Bản dịch của từ Maintaining trong tiếng Việt
Maintaining
Maintaining (Noun)
Hành động thực hiện bảo trì.
The act of doing maintenance.
Maintaining public parks requires regular cleaning and repairs.
Dự trự công viên công cộng đòi hỏi việc vệ sinh và sửa chữa đinh kỳ.
Community centers need constant maintaining to stay functional and welcoming.
Các trung tâm cộng đồng cần duy trì việc bảo trì liên tục để giữ cho chúng hoạt động và chào đón.
Maintaining infrastructure is crucial for the well-being of society as a whole.
Bảo trì cơ sở hạ ta
Họ từ
Từ "maintaining" là danh từ và động từ phân từ hiện tại của từ "maintain", có nghĩa là giữ gìn, bảo trì hoặc duy trì một trạng thái, điều kiện hay thực thể nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh, từ kỹ thuật đến quản lý. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong phát âm hay nghĩa, tuy nhiên, tiếng Anh Anh đôi khi có xu hướng sử dụng "maintaining" trong các ngữ cảnh chính thức hơn.
Từ "maintaining" xuất phát từ động từ tiếng Latin "manutenere", trong đó "manu" có nghĩa là "bằng tay" và "tenere" có nghĩa là "giữ". Kể từ thế kỷ 14, từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động giữ gìn, duy trì hoặc bảo vệ cái gì đó trong trạng thái ổn định. Ý nghĩa hiện tại của "maintaining" nhấn mạnh đến trách nhiệm và nỗ lực trong việc duy trì các hệ thống, mối quan hệ, hoặc điều kiện, vậy nên nguồn gốc từ Latin phản ánh rõ nét tính chất này.
Từ "maintaining" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người học cần diễn đạt ý tưởng về việc duy trì trạng thái hoặc tiêu chuẩn nào đó. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quản lý, kỹ thuật và sức khỏe, khi đề cập đến việc giữ gìn chất lượng, bảo trì hệ thống hoặc duy trì thói quen sống lành mạnh. Sự linh hoạt của từ này cho phép nó áp dụng rộng rãi trong các tình huống hàng ngày và chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp