Bản dịch của từ Code trong tiếng Việt
Code
Noun [U/C] Verb

Code(Noun)
kˈəʊd
ˈkoʊd
01
Một tập hợp các hướng dẫn và lệnh được viết bằng ngôn ngữ lập trình để tạo ra phần mềm hoặc ứng dụng.
A collection of instructions and statements written in a programming language to create software or applications
Ví dụ
Ví dụ
03
Một hệ thống các từ, chữ cái hoặc ký hiệu được sử dụng để đại diện cho những cái khác, đặc biệt là nhằm mục đích bí mật.
A system of words letters or symbols used to represent others especially for the purposes of secrecy
Ví dụ
Code(Verb)
kˈəʊd
ˈkoʊd
Ví dụ
