Bản dịch của từ Hasty trong tiếng Việt

Hasty

Adjective

Hasty (Adjective)

hˈeɪsti
hˈeɪsti
01

Thực hiện với tốc độ quá nhanh hoặc khẩn cấp; gấp rút.

Done with excessive speed or urgency hurried

Ví dụ

Many hasty decisions can lead to social misunderstandings and conflicts.

Nhiều quyết định vội vàng có thể dẫn đến hiểu lầm và xung đột xã hội.

Hasty reactions in discussions often create tension among participants.

Phản ứng vội vàng trong các cuộc thảo luận thường tạo ra căng thẳng giữa các thành viên.

Are hasty judgments common in social media interactions today?

Có phải những đánh giá vội vàng là phổ biến trong tương tác mạng xã hội hôm nay?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hasty

Không có idiom phù hợp