Bản dịch của từ Fore trong tiếng Việt
Fore
Fore (Adjective)
Nằm hoặc đặt ở phía trước.
Situated or placed in front.
The fore position in the group photo is reserved for the leader.
Vị trí fore trong bức ảnh nhóm được dành cho người lãnh đạo.
The fore part of the meeting room is where the presentation will be held.
Phần fore của phòng họp là nơi diễn giảng sẽ được tổ chức.
The fore entrance of the event venue is where VIP guests enter.
Lối vào fore của địa điểm sự kiện là nơi khách mời VIP vào.
Fore (Interjection)
Fore! Watch out for the golf ball!
Cẩn thận! Đừng để ý đến quả bóng golf!
Fore! The golfer yelled to warn others.
Cẩn thận! Người chơi golf la lên để cảnh báo người khác.
Fore! The golf tournament had many close calls.
Cẩn thận! Giải đấu golf có nhiều tình huống nguy hiểm.
Fore (Noun)
Phần phía trước của một cái gì đó, đặc biệt là một con tàu.
The front part of something, especially a ship.
The fore of the ship offers a stunning view of the sea.
Phía trước của con tàu mang đến khung cảnh tuyệt đẹp của biển.
The crew gathered at the fore for the morning briefing.
Phi hành đoàn tập trung ở phía trước để được thông báo buổi sáng.
The captain stood at the fore, observing the approaching storm.
Thuyền trưởng đứng ở phía trước, quan sát cơn bão đang đến gần.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp