Bản dịch của từ Fore trong tiếng Việt
Fore

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "fore" trong tiếng Anh có nghĩa là "trước" hoặc "phía trước", thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chỉ vị trí hoặc thời gian. Trong tiếng Anh Mỹ, "fore" thường liên quan đến các thuật ngữ thể thao như "forehand" trong quần vợt. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, nó có thể được sử dụng trong các cụm từ như "fore and aft", diễn tả vị trí trong tàu thuyền. Mặc dù có sự tương đồng, cách sử dụng cụ thể và ngữ cảnh có thể khác biệt giữa hai cách nói này.
Từ "fore" xuất phát từ tiếng Old English "foran", có nghĩa là "trước" hoặc "ở phía trước". Gốc từ này liên quan đến các khái niệm về vị trí và thời gian, diễn tả sự kiện hay đối tượng nằm ở vị trí trước mắt hoặc xảy ra trước một sự kiện khác. Trong ngữ cảnh hiện tại, "fore" thường được sử dụng như một tiền tố trong nhiều từ như "foresee" (nhìn thấy trước) và "forefront" (phía trước, trung tâm của vấn đề), phản ánh ý nghĩa gốc liên quan đến sự tiên đoán và vị thế.
Từ "fore" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi nó ít xuất hiện trong các chủ đề thông dụng. Tuy nhiên, "fore" thường thấy trong ngữ cảnh liên quan đến hàng hải, thể thao (như golf với "fore"! để cảnh báo người khác) và trong văn học cổ điển để biểu thị vị trí ở phía trước. Những ngữ cảnh này mang lại ý nghĩa không gian hoặc cảnh báo, làm nổi bật tính ứng dụng đa dạng của từ trong đời sống hàng ngày.
Họ từ
Từ "fore" trong tiếng Anh có nghĩa là "trước" hoặc "phía trước", thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chỉ vị trí hoặc thời gian. Trong tiếng Anh Mỹ, "fore" thường liên quan đến các thuật ngữ thể thao như "forehand" trong quần vợt. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, nó có thể được sử dụng trong các cụm từ như "fore and aft", diễn tả vị trí trong tàu thuyền. Mặc dù có sự tương đồng, cách sử dụng cụ thể và ngữ cảnh có thể khác biệt giữa hai cách nói này.
Từ "fore" xuất phát từ tiếng Old English "foran", có nghĩa là "trước" hoặc "ở phía trước". Gốc từ này liên quan đến các khái niệm về vị trí và thời gian, diễn tả sự kiện hay đối tượng nằm ở vị trí trước mắt hoặc xảy ra trước một sự kiện khác. Trong ngữ cảnh hiện tại, "fore" thường được sử dụng như một tiền tố trong nhiều từ như "foresee" (nhìn thấy trước) và "forefront" (phía trước, trung tâm của vấn đề), phản ánh ý nghĩa gốc liên quan đến sự tiên đoán và vị thế.
Từ "fore" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi nó ít xuất hiện trong các chủ đề thông dụng. Tuy nhiên, "fore" thường thấy trong ngữ cảnh liên quan đến hàng hải, thể thao (như golf với "fore"! để cảnh báo người khác) và trong văn học cổ điển để biểu thị vị trí ở phía trước. Những ngữ cảnh này mang lại ý nghĩa không gian hoặc cảnh báo, làm nổi bật tính ứng dụng đa dạng của từ trong đời sống hàng ngày.
