Bản dịch của từ Muscle trong tiếng Việt
Muscle
Muscle (Noun)
Một dải hoặc bó mô sợi trong cơ thể người hoặc động vật có khả năng co bóp, tạo ra chuyển động hoặc duy trì vị trí của các bộ phận cơ thể.
A band or bundle of fibrous tissue in a human or animal body that has the ability to contract, producing movement in or maintaining the position of parts of the body.
Regular exercise helps strengthen muscles and improve overall health.
Việc tập luyện đều đặn giúp củng cố cơ bắp và cải thiện sức khỏe tổng thể.
Bodybuilders often focus on building large muscles for competitions.
Những người tập gym thường tập trung vào việc xây dựng cơ bắp lớn cho các cuộc thi.
Yoga can help increase flexibility and tone muscles effectively.
Yoga có thể giúp tăng cường sự linh hoạt và săn chắc cơ bắp một cách hiệu quả.
His muscles bulged as he lifted the heavy weights.
Cơ bắp của anh ấy căng tròn khi anh ấy nâng những tạ nặng.
She showed her muscle by organizing a successful charity event.
Cô ấy thể hiện sức mạnh bằng cách tổ chức một sự kiện từ thiện thành công.
The team's muscle on the field helped them win the game.
Sức mạnh của đội trên sân giúp họ giành chiến thắng.
Dạng danh từ của Muscle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Muscle | Muscles |
Kết hợp từ của Muscle (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Skeletal muscle Cơ bắp xương | Skeletal muscle is important for movement and posture. Cơ xương quan trọng cho việc di chuyển và dáng đứng. |
Pulled muscle Cơ bị căng | He pulled a muscle while playing soccer. Anh ấy bị căng cơ khi chơi bóng đá. |
Cramped muscle Cơ bị căng | After the marathon, he suffered from a cramped muscle. Sau cuộc marathon, anh ta bị cơ bị co cứng. |
Stiff muscle Cơ bắp cứng | After playing basketball, he had a stiff muscle in his leg. Sau khi chơi bóng rổ, anh ấy bị cơ bị cứng ở chân. |
Thigh muscle Cơ đùi | She injured her thigh muscle while playing soccer. Cô ấy bị thương cơ đùi khi đang chơi bóng đá. |
Muscle (Verb)
He muscles his way through the crowded street.
Anh ta chen lên đường đông đúc.
She muscles past the security guard to enter the concert.
Cô ấy chen qua bảo vệ để vào buổi hòa nhạc.
The protesters muscle their demands to be heard by the government.
Những người biểu tình đòi được chính phủ lắng nghe.
Dạng động từ của Muscle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Muscle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Muscled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Muscled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Muscles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Muscling |
Họ từ
Từ "muscle" trong tiếng Anh chỉ đến mô mềm trong cơ thể động vật, có khả năng co lại và tạo ra chuyển động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể thay đổi, ví dụ, người Anh có thể nhấn mạnh âm đầu hơn so với người Mỹ. "Muscle" cũng được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ sinh học đến thể thao, phản ánh sự đa dạng trong việc áp dụng từ ngữ này.
Từ "muscle" xuất phát từ tiếng Latinh "musculus", có nghĩa là "con chuột", do hình dáng của cơ bắp tương tự như một con chuột nhỏ khi co lại. Từ gốc này đã được đưa vào tiếng Pháp cổ là "muscle" trước khi được tiếp nhận vào tiếng Anh. Ý nghĩa hiện tại của từ này đã phát triển từ hình ảnh sơ khai để chỉ các mô cơ trong cơ thể, biểu thị sức mạnh và sự chuyển động.
Từ "muscle" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường đề cập đến sức khỏe, thể thao và sinh học. Trong ngữ cảnh khác, "muscle" có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thể hình, dinh dưỡng, và y học, thường liên quan đến sự phát triển cơ bắp và chức năng của cơ thể. Từ này cũng xuất hiện trong các bài viết khoa học liên quan đến vật lý trị liệu và thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp