Bản dịch của từ Hurriedly trong tiếng Việt
Hurriedly
Hurriedly (Adverb)
She hurriedly finished her report before the social event started.
Cô ấy vội vã hoàn thành báo cáo trước khi sự kiện xã hội bắt đầu.
They did not hurriedly leave the party after the announcement.
Họ không vội vã rời bữa tiệc sau thông báo.
Did he hurriedly respond to the social media messages yesterday?
Anh ấy có vội vã trả lời tin nhắn trên mạng xã hội hôm qua không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Hurriedly cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "hurriedly" là trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thực hiện một hành động một cách vội vàng hoặc nhanh chóng, thường do áp lực về thời gian. Phiên bản Anh – Mỹ của từ này không có sự khác biệt về hình thức viết và nghĩa, cả hai đều sử dụng "hurriedly" với cùng một cách phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau đôi chút do văn hóa giao tiếp, trong đó tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ này trong các ngữ cảnh không chính thức hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "hurriedly" có nguồn gốc từ động từ "hurry", bắt nguồn từ tiếng Latinh "currere", có nghĩa là "chạy". "Hurry" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 16, ban đầu mang nghĩa "vội vàng" hoặc "làm gì đó nhanh chóng". Suffix "-ly" được thêm vào để chuyển đổi tính từ thành trạng từ, thể hiện cách thức thực hiện hành động. Ý nghĩa hiện tại của "hurriedly" liên quan chặt chẽ đến sự vội vàng và khẩn trương trong hành động, phản ánh nguồn gốc lịch sử của nó.
Từ "hurriedly" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi mô tả hành động hoặc tình huống gấp rút. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để miêu tả việc làm điều gì đó vội vàng, ảnh hưởng đến quyết định hoặc hành động, nhất là trong các tình huống stress hoặc thời gian hạn chế. Hơn nữa, nó cũng xuất hiện trong văn viết, thể hiện sự cần thiết hoặc áp lực trong các bối cảnh học tập và công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp