Bản dịch của từ Hastily trong tiếng Việt
Hastily
Hastily (Adverb)
She hastily left the party to catch the last train.
Cô ấy vội vàng rời bữa tiệc để kịp chuyến tàu cuối cùng.
The children hastily finished their homework before going out to play.
Những đứa trẻ vội vã hoàn thành bài tập trước khi ra ngoài chơi.
He hastily replied to the urgent message from his boss.
Anh ta nhanh chóng trả lời tin nhắn khẩn cấp từ sếp.
He hastily left the party to catch the last train.
Anh ta vội vã rời buổi tiệc để kịp chuyến tàu cuối cùng.
She hastily replied to the urgent message from her friend.
Cô ấy vội vã trả lời tin nhắn khẩn cấp từ bạn của mình.
The students hastily finished their group project before the deadline.
Các sinh viên vội vã hoàn thành dự án nhóm trước hạn chót.
Dạng trạng từ của Hastily (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Hastily Vội vàng | More hastily Vội vàng hơn | Most hastily Vội vàng nhất |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Hastily cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "hastily" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "một cách vội vã, hấp tấp". Từ này diễn tả hành động được thực hiện nhanh chóng, thường do áp lực thời gian hoặc thiếu chuẩn bị. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương đương, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, "hastily" có thể được coi là phù hợp hơn trong văn phong trang trọng, chuyên môn.
Từ "hastily" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "haste," có nghĩa là "vội vàng." Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào thế kỷ 14, mang ý nghĩa chỉ hành động thực hiện một cách nhanh chóng và thiếu cẩn trọng. Sự kết hợp giữa hình thức trạng từ "-ly" và từ gốc đã làm rõ ràng hơn tính chất của hành động - kích thích tính cấp bách, từ đó phản ánh rõ nét nội dung về sự vội vàng trong việc thực hiện.
Từ "hastily" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết của IELTS, nhưng tần suất sử dụng không cao do nó thuộc loại từ vựng cụ thể. Trong các ngữ cảnh khác, "hastily" thường được sử dụng để miêu tả hành động thực hiện một cách vội vàng, thường là trong tình huống căng thẳng hoặc cần gấp. Nó có thể được thấy trong văn bản mô tả hành động trong văn học hoặc trong bài báo thông tin về các quyết định vội vàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp