Bản dịch của từ Bundle trong tiếng Việt

Bundle

Noun [U/C]Verb

Bundle (Noun)

bˈʌndl̩
bˈʌndl̩
01

Một tập hợp các đồ vật hoặc số lượng vật liệu được buộc hoặc bọc lại với nhau.

A collection of things or quantity of material tied or wrapped up together.

Ví dụ

The charity event offered a bundle of clothes to those in need.

Sự kiện từ thiện cung cấp một bó quần áo cho những người cần.

She carried a bundle of firewood on her back for the campfire.

Cô ấy vác một bó củi trên lưng để đốt lửa trại.

The farmer sold a bundle of hay to the neighboring farm.

Nông dân bán một bó rơm cho trang trại láng giềng.

Kết hợp từ của Bundle (Noun)

CollocationVí dụ

Little bundle

Gói nhỏ

The little bundle of joy brought smiles to the room.

Đám nhỏ mang lại niềm vui cho căn phòng.

Thick bundle

Bó dày

The thick bundle of donations overwhelmed the charity organization.

Bó quyển dày quyên góp làm cho tổ chức từ thiện bị áp đảo.

Big bundle

Hàng lớn

She carried a big bundle of clothes to the charity event.

Cô ấy mang một bó quần áo lớn đến sự kiện từ thiện.

Small bundle

Gói nhỏ

She carried a small bundle of clothes to the homeless shelter.

Cô ấy mang một gói nhỏ quần áo đến trại tị nạn.

Large bundle

Gói lớn

She carried a large bundle of donated clothes to the shelter.

Cô ấy mang một bó quần áo quyên góp lớn đến trại tị nạn.

Bundle (Verb)

bˈʌndl̩
bˈʌndl̩
01

Đẩy, mang hoặc gửi một cách ép buộc, vội vàng hoặc không lịch sự.

Push carry or send forcibly hastily or unceremoniously.

Ví dụ

She bundled up her belongings and left the party abruptly.

Cô ấy gói gọn đồ đạc và rời bữa tiệc một cách đột ngột.

The police bundled the troublemakers out of the event.

Cảnh sát đẩy những người gây rối ra khỏi sự kiện.

He bundled the donation boxes into his car and drove away.

Anh ấy gom hộp quyên góp vào xe và lái đi.

02

Ngủ mặc quần áo đầy đủ với người khác, như một phong tục địa phương trước đây trong thời gian tán tỉnh.

Sleep fully clothed with another person as a former local custom during courtship.

Ví dụ

In the past, couples would bundle together during courtship.

Trong quá khứ, các cặp đôi thường cùng nhau ấp ủ trong thời gian tán tỉnh.

They bundled to show commitment and intimacy.

Họ ấp ủ để thể hiện sự cam kết và gắn kết.

Bundling was a traditional practice for couples in the community.

Việc ấp ủ là một phong tục truyền thống của các cặp đôi trong cộng đồng.

03

Buộc hoặc cuộn lại (một số thứ) lại với nhau như thể thành một bưu kiện.

Tie or roll up a number of things together as though into a parcel.

Ví dụ

She bundled up her old clothes to donate to charity.

Cô ấy gói gọn quần áo cũ để quyên góp từ thiện.

The volunteers bundled the supplies for the homeless shelter.

Các tình nguyện viên gói gọn đồ dùng cho trại tạm dành cho người vô gia cư.

He bundled the newspapers and tied them with a string.

Anh ấy gói gọn các tờ báo và buộc chúng với một sợi dây.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bundle

bˈʌndəl ˈʌv dʒˈɔɪ

Niềm vui bé nhỏ/ Niềm hạnh phúc nhỏ bé

A baby.

The couple welcomed their bundle of joy last week.

Cặp đôi chào đón đứa bé của họ tuần trước.

Thành ngữ cùng nghĩa: bundle from heaven...

sˈeɪv ə bˈʌndəl ˈɑn sˈʌmθɨŋ

Tiết kiệm được một khoản lớn/ Mua rẻ như cho

To save a lot of money on the purchase of something.

She saved a bundle on Black Friday sales.

Cô ấy đã tiết kiệm một khoản lớn trong ngày bán hàng Black Friday.