Bản dịch của từ Wrapping trong tiếng Việt
Wrapping
Wrapping (Noun)
The wrapping on the gift was shiny and colorful.
Lớp bọc quà sáng bóng và đầy màu sắc.
She carefully removed the wrapping to reveal the surprise inside.
Cô ấy cẩn thận tháo lớp bọc để lộ ra bất ngờ bên trong.
The wrapping paper used for the party favors was recycled.
Giấy bọc dùng cho quà tặng trong tiệc đã được tái chế.
Họ từ
Từ "wrapping" trong tiếng Anh có nghĩa là hành động bao bọc hoặc gói lại một vật thể bằng một lớp vật liệu nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, "wrapping" thường liên quan đến quà tặng, trong khi ở Mỹ, nó cũng bao hàm cả việc gói thực phẩm. Ngoài ra, "wrapping" còn được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ cách tổ chức dữ liệu.
Từ "wrapping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to wrap", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "vrapa", nghĩa là quấn hoặc bọc. Từ này thể hiện hành động bao phủ một vật gì đó bằng một lớp ngoài để bảo vệ hoặc tạo hình thức. Đến thế kỷ 16, từ này đã được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh liên quan đến đóng gói và bảo quản hàng hóa, vẫn giữ nguyên ý nghĩa của việc bao bọc vật thể. Kết nối chặt chẽ với nghĩa hiện tại, "wrapping" thường dùng để chỉ hình thức đóng gói, không chỉ trong thương mại mà còn trong các hoạt động nghệ thuật và thủ công.
Từ "wrapping" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến các tình huống mô tả qui trình đóng gói hoặc hướng dẫn. Trong phần Viết và Nói, từ có thể được sử dụng khi thảo luận về sản phẩm tiêu dùng hay việc chuẩn bị quà tặng. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, “wrapping” thường được nhắc đến khi nói về bảo quản thực phẩm hoặc hàng hóa, thể hiện sự chú trọng đến khía cạnh bảo vệ và trang trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp