Bản dịch của từ Hasty trong tiếng Việt
Hasty
Hasty (Adjective)
Many hasty decisions can lead to social misunderstandings and conflicts.
Nhiều quyết định vội vàng có thể dẫn đến hiểu lầm và xung đột xã hội.
Hasty reactions in discussions often create tension among participants.
Phản ứng vội vàng trong các cuộc thảo luận thường tạo ra căng thẳng giữa các thành viên.
Are hasty judgments common in social media interactions today?
Có phải những đánh giá vội vàng là phổ biến trong tương tác mạng xã hội hôm nay?
Dạng tính từ của Hasty (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Hasty Vội vàng | Hastier Gấp nhiều | Hastiest Vội vàng |
Họ từ
Từ "hasty" trong tiếng Anh có nghĩa là vội vàng, nhanh chóng, thường mang theo sắc thái tiêu cực của sự thiếu cẩn trọng hoặc suy nghĩ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự biến đổi nhỏ giữa hai dạng tiếng Anh. Trong văn cảnh giao tiếp, "hasty" thường được dùng để mô tả hành động hoặc quyết định diễn ra mà không đủ thời gian cân nhắc kỹ lưỡng.
Từ "hasty" xuất phát từ tiếng Latinh "festinans", nguồn gốc từ động từ "festinare", mang nghĩa là "vội vàng" hoặc "nhanh chóng". Từ này đã trải qua một quá trình phát triển ngữ nghĩa, từ việc miêu tả hành động gấp gáp đến việc chỉ sự thiếu cẩn trọng và suy nghĩ trước khi hành động. Hiện nay, "hasty" thường được dùng để diễn tả những quyết định hoặc hành động được thực hiện một cách chóng vánh, thiếu suy nghĩ, liên quan đến sự nghi ngờ về chất lượng hoặc tính chính xác của chúng.
Từ "hasty" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Writing, nơi nó được sử dụng để diễn tả hành động hoặc quyết định diễn ra nhanh chóng mà không có sự suy nghĩ kỹ lưỡng. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "hasty" thường được sử dụng để chỉ các quyết định vội vàng, phán xét nhanh chóng hoặc các hành động thiếu cân nhắc, thường dẫn đến kết quả không mong muốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp