Bản dịch của từ Hasty trong tiếng Việt

Hasty

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hasty(Adjective)

hˈɑːsti
ˈhæsti
01

Đặc trưng bởi sự thiếu cân nhắc cẩn thận

Characterized by a lack of careful consideration

Ví dụ
02

Hành động nhanh chóng hoặc khẩn trương

Acting with speed or urgency

Ví dụ
03

Thực hiện hoặc tạo ra một cách nhanh chóng và không suy nghĩ.

Done or made quickly and without thought

Ví dụ