Bản dịch của từ Package trong tiếng Việt
Package
Package (Noun)
Một tập hợp các chương trình hoặc chương trình con có chức năng liên quan.
A collection of programs or subroutines with related functionality.
The charity organization distributed food packages to families in need.
Tổ chức từ thiện phân phát gói thực phẩm cho các gia đình có hoàn cảnh khó khăn.
The community center offers support through educational packages for children.
Trung tâm cộng đồng cung cấp hỗ trợ qua gói giáo dục cho trẻ em.
The company provided care packages to employees during the holiday season.
Công ty cung cấp gói quà chăm sóc cho nhân viên trong mùa lễ.
The charity organization distributed food packages to families in need.
Tổ chức từ thiện phân phát gói thực phẩm cho các gia đình cần giúp đỡ.
The community center offers free educational packages for underprivileged children.
Trung tâm cộng đồng cung cấp gói học tập miễn phí cho trẻ em thiếu may mắn.
The company offers a new package for their customers.
Công ty đưa ra một gói mới cho khách hàng của họ.
The school provides a scholarship package for talented students.
Trường cung cấp một gói học bổng cho sinh viên tài năng.
The resort has a special holiday package for families.
Khu nghỉ dưỡng có một gói du lịch đặc biệt cho gia đình.
She received a package from her friend on her birthday.
Cô ấy nhận được một gói hàng từ bạn vào ngày sinh nhật của mình.
The package contained a beautiful necklace and a heartfelt card.
Gói hàng chứa một chiếc dây chuyền đẹp và một bức thư chân thành.
He sent a package of books to the orphanage for the children.
Anh ấy gửi một gói sách đến cô nhi viện cho trẻ em.
She received a package filled with gifts from her family.
Cô nhận được một gói quà đầy quà từ gia đình cô ấy.
The courier delivered the package to the wrong address by mistake.
Người đưa thư giao gói hàng đến địa chỉ sai do lỗi.
Dạng danh từ của Package (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Package | Packages |
Kết hợp từ của Package (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Financial package Gói tài chính | The financial package includes tuition fee coverage for international students. Gói tài chính bao gồm chi phí học phí cho sinh viên quốc tế. |
Total package Gói đầy đủ | She is the total package when it comes to social skills. Cô ấy là gói tổng thể khi nói đến kỹ năng xã hội. |
Overall package Gói tổng thể | The overall package of social benefits is quite impressive. Gói tổng thể các lợi ích xã hội khá ấn tượng. |
Suspicious package Gói hàng đáng ngờ | I reported a suspicious package to the authorities. Tôi đã báo cáo một gói hàng đáng ngờ cho cơ quan chức năng. |
Rescue package Gói cứu trợ | The government announced a new rescue package for struggling families. Chính phủ đã công bố một gói cứu trợ mới cho các gia đình gặp khó khăn. |
Package (Verb)
Trình bày (ai đó hoặc cái gì đó) một cách hấp dẫn hoặc có lợi.
Present (someone or something) in an attractive or advantageous way.
She packaged the charity event to attract more donors.
Cô ấy đóng gói sự kiện từ thiện để thu hút thêm nhà hảo tâm.
The company packaged their products with eco-friendly materials.
Công ty đóng gói sản phẩm của họ bằng vật liệu thân thiện với môi trường.
He packaged the campaign to appeal to a younger audience.
Anh ấy đóng gói chiến dịch để thu hút khán giả trẻ.
She packaged the gift beautifully for her friend's birthday.
Cô ấy đã đóng gói món quà đẹp cho sinh nhật của bạn.
He didn't package the items properly, so they got damaged.
Anh ấy không đóng gói các mặt hàng đúng cách, nên chúng bị hỏng.
Did you package the documents before sending them to the embassy?
Bạn đã đóng gói các tài liệu trước khi gửi đến đại sứ quán chưa?
She packages the gifts carefully for her friends' birthdays.
Cô ấy đóng gói quà cẩn thận cho sinh nhật của bạn bè.
He doesn't like packaging items because it takes too much time.
Anh ấy không thích đóng gói các mặt hàng vì mất quá nhiều thời gian.
Dạng động từ của Package (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Package |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Packaged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Packaged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Packages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Packaging |
Họ từ
Từ "package" trong tiếng Anh có nghĩa chung là một đơn vị chứa đựng các vật phẩm được gộp lại với nhau. Trong tiếng Anh Mỹ, "package" thường được sử dụng để chỉ cả hình thức vật lý lẫn quy trình gửi hàng. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể dùng từ "parcel" thay cho "package" trong ngữ cảnh gửi bưu phẩm. Dạng viết và phát âm có sự khác biệt nhẹ, nhưng ý nghĩa cơ bản thì tương đồng trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "package" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "paccare", có nghĩa là "đóng gói" hoặc "gói lại". Xuất phát từ thế kỷ 14, nó được sử dụng để chỉ sự chứa đựng hoặc bảo quản hàng hóa. Ngày nay, "package" chỉ việc đóng gói sản phẩm để vận chuyển hoặc phân phối. Sự chuyển biến trong ý nghĩa này vẫn giữ nguyên đặc tính của gói và bảo tồn, minh họa cho sự liên kết giữa nguyên gốc và sử dụng hiện tại.
Từ "package" xuất hiện với tần suất khá cao trong các phần thi của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, chủ yếu liên quan đến chủ đề du lịch, thương mại, và công nghệ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp giao nhận, thương mại điện tử, và lập trình phần mềm, ám chỉ đến một đơn vị chứa đựng hàng hóa hoặc mã nguồn, minh họa cho sự tổ chức và khả năng giao tiếp hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp