Bản dịch của từ Amino trong tiếng Việt

Amino

Noun [U/C]

Amino (Noun)

əmˈinoʊ
əmˈinoʊ
01

Nhóm —nh₂, có trong axit amin, amit và nhiều amin.

The group —nh₂ present in amino acids amides and many amines

Ví dụ

Amino acids are essential for building proteins in the body.

Axit amin là cần thiết để xây dựng protein trong cơ thể.

Not all social media influencers understand the role of amino acids.

Không phải tất cả các người ảnh hưởng trên mạng xã hội hiểu vai trò của axit amin.

Do you know how many amino acids are needed for human health?

Bạn có biết bao nhiêu axit amin cần thiết cho sức khỏe con người không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amino

Không có idiom phù hợp