Bản dịch của từ Hurriedly trong tiếng Việt

Hurriedly

Adverb

Hurriedly (Adverb)

hˈɝidli
hˈɝɹidli
01

Một cách nhanh chóng hoặc vội vàng.

In a quick or hasty manner.

Ví dụ

She hurriedly finished her report before the social event started.

Cô ấy vội vã hoàn thành báo cáo trước khi sự kiện xã hội bắt đầu.

They did not hurriedly leave the party after the announcement.

Họ không vội vã rời bữa tiệc sau thông báo.

Did he hurriedly respond to the social media messages yesterday?

Anh ấy có vội vã trả lời tin nhắn trên mạng xã hội hôm qua không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hurriedly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you solved the problem through the Internet
[...] Only 10 days before the trip did we realize this and went on the website for booking tickets online [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you solved the problem through the Internet

Idiom with Hurriedly

Không có idiom phù hợp