Bản dịch của từ Parcel trong tiếng Việt
Parcel
Parcel (Noun)
Số lượng hoặc số lượng của một cái gì đó, đặc biệt là được xử lý trong một giao dịch thương mại.
A quantity or amount of something especially as dealt with in one commercial transaction.
She received a large parcel of books from her online order.
Cô ấy nhận được một bưu kiện lớn sách từ đơn đặt hàng trực tuyến của mình.
The company shipped out parcels of clothing to the flood victims.
Công ty đã gửi đi các bưu kiện quần áo cho các nạn nhân lũ lụt.
He signed for a parcel containing important documents at the post office.
Anh ấy ký nhận một bưu kiện chứa tài liệu quan trọng tại bưu điện.
She received a parcel from her friend overseas.
Cô ấy nhận được một bưu kiện từ người bạn ở nước ngoài.
The parcel contained a birthday gift and a heartfelt letter.
Bưu kiện chứa một món quà sinh nhật và một lá thư chân thành.
He sent a parcel full of books to the local library.
Anh ta gửi một bưu kiện đầy sách đến thư viện địa phương.
Dạng danh từ của Parcel (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Parcel | Parcels |
Kết hợp từ của Parcel (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Brown-paper parcel Bưu kiện giấy nâu | She received a brown-paper parcel from her pen pal. Cô ấy nhận được một bưu kiện giấy nâu từ bạn qua thư của mình. |
Neat parcel Gói gọn | She received a neat parcel from her pen pal. Cô ấy nhận được một gói hàng gọn gàng từ bạn qua thư. |
Small parcel Gói nhỏ | A small parcel can be easily lost during transit. Một gói nhỏ có thể dễ dàng bị mất trong quá trình vận chuyển. |
Pastry parcel Bánh bao | I bought a delicious pastry parcel for the party yesterday. Tôi đã mua một chiếc bánh gói ngon cho bữa tiệc hôm qua. |
Tissue-wrapped parcel Bưu kiện được bọc giấy mỹ phẩm | She received a tissue-wrapped parcel from her pen pal. Cô ấy nhận được một bưu kiện được bọc bằng giấy vệ sinh từ bạn bút của mình. |
Parcel (Verb)
The sailors parcelled the ropes to prevent wear on the ship.
Thủy thủ bọc dây để ngăn chà chít trên tàu.
Parcel the gifts neatly for the charity event.
Gói quà gọn gàng cho sự kiện từ thiện.
He parcelled the documents securely before sending them.
Anh ta bọc chặt tài liệu trước khi gửi đi.
She parcels gifts for her friends during the holiday season.
Cô ấy gói quà cho bạn bè vào mùa lễ.
The volunteers parcel food items to distribute to the homeless.
Các tình nguyện viên gói thực phẩm để phân phát cho người vô gia cư.
He parcels out clothes to those in need in the community.
Anh ấy phân phát quần áo cho những người có hoàn cảnh khó khăn trong cộng đồng.
Dạng động từ của Parcel (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Parcel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Parceled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Parceled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Parcels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Parceling |
Họ từ
Từ "parcel" trong tiếng Anh có nghĩa là bưu kiện hoặc gói hàng, thường được sử dụng để chỉ các vật phẩm được đóng gói để gửi hoặc vận chuyển. Trong tiếng Anh Anh, "parcel" thường được phát âm [ˈpɑː.səl], trong khi trong tiếng Anh Mỹ, phát âm là [ˈpɑr.səl]. Sự khác biệt trong việc sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh vận chuyển hàng hóa, nơi "parcel" có thể dùng để chỉ bất kỳ hình thức gửi nào, trong khi "package" phổ biến hơn ở Mỹ.
Từ "parcel" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "parcella", là dạng giảm nhẹ của "parca", có nghĩa là "một phần nhỏ". Từ này được chuyển sang tiếng Pháp cổ như "parcel" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ban đầu, nó được dùng để chỉ một phần nhỏ của một thứ lớn hơn, và theo thời gian, nó đã phát triển thành nghĩa chỉ một gói hàng hay bưu phẩm. Sự phát triển này phản ánh cách mà các phần mềm nhỏ được tích hợp và vận chuyển như những đơn vị độc lập trong giao dịch và thương mại hiện đại.
Từ "parcel" xuất hiện tương đối phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các tình huống giao hàng hoặc thương mại. Trong phần Nói, từ này thường được sử dụng để mô tả các gói hàng được gửi hoặc nhận. Trong cuộc sống hàng ngày, "parcel" thường xuất hiện trong ngữ cảnh vận chuyển, buôn bán trực tuyến và dịch vụ bưu chính. Sự quen thuộc với từ này là cần thiết trong bối cảnh giao tiếp thương mại và cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp