Bản dịch của từ Bundle trong tiếng Việt
Bundle
Noun [U/C] Verb

Bundle(Noun)
bˈʌndəl
ˈbəndəɫ
Ví dụ
02
Một tập hợp những thứ được buộc hoặc gói lại với nhau
A collection of things tied or wrapped together
Ví dụ
Bundle(Verb)
bˈʌndəl
ˈbəndəɫ
01
Một số lượng lớn của một cái gì đó thường được sử dụng để mô tả một nhóm hoặc một tập hợp.
To gather or group things together in a collective manner
Ví dụ
Ví dụ
