Bản dịch của từ Code trong tiếng Việt
Code
Code (Noun)
Một bộ sưu tập có hệ thống các luật hoặc đạo luật.
A systematic collection of laws or statutes.
The legal code protects citizens' rights in the society.
Bộ luật pháp bảo vệ quyền công dân trong xã hội.
The penal code outlines punishments for criminal offenses.
Bộ luật hình sự đưa ra các hình phạt đối với tội hình sự.
Following the ethical code is essential for social harmony.
Tuân theo quy tắc đạo đức là điều cần thiết cho sự hòa hợp xã hội.
Một hệ thống các từ, chữ cái, số liệu hoặc ký hiệu được sử dụng để thể hiện những thứ khác, đặc biệt vì mục đích giữ bí mật.
A system of words, letters, figures, or symbols used to represent others, especially for the purposes of secrecy.
Sarah cracked the secret code to access the exclusive party.
Sarah đã bẻ khóa mã bí mật để truy cập vào bữa tiệc độc quyền.
The group shared a code to communicate discreetly during the meeting.
Nhóm đã chia sẻ một mã để liên lạc một cách kín đáo trong cuộc họp.
Using a special code, the members identified each other at the event.
Sử dụng một mã đặc biệt, các thành viên đã nhận dạng được nhau tại sự kiện.
Hướng dẫn chương trình.
Program instructions.
Writing a code for a new social media platform.
Viết mã cho nền tảng truyền thông xã hội mới.
The developer shared the code with the team for review.
Nhà phát triển đã chia sẻ mã với nhóm để xem xét.
Learning to understand complex codes is essential in social tech.
Học cách hiểu các mã phức tạp là điều cần thiết trong công nghệ xã hội.
Dạng danh từ của Code (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Code | Codes |
Kết hợp từ của Code (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A code of behaviour/behavior Một mãi lề hành vi | Following a code of behavior is important in social interactions. Tuân theo một mã đạo đức quan trọng trong giao tiếp xã hội. |
A code of honour/honor Mã đạo đức | Following a code of honor is crucial in social interactions. Tuân thủ một mã đạo là rất quan trọng trong giao tiếp xã hội. |
A code of ethics Một bộ quy tắc đạo đức | Following a code of ethics is crucial in social work. Tuân theo một mã đạo đức là rất quan trọng trong công việc xã hội. |
A code of practice Một quy tắc thực hành | Following a code of practice is essential in social work. Tuân thủ một quy tắc thực hành là cần thiết trong công việc xã hội. |
A code of conduct Quy tắc ứng xử | Following a code of conduct is essential in social interactions. Tuân thủ một quy tắc ứng xử là rất quan trọng trong giao tiếp xã hội. |
Code (Verb)
His actions code his personality, making him likable in social circles.
Hành động của anh ấy mã hóa tính cách của anh ấy, khiến anh ấy trở nên dễ mến trong giới xã hội.
The secret code to enter the social club was only known to members.
Mã bí mật để vào câu lạc bộ xã hội chỉ có các thành viên biết.
They used a secret code to communicate during the social event.
Họ đã sử dụng một mã bí mật để liên lạc trong sự kiện xã hội.
She codes websites for local businesses.
Cô ấy mã hóa các trang web cho các doanh nghiệp địa phương.
He coded a new app to connect people socially.
Anh ấy đã mã hóa một ứng dụng mới để kết nối mọi người về mặt xã hội.
They are coding a platform for online social interactions.
Họ đang mã hóa một nền tảng cho các tương tác xã hội trực tuyến.
She used a secret code to communicate with her friend.
Cô đã sử dụng một mật mã để liên lạc với bạn mình.
The spy encoded the message to keep it confidential.
Người điệp viên đã mã hóa tin nhắn để giữ bí mật.
The encrypted code was difficult to decipher.
Mã mã hóa rất khó giải mã.
Dạng động từ của Code (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Code |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Coded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Coded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Codes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coding |
Họ từ
Từ "code" trong tiếng Anh có nghĩa là một chuỗi ký tự hoặc biểu thức được sử dụng để đại diện cho thông tin hoặc lệnh. Trong lĩnh vực lập trình, "code" thường ám chỉ mã nguồn được viết bởi lập trình viên để xây dựng phần mềm. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về hình thức viết lẫn ý nghĩa, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
Từ "code" có nguồn gốc từ tiếng Latin "codex", nghĩa là "sách viết" hoặc "bìa sách". "Codex" ban đầu chỉ các bản ghi chép hoặc tài liệu được tổ chức theo cách có thể đọc được. Qua thời gian, khái niệm này phát triển để chỉ một tập hợp các quy tắc, ký hiệu hoặc thông tin được mã hóa. Hiện nay, "code" không chỉ liên quan đến lập trình máy tính mà còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác như pháp lý và giao tiếp, phản ánh sự phát triển của con người trong việc tổ chức và truyền đạt thông tin.
Từ "code" thường xuất hiện chủ yếu trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh được yêu cầu thảo luận về công nghệ, lập trình và quản lý. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực lập trình, nơi nó biểu thị một tập hợp các chỉ thị được máy tính hiểu. Thêm vào đó, "code" cũng xuất hiện trong luật pháp, đại diện cho các quy tắc hoặc điều khoản được quy định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp