Bản dịch của từ Golf trong tiếng Việt
Golf
Golf (Noun Uncountable)
Môn đánh gôn.
Golf.
Playing golf helps relieve stress in the information technology industry.
Chơi golf giúp giải tỏa căng thẳng trong ngành công nghệ thông tin.
Golf is a popular sport used in marketing campaigns.
Golf là môn thể thao phổ biến được sử dụng trong các chiến dịch tiếp thị.
Communication in advertising often involves references to golf.
Truyền thông trong quảng cáo thường liên quan đến việc đề cập đến golf.
Playing golf is a common leisure activity among office workers.
Chơi gôn là một hoạt động giải trí phổ biến của giới nhân viên văn phòng.
The company organized a golf tournament for its employees.
Công ty đã tổ chức một giải đấu gôn cho nhân viên của mình.
Kết hợp từ của Golf (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Golf season Mùa golf | The golf season in florida attracts many tourists every year. Mùa golf tại florida thu hút nhiều du khách hàng năm. |
Golf reporter Phóng viên golf | The golf reporter interviewed tiger woods after the tournament. Phóng viên golf phỏng vấn tiger woods sau giải đấu. |
Golf widow Vợ góa phụ golf | She felt lonely when her husband went golfing every weekend. Cô ấy cảm thấy cô đơn khi chồng đi đánh golf mỗi cuối tuần. |
Golf tour Tour du lịch golf | She organized a golf tour for the company's employees. Cô ấy tổ chức một chuyến du lịch golf cho nhân viên công ty. |
Golf shoes Giày golf | He wore golf shoes to the country club. Anh ấy mang giày golf đến câu lạc bộ nước. |
Golf (Noun)
Trò chơi được chơi trên một sân rộng ngoài trời, trong đó một quả bóng cứng nhỏ được dùng gậy đánh vào một loạt lỗ nhỏ trên mặt đất, mục tiêu là sử dụng ít cú đánh nhất có thể để hoàn thành sân.
A game played on a large open-air course, in which a small hard ball is struck with a club into a series of small holes in the ground, the object being to use the fewest possible strokes to complete the course.
Playing golf is a popular social activity among business professionals.
Chơi golf là một hoạt động xã hội phổ biến giữa các chuyên gia kinh doanh.
The country club organizes weekly golf tournaments for its members.
Câu lạc bộ nước sắp xếp các giải golf hàng tuần cho các thành viên của mình.
She enjoys practicing her swing at the local golf course.
Cô ấy thích tập luyện cú đánh của mình tại sân golf địa phương.
Một từ mã đại diện cho chữ g, được sử dụng trong liên lạc vô tuyến.
A code word representing the letter g, used in radio communication.
During the golf tournament, the players communicated using the code word 'golf'.
Trong giải đấu golf, các golf thủ giao tiếp bằng từ mã 'golf'.
The social club members identified themselves over the radio with the word 'golf'.
Các thành viên câu lạc bộ xã hội xác định bản thân qua sóng radio với từ 'golf'.
In the social event, the organizer used 'golf' to signal the start.
Trong sự kiện xã hội, người tổ chức sử dụng 'golf' để báo hiệu bắt đầu.
Dạng danh từ của Golf (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Golf | - |
Kết hợp từ của Golf (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Golf scene Phong cảnh golf | The golf scene in the country club is bustling on weekends. Cảnh golf tại câu lạc bộ nước này rất sôi động vào cuối tuần. |
Golf bag Túi golf | He carried his golf bag to the course every weekend. Anh ấy mang túi gôn của mình đến sân mỗi cuối tuần. |
Golf title Đường đua golf | He won the golf title last weekend. Anh ấy đã giành chiến thắng trong giải đấu golf cuối tuần trước. |
Golf handicap Hệ số handicap golf | His golf handicap improved after taking lessons from a pro. Chỉ số chơi golf của anh ấy cải thiện sau khi học từ một chuyên gia. |
Golf journalist Nhà báo golf | The golf journalist interviewed the famous player after the tournament. Nhà báo golf phỏng vấn cầu thủ nổi tiếng sau giải đấu. |
Golf (Verb)
Chơi gôn.
Play golf.
They often golf on weekends for relaxation.
Họ thường chơi golf vào cuối tuần để thư giãn.
She golfs with her colleagues at the country club.
Cô ấy chơi golf cùng đồng nghiệp tại câu lạc bộ đất nước.
People golf to enjoy the outdoors and improve their skills.
Mọi người chơi golf để tận hưởng không khí ngoại trời và cải thiện kỹ năng của mình.
Dạng động từ của Golf (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Golf |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Golfed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Golfed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Golfs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Golfing |
Họ từ
Golf là một môn thể thao đồng đội hoặc đơn lẻ, trong đó người chơi sử dụng gậy để đánh bóng vào một lỗ trên sân golf qua một chuỗi lỗ được sắp xếp theo trình tự. Môn thể thao này có nguồn gốc từ Scotland thế kỷ 15 và đã phát triển toàn cầu. Ở Anh, từ "golf" được phát âm là /ɡɒlf/, trong khi ở Mỹ phát âm là /ɡɑlf/, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa và cách sử dụng. Golf thường được đánh giá bằng số gậy sử dụng để hoàn thành từng lỗ, với mục tiêu là giảm thiểu số gậy này.
Từ "golf" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "kolf" hoặc "kolf" có nghĩa là "gậy". Thuật ngữ này đã xuất hiện vào thế kỷ 15 và liên quan đến trò chơi đánh bóng bằng gậy. Trò chơi golf hiện đại, với các quy tắc chính thức và sân chơi xác định, đã phát triển ở Scotland vào thế kỷ 19. Ý nghĩa hiện tại của "golf" không chỉ bao hàm môn thể thao mà còn phản ánh văn hóa giải trí và xã hội.
Từ "golf" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài nghe và viết liên quan đến thể thao hoặc hoạt động giải trí. Trong ngữ cảnh khác, "golf" thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại về thể thao, các bài viết thể thao, và trong các cuộc thi hoặc sự kiện thể thao liên quan đến bộ môn này. Từ này thường gắn liền với phỏng vấn nghề nghiệp hoặc thảo luận về phong cách sống của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp