Bản dịch của từ Amino trong tiếng Việt
Amino
Noun [U/C]
Amino (Noun)
əmˈinoʊ
əmˈinoʊ
Ví dụ
Amino acids are essential for building proteins in the body.
Axit amin là cần thiết để xây dựng protein trong cơ thể.
Not all social media influencers understand the role of amino acids.
Không phải tất cả các người ảnh hưởng trên mạng xã hội hiểu vai trò của axit amin.
Do you know how many amino acids are needed for human health?
Bạn có biết bao nhiêu axit amin cần thiết cho sức khỏe con người không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Amino
Không có idiom phù hợp