục đích đồng bộ.
Một chương trình truyền hình hoặc phát thanh được thực hiện để kiểm tra phản ứng của khán giả nhằm sản xuất một loạt phim.
A television or radio programme made to test audience reaction with a view to the production of a series.
The pilot of the new reality show received positive feedback.
Bộ phim thử nghiệm chương trình thực tế mới nhận phản hồi tích cực.
The network decided to produce a series based on the pilot.
Mạng quyết định sản xuất một loạt dựa trên bộ phim thử nghiệm.
The pilot episode attracted a large audience on its debut.
Tập phim thử nghiệm thu hút một lượng lớn khán giả khi ra mắt.
The pilot safely landed the airplane during the storm.
Phi công đã hạ cánh an toàn máy bay trong cơn bão.
The pilot announced the delayed arrival time to the passengers.
Phi công đã thông báo thời gian đến trễ cho hành khách.
The pilot greeted the passengers before takeoff.
Phi công đã chào hành khách trước khi cất cánh.
Dạng danh từ của Pilot (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pilot | Pilots |
Kết hợp từ của Pilot (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Air-force pilot Phi công không quân | The air-force pilot flew a fighter jet during the air show. Phi công không quân lái máy bay chiến đấu trong buổi trình diễn không lực. |
Professional pilot Phi công chuyên nghiệp | The professional pilot safely landed the plane during the storm. Phi công chuyên nghiệp đã hạ cánh an toàn máy bay trong cơn bão. |
Jet pilot Phi công máy bay | The jet pilot navigated through the stormy weather effortlessly. Phi công máy bay phản lực điều hướng qua thời tiết bão lụt một cách dễ dàng. |
Experienced pilot Phi công giàu kinh nghiệm | The experienced pilot safely landed the plane during the storm. Phi công giàu kinh nghiệm đã hạ cánh an toàn máy bay trong cơn bão. |
Bomber pilot Phi công máy bay ném bom | The bomber pilot flew over the city during the air show. Phi công ném bom bay qua thành phố trong buổi trình diễn không lực. |
Pilot (Verb)
The company decided to pilot a new recycling program in schools.
Công ty quyết định thử nghiệm chương trình tái chế mới trong trường học.
They piloted a community outreach initiative in the neighborhood last month.
Họ thử nghiệm một sáng kiến tiếp cận cộng đồng trong khu phố vào tháng trước.
The organization will pilot a mentorship program for young entrepreneurs.
Tổ chức sẽ thử nghiệm một chương trình hướng dẫn cho các doanh nhân trẻ.
She learned to pilot a plane for her job as a pilot.
Cô ấy học lái máy bay cho công việc của mình làm phi công.
The captain decided to pilot the ship through the storm.
Thuyền trưởng quyết định điều khiển con tàu qua cơn bão.
He piloted the helicopter to rescue the stranded hikers.
Anh ấy lái trực thăng để cứu những người đi bộ bị mắc kẹt.
Dạng động từ của Pilot (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pilot |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Piloted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Piloted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pilots |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Piloting |
Họ từ
Từ "pilot" trong tiếng Anh có nghĩa là phi công, người điều khiển máy bay. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng với nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "pilot" cũng có thể chỉ đến một chương trình thử nghiệm hoặc phiên bản thử nghiệm của một dự án. Cả hai biến thể ngôn ngữ này đều thuộc từ loại danh từ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào khu vực. Trong phát âm, không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể.
Từ "pilot" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "pilote", được hình thành từ tiếng Latinh "pilota", có nghĩa là "người điều khiển tàu thuyền". Trong lịch sử hàng hải, thuật ngữ này chỉ những người có chuyên môn giúp điều khiển tàu vào cảng an toàn. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ ai điều khiển phương tiện bay. Ngày nay, "pilot" không chỉ đề cập đến người lái máy bay mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn như "chuơng trình thử nghiệm" hay "dự án thử nghiệm".
Từ "pilot" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi đề cập đến các lĩnh vực như hàng không và nghiên cứu thử nghiệm. Trong phần Viết, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về các nghiên cứu thí điểm hoặc ứng dụng công nghệ mới. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, "pilot" còn chỉ về người điều khiển máy bay, cũng như các chương trình thử nghiệm nhằm đánh giá tính khả thi trước khi triển khai rộng rãi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp