Bản dịch của từ Code trong tiếng Việt

Code

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Code (Noun)

kˈoʊd
kˈoʊd
01

Một bộ sưu tập có hệ thống các luật hoặc đạo luật.

A systematic collection of laws or statutes.

Ví dụ

The legal code protects citizens' rights in the society.

Bộ luật pháp bảo vệ quyền công dân trong xã hội.

The penal code outlines punishments for criminal offenses.

Bộ luật hình sự đưa ra các hình phạt đối với tội hình sự.

Following the ethical code is essential for social harmony.

Tuân theo quy tắc đạo đức là điều cần thiết cho sự hòa hợp xã hội.

02

Một hệ thống các từ, chữ cái, số liệu hoặc ký hiệu được sử dụng để thể hiện những thứ khác, đặc biệt vì mục đích giữ bí mật.

A system of words, letters, figures, or symbols used to represent others, especially for the purposes of secrecy.

Ví dụ

Sarah cracked the secret code to access the exclusive party.

Sarah đã bẻ khóa mã bí mật để truy cập vào bữa tiệc độc quyền.

The group shared a code to communicate discreetly during the meeting.

Nhóm đã chia sẻ một mã để liên lạc một cách kín đáo trong cuộc họp.

Using a special code, the members identified each other at the event.

Sử dụng một mã đặc biệt, các thành viên đã nhận dạng được nhau tại sự kiện.

03

Hướng dẫn chương trình.

Program instructions.

Ví dụ

Writing a code for a new social media platform.

Viết mã cho nền tảng truyền thông xã hội mới.

The developer shared the code with the team for review.

Nhà phát triển đã chia sẻ mã với nhóm để xem xét.

Learning to understand complex codes is essential in social tech.

Học cách hiểu các mã phức tạp là điều cần thiết trong công nghệ xã hội.

Dạng danh từ của Code (Noun)

SingularPlural

Code

Codes

Kết hợp từ của Code (Noun)

CollocationVí dụ

A code of behaviour/behavior

Một mãi lề hành vi

Following a code of behavior is important in social interactions.

Tuân theo một mã đạo đức quan trọng trong giao tiếp xã hội.

A code of honour/honor

Mã đạo đức

Following a code of honor is crucial in social interactions.

Tuân thủ một mã đạo là rất quan trọng trong giao tiếp xã hội.

A code of ethics

Một bộ quy tắc đạo đức

Following a code of ethics is crucial in social work.

Tuân theo một mã đạo đức là rất quan trọng trong công việc xã hội.

A code of practice

Một quy tắc thực hành

Following a code of practice is essential in social work.

Tuân thủ một quy tắc thực hành là cần thiết trong công việc xã hội.

A code of conduct

Quy tắc ứng xử

Following a code of conduct is essential in social interactions.

Tuân thủ một quy tắc ứng xử là rất quan trọng trong giao tiếp xã hội.

Code (Verb)

kˈoʊd
kˈoʊd
01

Là mã di truyền của (một loại axit amin hoặc protein)

Be the genetic code for (an amino acid or protein)

Ví dụ

His actions code his personality, making him likable in social circles.

Hành động của anh ấy mã hóa tính cách của anh ấy, khiến anh ấy trở nên dễ mến trong giới xã hội.

The secret code to enter the social club was only known to members.

Mã bí mật để vào câu lạc bộ xã hội chỉ có các thành viên biết.

They used a secret code to communicate during the social event.

Họ đã sử dụng một mã bí mật để liên lạc trong sự kiện xã hội.

02

Viết mã cho (chương trình máy tính)

Write code for (a computer program)

Ví dụ

She codes websites for local businesses.

Cô ấy mã hóa các trang web cho các doanh nghiệp địa phương.

He coded a new app to connect people socially.

Anh ấy đã mã hóa một ứng dụng mới để kết nối mọi người về mặt xã hội.

They are coding a platform for online social interactions.

Họ đang mã hóa một nền tảng cho các tương tác xã hội trực tuyến.

03

Chuyển đổi (các từ trong tin nhắn) thành mã để truyền tải ý nghĩa bí mật.

Convert (the words of a message) into a code so as to convey a secret meaning.

Ví dụ

She used a secret code to communicate with her friend.

Cô đã sử dụng một mật mã để liên lạc với bạn mình.

The spy encoded the message to keep it confidential.

Người điệp viên đã mã hóa tin nhắn để giữ bí mật.

The encrypted code was difficult to decipher.

Mã mã hóa rất khó giải mã.

Dạng động từ của Code (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Code

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Coded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Coded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Codes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Coding

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Code cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
[...] When employers prioritize work performance over dress they create an environment where employees can focus on their tasks without unnecessary distractions [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
[...] For example, in multinational corporations with employees from diverse cultures, mandating a Western dress might alienate those who prefer traditional attire [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
[...] For example, in the tech industry, companies like Apple have adopted a more relaxed dress allowing employees to wear casual attire [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
[...] Embracing a more flexible dress policy fosters an inclusive environment where employees from different cultural backgrounds feel respected and valued, contributing to a more harmonious and diverse workplace [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023

Idiom with Code

Không có idiom phù hợp