Bản dịch của từ Bundle trong tiếng Việt
Bundle
Bundle (Noun)
Một tập hợp các đồ vật hoặc số lượng vật liệu được buộc hoặc bọc lại với nhau.
A collection of things or quantity of material tied or wrapped up together.
The charity event offered a bundle of clothes to those in need.
Sự kiện từ thiện cung cấp một bó quần áo cho những người cần.
She carried a bundle of firewood on her back for the campfire.
Cô ấy vác một bó củi trên lưng để đốt lửa trại.
The farmer sold a bundle of hay to the neighboring farm.
Nông dân bán một bó rơm cho trang trại láng giềng.
Dạng danh từ của Bundle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bundle | Bundles |
Kết hợp từ của Bundle (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Little bundle Gói nhỏ | The little bundle of joy brought smiles to the room. Đám nhỏ mang lại niềm vui cho căn phòng. |
Thick bundle Bó dày | The thick bundle of donations overwhelmed the charity organization. Bó quyển dày quyên góp làm cho tổ chức từ thiện bị áp đảo. |
Big bundle Hàng lớn | She carried a big bundle of clothes to the charity event. Cô ấy mang một bó quần áo lớn đến sự kiện từ thiện. |
Small bundle Gói nhỏ | She carried a small bundle of clothes to the homeless shelter. Cô ấy mang một gói nhỏ quần áo đến trại tị nạn. |
Large bundle Gói lớn | She carried a large bundle of donated clothes to the shelter. Cô ấy mang một bó quần áo quyên góp lớn đến trại tị nạn. |
Bundle (Verb)
She bundled up her belongings and left the party abruptly.
Cô ấy gói gọn đồ đạc và rời bữa tiệc một cách đột ngột.
The police bundled the troublemakers out of the event.
Cảnh sát đẩy những người gây rối ra khỏi sự kiện.
He bundled the donation boxes into his car and drove away.
Anh ấy gom hộp quyên góp vào xe và lái đi.
In the past, couples would bundle together during courtship.
Trong quá khứ, các cặp đôi thường cùng nhau ấp ủ trong thời gian tán tỉnh.
They bundled to show commitment and intimacy.
Họ ấp ủ để thể hiện sự cam kết và gắn kết.
Bundling was a traditional practice for couples in the community.
Việc ấp ủ là một phong tục truyền thống của các cặp đôi trong cộng đồng.
She bundled up her old clothes to donate to charity.
Cô ấy gói gọn quần áo cũ để quyên góp từ thiện.
The volunteers bundled the supplies for the homeless shelter.
Các tình nguyện viên gói gọn đồ dùng cho trại tạm dành cho người vô gia cư.
He bundled the newspapers and tied them with a string.
Anh ấy gói gọn các tờ báo và buộc chúng với một sợi dây.
Dạng động từ của Bundle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bundle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bundled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bundled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bundles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bundling |
Họ từ
Từ "bundle" có nghĩa là một nhóm hoặc một gói các vật thể được buộc lại với nhau, thường để mục đích vận chuyển hoặc lưu trữ. Trong tiếng Anh, "bundle" có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh thương mại và kỹ thuật, như trong "bundle of joy" (đứa trẻ mới sinh) hoặc "bundle of sticks" (chùm que). Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này một cách tương tự, tuy nhiên, ngữ cảnh ứng dụng có thể khác nhau trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "bundle" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ "bundel", bắt nguồn từ từ Old English "byndel", có nghĩa là "để buộc". Gốc từ này có nguồn từ động từ "bind", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "bint" với nghĩa tương tự. Thời gian qua, từ này đã phát triển ý nghĩa từ hành động buộc nhiều vật lại với nhau đến việc chỉ một khối hay lô hàng. Ngày nay, "bundle" thường được sử dụng để chỉ nhóm các đối tượng hoặc sản phẩm được đóng gói hoặc kết hợp lại.
Từ "bundle" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài nghe và bài nói, nơi mà người thi thường thảo luận về các gói sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong bài đọc và bài viết, "bundle" được sử dụng để mô tả các tập hợp hoặc gói tài liệu. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong thương mại để chỉ một nhóm hàng hóa được bán cùng nhau, hoặc trong lập trình để chỉ một gói phần mềm gồm nhiều thành phần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp