Bản dịch của từ Hastily trong tiếng Việt
Hastily
Hastily (Adverb)
She hastily left the party to catch the last train.
Cô ấy vội vàng rời bữa tiệc để kịp chuyến tàu cuối cùng.
The children hastily finished their homework before going out to play.
Những đứa trẻ vội vã hoàn thành bài tập trước khi ra ngoài chơi.
He hastily replied to the urgent message from his boss.
Anh ta nhanh chóng trả lời tin nhắn khẩn cấp từ sếp.
He hastily left the party to catch the last train.
Anh ta vội vã rời buổi tiệc để kịp chuyến tàu cuối cùng.
She hastily replied to the urgent message from her friend.
Cô ấy vội vã trả lời tin nhắn khẩn cấp từ bạn của mình.
The students hastily finished their group project before the deadline.
Các sinh viên vội vã hoàn thành dự án nhóm trước hạn chót.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp