Bản dịch của từ Muscle trong tiếng Việt

Muscle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Muscle (Noun)

məsl̩
mˈʌsl̩
01

Một dải hoặc bó mô sợi trong cơ thể người hoặc động vật có khả năng co bóp, tạo ra chuyển động hoặc duy trì vị trí của các bộ phận cơ thể.

A band or bundle of fibrous tissue in a human or animal body that has the ability to contract, producing movement in or maintaining the position of parts of the body.

Ví dụ

Regular exercise helps strengthen muscles and improve overall health.

Việc tập luyện đều đặn giúp củng cố cơ bắp và cải thiện sức khỏe tổng thể.

Bodybuilders often focus on building large muscles for competitions.

Những người tập gym thường tập trung vào việc xây dựng cơ bắp lớn cho các cuộc thi.

Yoga can help increase flexibility and tone muscles effectively.

Yoga có thể giúp tăng cường sự linh hoạt và săn chắc cơ bắp một cách hiệu quả.

02

Sức mạnh thể chất; sức mạnh.

Physical power; strength.

Ví dụ

His muscles bulged as he lifted the heavy weights.

Cơ bắp của anh ấy căng tròn khi anh ấy nâng những tạ nặng.

She showed her muscle by organizing a successful charity event.

Cô ấy thể hiện sức mạnh bằng cách tổ chức một sự kiện từ thiện thành công.

The team's muscle on the field helped them win the game.

Sức mạnh của đội trên sân giúp họ giành chiến thắng.

Dạng danh từ của Muscle (Noun)

SingularPlural

Muscle

Muscles

Kết hợp từ của Muscle (Noun)

CollocationVí dụ

Skeletal muscle

Cơ bắp xương

Skeletal muscle is important for movement and posture.

Cơ xương quan trọng cho việc di chuyển và dáng đứng.

Pulled muscle

Cơ bị căng

He pulled a muscle while playing soccer.

Anh ấy bị căng cơ khi chơi bóng đá.

Cramped muscle

Cơ bị căng

After the marathon, he suffered from a cramped muscle.

Sau cuộc marathon, anh ta bị cơ bị co cứng.

Stiff muscle

Cơ bắp cứng

After playing basketball, he had a stiff muscle in his leg.

Sau khi chơi bóng rổ, anh ấy bị cơ bị cứng ở chân.

Thigh muscle

Cơ đùi

She injured her thigh muscle while playing soccer.

Cô ấy bị thương cơ đùi khi đang chơi bóng đá.

Muscle (Verb)

məsl̩
mˈʌsl̩
01

Di chuyển (một vật thể) theo một hướng cụ thể bằng cách sử dụng sức mạnh thể chất của một người.

Move (an object) in a particular direction by using one's physical strength.

Ví dụ

He muscles his way through the crowded street.

Anh ta chen lên đường đông đúc.

She muscles past the security guard to enter the concert.

Cô ấy chen qua bảo vệ để vào buổi hòa nhạc.

The protesters muscle their demands to be heard by the government.

Những người biểu tình đòi được chính phủ lắng nghe.

Dạng động từ của Muscle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Muscle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Muscled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Muscled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Muscles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Muscling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Muscle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
[...] This is supposedly because women tend to have less mass and stamina, so female soldiers or officers are unable to perform feats of strength that men can [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020
[...] The basis of being able to lift extremely heavy weights is powerful, conditioned [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Outdoor activities ngày 07/11/2020
[...] Spending time outdoors helps to remedy this problem by allowing people to move freely and stimulate and strengthen their which helps to improve their posture and well-being [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Outdoor activities ngày 07/11/2020

Idiom with Muscle

Không có idiom phù hợp