Bản dịch của từ Wrapping trong tiếng Việt

Wrapping

Noun [U/C]

Wrapping (Noun)

ɹˈæpɪŋ
ɹˈæpɪŋ
01

Vật liệu dùng để bọc thứ gì đó.

The material in which something is wrapped

Ví dụ

The wrapping on the gift was shiny and colorful.

Lớp bọc quà sáng bóng và đầy màu sắc.

She carefully removed the wrapping to reveal the surprise inside.

Cô ấy cẩn thận tháo lớp bọc để lộ ra bất ngờ bên trong.

The wrapping paper used for the party favors was recycled.

Giấy bọc dùng cho quà tặng trong tiệc đã được tái chế.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wrapping

Không có idiom phù hợp