Bản dịch của từ Maintaining trong tiếng Việt

Maintaining

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maintaining(Verb)

meɪntˈeɪnɪŋ
ˈmeɪnˈteɪnɪŋ
01

Để duy trì trong trạng thái hiện tại hoặc bảo vệ khỏi sự suy giảm hoặc thất bại.

To keep in an existing state or preserve from failure or decline

Ví dụ
02

Để cung cấp sự hỗ trợ hoặc bảo trì cho một cái gì đó

To provide support or upkeep for something

Ví dụ
03

Để duy trì hoặc tiếp tục trong một trạng thái xác định

To sustain or continue in a specified condition

Ví dụ