Bản dịch của từ Shortly trong tiếng Việt

Shortly

Adverb

Shortly (Adverb)

ʃˈɔɹtli
ʃˈɑɹtli
01

Trong một vài từ; tóm tắt.

In a few words briefly

Ví dụ

She explained the plan shortly.

Cô ấy giải thích kế hoạch một cách ngắn gọn.

He answered the question shortly.

Anh ấy trả lời câu hỏi một cách ngắn gọn.

The speaker summarized the main points shortly.

Người phát biểu tóm tắt các điểm chính một cách ngắn gọn.

02

Trong một thời gian ngắn; sớm thôi.

In a short time soon

Ví dụ

The event will begin shortly after the guests arrive.

Sự kiện sẽ bắt đầu ngay sau khi khách mời đến.

The social media post will be published shortly for everyone to see.

Bài đăng trên mạng xã hội sẽ được đăng ngay lập tức để mọi người xem.

The meeting will end shortly, so please make your final comments.

Cuộc họp sẽ kết thúc ngay lập tức, vì vậy hãy đưa ra ý kiến cuối cùng của bạn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shortly

Không có idiom phù hợp