Bản dịch của từ Amino trong tiếng Việt
Amino
Amino (Noun)
Amino acids are essential for building proteins in the body.
Axit amin là cần thiết để xây dựng protein trong cơ thể.
Not all social media influencers understand the role of amino acids.
Không phải tất cả các người ảnh hưởng trên mạng xã hội hiểu vai trò của axit amin.
Do you know how many amino acids are needed for human health?
Bạn có biết bao nhiêu axit amin cần thiết cho sức khỏe con người không?
Họ từ
Từ "amino" trong hóa học chỉ các nhóm chức amino (-NH2), là một thành phần thiết yếu của axit amin, hợp chất cơ bản cấu tạo nên protein. Trong ngữ cảnh sinh học, các axit amin có vai trò quan trọng trong các quá trình sinh hóa và dinh dưỡng. Từ "amino" được sử dụng chung cả trong Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ có thể phổ biến hơn trong các nghiên cứu và ứng dụng y học.
Từ "amino" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aminus", biểu thị cho "chất chứa nitơ". Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến nghiên cứu hóa học, đặc biệt là trong cấu trúc của axit amin - các hợp chất cơ bản cấu thành protein. Từ "amino" hiện nay được sử dụng rộng rãi trong sinh học và hóa học để chỉ phần nhóm chức amin trong các phân tử, phản ánh vai trò tối quan trọng của nó trong sự sống và chất dinh dưỡng.
Từ "amino" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến sinh học và hóa học, đặc biệt là trong các bài viết về protein và axit amin. Trong kỳ thi IELTS, từ này chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Reading, đặc biệt khi thảo luận về dinh dưỡng, sinh học tế bào hoặc hóa học. Tần suất xuất hiện ở mức trung bình. Ngoài ra, từ "amino" cũng thường được sử dụng trong các nghiên cứu y học và hóa học để mô tả các cấu trúc phân tử quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp