Bản dịch của từ Fewest trong tiếng Việt
Fewest
Fewest (Adjective)
Số ít nhất.
Superlative of few.
Only a fewest people attended the social event last Saturday.
Chỉ có ít người tham dự sự kiện xã hội vào thứ Bảy tuần trước.
There were not the fewest volunteers for the charity drive.
Không có ít tình nguyện viên cho chiến dịch từ thiện.
How many people had the fewest interactions at the conference?
Có bao nhiêu người có ít tương tác nhất tại hội nghị?
She received the fewest votes in the election.
Cô ấy nhận được ít phiếu nhất trong cuộc bầu cử.
They don't have the fewest friends in the group.
Họ không có ít bạn nhất trong nhóm.
Fewest (Noun)
In 2021, the city had the fewest social events ever recorded.
Năm 2021, thành phố có ít sự kiện xã hội nhất từng được ghi nhận.
The community center does not organize the fewest activities for youth.
Trung tâm cộng đồng không tổ chức ít hoạt động nhất cho thanh niên.
Did the city hold the fewest social gatherings last year?
Thành phố có tổ chức ít buổi gặp gỡ xã hội nhất năm ngoái không?
She received the fewest votes in the election.
Cô ấy nhận được ít phiếu bầu nhất trong cuộc bầu cử.
He doesn't have the fewest friends among the students.
Anh ấy không có ít bạn nhất trong số học sinh.
Fewest (Adverb)
Số ít nhất.
Superlative of few.
Only a fewest people attended the social event last Saturday.
Chỉ có ít người nhất tham dự sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
The fewest participants did not share their opinions during the discussion.
Những người tham gia ít nhất không chia sẻ ý kiến trong cuộc thảo luận.
Who had the fewest votes in the community election last year?
Ai đã nhận được ít phiếu bầu nhất trong cuộc bầu cử cộng đồng năm ngoái?
She has the fewest friends among all the students in the class.
Cô ấy có ít bạn nhất trong số tất cả học sinh trong lớp.
He does not have the fewest followers on social media.
Anh ấy không có ít người theo dõi nhất trên mạng xã hội.
Họ từ
"Fewest" là dạng so sánh nhất của tính từ "few", có nghĩa là số lượng ít nhất trong một nhóm hoặc tập hợp nào đó. Từ này thường được sử dụng để so sánh số lượng giữa các đối tượng, nhấn mạnh mức độ tối thiểu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "fewest" có cách phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết, ý nghĩa hay cách sử dụng, mặc dù ngữ cảnh có thể dẫn đến sự thay đổi nhỏ trong cách diễn đạt.
Từ "fewest" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fiewest", xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "fēwen", nghĩa là ít hơn. Từ này được cấu thành từ "few" (ít) và hậu tố so sánh "est", chỉ mức độ tối thiểu trong số lượng hoặc tần suất. Trong lịch sử, "fewest" đã được sử dụng để biểu thị mức độ ít nhất có thể trong ngữ cảnh so sánh, phản ánh tính chất tương đối của sự khan hiếm và hạn chế, vẫn duy trì ý nghĩa này trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "fewest" là một thuật ngữ ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong phần Đọc và Viết, liên quan đến việc mô tả số lượng nhỏ nhất trong các dữ liệu so sánh. Trong ngữ cảnh khác, "fewest" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến phân tích thống kê hay báo cáo kết quả, khi cần nhấn mạnh sự ít ỏi của một đối tượng hay hiện tượng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp