Bản dịch của từ Smallest trong tiếng Việt
Smallest
Smallest (Adjective)
Dạng so sánh nhất của nhỏ: nhỏ nhất.
Superlative form of small most small.
The smallest community in the city is called Maplewood.
Cộng đồng nhỏ nhất trong thành phố được gọi là Maplewood.
The smallest donation did not help the charity at all.
Khoản quyên góp nhỏ nhất không giúp gì cho tổ chức từ thiện.
Is the smallest school in the district really in Elm Street?
Trường nhỏ nhất trong quận có thật sự ở phố Elm không?
Dạng tính từ của Smallest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Small Nhỏ | Smaller Nhỏ hơn | Smallest Nhỏ nhất |
Họ từ
Từ "smallest" là dạng so sánh nhất của tính từ "small", có nghĩa là nhỏ nhất trong một nhóm hoặc giữa những đối tượng khác. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng. Trong ngữ cảnh nói, phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai quốc gia, nhưng về cơ bản, "smallest" giữ nguyên vai trò mô tả và so sánh trong cả hai biến thể tiếng Anh.
Từ "smallest" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tính từ "small" (nhỏ), có gốc từ tiếng Proto-Germanic *smalaz. Tiền tố "est" là hình thức so sánh bậc nhất. Cách diễn đạt này phản ánh cách thể hiện sự tương đối trong ngữ nghĩa của từ, cho thấy sự nhỏ bé nhất trong một nhóm. Từ này đã tồn tại trong ngôn ngữ Anh từ thời Trung cổ và vẫn giữ nguyên nghĩa hiện tại, được sử dụng rộng rãi trong cả ngôn ngữ nói và viết.
Từ "smallest" là một tính từ so sánh nhất, thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng từ này tương đối cao, đặc biệt trong các bài viết và đọc hiểu, khi mô tả kích thước hoặc mức độ. Trong các tình huống đời sống, "smallest" thường được dùng để chỉ đối tượng có kích thước nhỏ nhất trong một nhóm, như trong mô tả động vật, đồ vật hoặc những dữ kiện thống kê, nhằm nhấn mạnh sự khác biệt về kích thước hoặc tầm quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp