Bản dịch của từ Aviation trong tiếng Việt
Aviation
Aviation (Noun)
Aviation has revolutionized the way people travel long distances.
Hàng không đã cách mạng hóa cách mọi người di chuyển đường dài.
The aviation industry employs thousands of people worldwide.
Ngành hàng không sử dụng hàng nghìn người trên toàn thế giới.
Social media plays a significant role in promoting aviation events.
Mạng xã hội đóng một vai trò quan trọng trong việc quảng bá các sự kiện hàng không.
Dạng danh từ của Aviation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Aviation | Aviations |
Họ từ
Từ "aviation" được định nghĩa là lĩnh vực liên quan đến thiết kế, sản xuất, vận hành và sử dụng các phương tiện bay, chủ yếu là máy bay. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, song cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Trong tiếng Anh British, âm 't' trong từ này thường sẽ được phát âm ngắn hơn so với tiếng Anh American. "Aviation" cũng được sử dụng trong một số ngữ cảnh như an toàn bay, công nghệ hàng không và chính sách hàng không.
Từ "aviation" được nguồn gốc từ tiếng Latin "avis" có nghĩa là "chim". Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này được phát triển từ tiếng Pháp "aviation" vào giữa thế kỷ 19, để chỉ khoa học và nghệ thuật bay. Sự kết hợp giữa nguồn gốc mang tính tự nhiên này và sự tiến bộ trong công nghệ hàng không đã hình thành nên ý nghĩa hiện tại của từ, liên quan đến việc thiết kế, phát triển và vận hành máy bay.
Từ "aviation" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, khi thảo luận về chủ đề giao thông và công nghệ. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong bài viết về ngành công nghiệp hàng không, sự phát triển công nghệ bay, hoặc an toàn hàng không. Ngoài ra, "aviation" cũng thường được dùng trong các báo cáo, bài nghiên cứu khoa học và tài liệu kỹ thuật liên quan đến lĩnh vực hàng không và vận tải hàng không.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp