Bản dịch của từ Protein trong tiếng Việt

Protein

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Protein(Noun)

prˈəʊtɪn
ˈproʊˌtaɪn
01

Một đại phân tử được cấu thành từ các axit amin, rất cần thiết cho việc xây dựng và sửa chữa các mô trong cơ thể.

A macromolecule composed of amino acids essential for building and repairing tissues in the body

Ví dụ
02

Một chất có trong các sinh vật sống, bao gồm các phân tử lớn được cấu thành từ một hoặc nhiều chuỗi axit amin.

A substance found in living organisms that consists of large molecules made up of one or more chains of amino acids

Ví dụ
03

Bất kỳ phân tử hữu cơ đa dạng nào cũng đều thiết yếu cho cấu trúc và chức năng của tất cả các tế bào sống.

Any of the numerous highly varied organic molecules that are essential to the structure and function of all living cells

Ví dụ