Bản dịch của từ Aviation trong tiếng Việt

Aviation

Noun [U/C]

Aviation (Noun)

ˌeiviˈeiʃn̩
ˌeiviˈeiʃn̩
01

Việc bay hoặc vận hành máy bay.

The flying or operating of aircraft.

Ví dụ

Aviation has revolutionized the way people travel long distances.

Hàng không đã cách mạng hóa cách mọi người di chuyển đường dài.

The aviation industry employs thousands of people worldwide.

Ngành hàng không sử dụng hàng nghìn người trên toàn thế giới.

Social media plays a significant role in promoting aviation events.

Mạng xã hội đóng một vai trò quan trọng trong việc quảng bá các sự kiện hàng không.

Dạng danh từ của Aviation (Noun)

SingularPlural

Aviation

Aviations

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Aviation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aviation

Không có idiom phù hợp