Bản dịch của từ Shortly trong tiếng Việt
Shortly
Shortly (Adverb)
Trong một vài từ; tóm tắt.
In a few words briefly.
She explained the plan shortly.
Cô ấy giải thích kế hoạch một cách ngắn gọn.
He answered the question shortly.
Anh ấy trả lời câu hỏi một cách ngắn gọn.
The speaker summarized the main points shortly.
Người phát biểu tóm tắt các điểm chính một cách ngắn gọn.
The event will begin shortly after the guests arrive.
Sự kiện sẽ bắt đầu ngay sau khi khách mời đến.
The social media post will be published shortly for everyone to see.
Bài đăng trên mạng xã hội sẽ được đăng ngay lập tức để mọi người xem.
The meeting will end shortly, so please make your final comments.
Cuộc họp sẽ kết thúc ngay lập tức, vì vậy hãy đưa ra ý kiến cuối cùng của bạn.
Dạng trạng từ của Shortly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Shortly Ngắn | - | - |
Họ từ
Từ "shortly" có nghĩa là "trong một khoảng thời gian ngắn" hoặc "sớm". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông báo về điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai gần. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "shortly" được sử dụng đồng nhất và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm và viết. Tuy nhiên, ngữ điệu trong phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa các vùng nói tiếng Anh.
Từ "shortly" xuất phát từ tiếng Anh cổ "scoort" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "brevis", có nghĩa là "ngắn". Trong ngữ cảnh hiện đại, "shortly" được sử dụng để chỉ khoảng thời gian ngắn sắp diễn ra hoặc một cách trình bày ngắn gọn, súc tích. Sự chuyển biến này phản ánh sự phát triển trong cách sử dụng ngôn ngữ, từ các định nghĩa nguyên thủy liên quan đến độ dài thành các khái niệm liên quan đến thời gian và tính chất tóm lược.
Từ "shortly" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, nó thường được dùng để chỉ thời gian gần gũi hoặc một hành động sẽ xảy ra sớm. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong văn bản mô tả hoặc giải thích, giúp nhấn mạnh sự ngắn gọn trong thời gian. Từ "shortly" cũng gián tiếp liên quan đến các tình huống giao tiếp hàng ngày, như thông báo hay kế hoạch gặp gỡ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp