Bản dịch của từ Golf trong tiếng Việt

Golf

Noun [U] Noun [U/C] Verb

Golf (Noun Uncountable)

ɡɒlf
ɡɑːlf
01

Môn đánh gôn.

Golf.

Ví dụ

Playing golf helps relieve stress in the information technology industry.

Chơi golf giúp giải tỏa căng thẳng trong ngành công nghệ thông tin.

Golf is a popular sport used in marketing campaigns.

Golf là môn thể thao phổ biến được sử dụng trong các chiến dịch tiếp thị.

Communication in advertising often involves references to golf.

Truyền thông trong quảng cáo thường liên quan đến việc đề cập đến golf.

Playing golf is a common leisure activity among office workers.

Chơi gôn là một hoạt động giải trí phổ biến của giới nhân viên văn phòng.

The company organized a golf tournament for its employees.

Công ty đã tổ chức một giải đấu gôn cho nhân viên của mình.

Kết hợp từ của Golf (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Golf season

Mùa golf

The golf season in florida attracts many tourists every year.

Mùa golf tại florida thu hút nhiều du khách hàng năm.

Golf reporter

Phóng viên golf

The golf reporter interviewed tiger woods after the tournament.

Phóng viên golf phỏng vấn tiger woods sau giải đấu.

Golf widow

Vợ góa phụ golf

She felt lonely when her husband went golfing every weekend.

Cô ấy cảm thấy cô đơn khi chồng đi đánh golf mỗi cuối tuần.

Golf tour

Tour du lịch golf

She organized a golf tour for the company's employees.

Cô ấy tổ chức một chuyến du lịch golf cho nhân viên công ty.

Golf shoes

Giày golf

He wore golf shoes to the country club.

Anh ấy mang giày golf đến câu lạc bộ nước.

Golf (Noun)

gˈɔlf
gˈɑlf
01

Trò chơi được chơi trên một sân rộng ngoài trời, trong đó một quả bóng cứng nhỏ được dùng gậy đánh vào một loạt lỗ nhỏ trên mặt đất, mục tiêu là sử dụng ít cú đánh nhất có thể để hoàn thành sân.

A game played on a large open-air course, in which a small hard ball is struck with a club into a series of small holes in the ground, the object being to use the fewest possible strokes to complete the course.

Ví dụ

Playing golf is a popular social activity among business professionals.

Chơi golf là một hoạt động xã hội phổ biến giữa các chuyên gia kinh doanh.

The country club organizes weekly golf tournaments for its members.

Câu lạc bộ nước sắp xếp các giải golf hàng tuần cho các thành viên của mình.

She enjoys practicing her swing at the local golf course.

Cô ấy thích tập luyện cú đánh của mình tại sân golf địa phương.

02

Một từ mã đại diện cho chữ g, được sử dụng trong liên lạc vô tuyến.

A code word representing the letter g, used in radio communication.

Ví dụ

During the golf tournament, the players communicated using the code word 'golf'.

Trong giải đấu golf, các golf thủ giao tiếp bằng từ mã 'golf'.

The social club members identified themselves over the radio with the word 'golf'.

Các thành viên câu lạc bộ xã hội xác định bản thân qua sóng radio với từ 'golf'.

In the social event, the organizer used 'golf' to signal the start.

Trong sự kiện xã hội, người tổ chức sử dụng 'golf' để báo hiệu bắt đầu.

Dạng danh từ của Golf (Noun)

SingularPlural

Golf

-

Kết hợp từ của Golf (Noun)

CollocationVí dụ

Golf scene

Phong cảnh golf

The golf scene in the country club is bustling on weekends.

Cảnh golf tại câu lạc bộ nước này rất sôi động vào cuối tuần.

Golf bag

Túi golf

He carried his golf bag to the course every weekend.

Anh ấy mang túi gôn của mình đến sân mỗi cuối tuần.

Golf title

Đường đua golf

He won the golf title last weekend.

Anh ấy đã giành chiến thắng trong giải đấu golf cuối tuần trước.

Golf handicap

Hệ số handicap golf

His golf handicap improved after taking lessons from a pro.

Chỉ số chơi golf của anh ấy cải thiện sau khi học từ một chuyên gia.

Golf journalist

Nhà báo golf

The golf journalist interviewed the famous player after the tournament.

Nhà báo golf phỏng vấn cầu thủ nổi tiếng sau giải đấu.

Golf (Verb)

gˈɔlf
gˈɑlf
01

Chơi gôn.

Play golf.

Ví dụ

They often golf on weekends for relaxation.

Họ thường chơi golf vào cuối tuần để thư giãn.

She golfs with her colleagues at the country club.

Cô ấy chơi golf cùng đồng nghiệp tại câu lạc bộ đất nước.

People golf to enjoy the outdoors and improve their skills.

Mọi người chơi golf để tận hưởng không khí ngoại trời và cải thiện kỹ năng của mình.

Dạng động từ của Golf (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Golf

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Golfed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Golfed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Golfs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Golfing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Golf cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Golf

Không có idiom phù hợp